TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
903,410,718,826 |
904,056,798,386 |
908,555,082,237 |
894,975,101,249 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
332,900,794,781 |
341,023,735,886 |
366,077,875,349 |
363,258,619,662 |
|
1. Tiền |
332,900,794,781 |
5,223,735,886 |
20,277,875,349 |
4,558,619,662 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
335,800,000,000 |
345,800,000,000 |
358,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
530,060,813,390 |
527,384,613,390 |
501,644,613,390 |
492,684,613,390 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
530,060,813,390 |
527,384,613,390 |
501,644,613,390 |
492,684,613,390 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,064,785,676 |
32,988,178,545 |
38,416,765,534 |
36,328,500,928 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,900,043,404 |
21,961,870,498 |
26,339,339,854 |
28,451,739,748 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
994,038,364 |
4,875,813,958 |
2,513,514,792 |
1,771,583,333 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,421,245,418 |
20,128,410,346 |
23,600,123,704 |
21,498,653,223 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,250,541,510 |
-13,977,916,257 |
-14,036,212,816 |
-15,393,475,376 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
157,982,600 |
177,356,753 |
105,386,600 |
110,506,790 |
|
1. Hàng tồn kho |
157,982,600 |
177,356,753 |
105,386,600 |
110,506,790 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,226,342,379 |
2,482,913,812 |
2,310,441,364 |
2,592,860,479 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,226,342,379 |
2,482,913,812 |
2,310,441,364 |
2,592,860,479 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
389,849,192,636 |
387,099,936,078 |
381,408,901,323 |
383,332,912,187 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
64,067,609,984 |
99,360,398,970 |
97,495,822,264 |
95,632,786,697 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,067,609,984 |
99,360,398,970 |
97,495,822,264 |
95,632,786,697 |
|
- Nguyên giá |
112,273,635,599 |
149,877,820,208 |
149,877,820,208 |
149,877,820,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,206,025,615 |
-50,517,421,238 |
-52,381,997,944 |
-54,245,033,511 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
135,958,095,502 |
133,254,594,732 |
130,563,457,154 |
127,872,319,576 |
|
- Nguyên giá |
213,239,518,730 |
213,239,518,730 |
213,239,518,730 |
213,239,518,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-77,281,423,228 |
-79,984,923,998 |
-82,676,061,576 |
-85,367,199,154 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
58,973,526,242 |
23,509,475,988 |
27,957,923,914 |
34,357,650,406 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,973,526,242 |
23,509,475,988 |
27,957,923,914 |
34,357,650,406 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
118,849,960,908 |
118,975,466,388 |
118,391,697,991 |
118,470,155,508 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
118,849,960,908 |
118,975,466,388 |
118,391,697,991 |
118,470,155,508 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,293,259,911,462 |
1,291,156,734,464 |
1,289,963,983,560 |
1,278,308,013,436 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
724,148,017,040 |
702,070,571,159 |
691,068,389,493 |
698,904,177,429 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,648,008,674 |
96,148,637,106 |
89,577,270,911 |
106,616,697,812 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,836,426,899 |
3,940,107,925 |
4,448,036,882 |
4,682,900,839 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,082,567,683 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,678,771,741 |
60,698,666,460 |
59,599,594,807 |
54,568,730,469 |
|
4. Phải trả người lao động |
854,255,226 |
1,182,128,496 |
759,155,344 |
99,450,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
889,766,400 |
444,883,200 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,976,543,878 |
19,267,301,848 |
21,187,674,875 |
20,723,258,577 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,152,579,147 |
4,080,766,511 |
4,134,854,020 |
25,951,086,144 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
149,431,783 |
7,331,783 |
-996,928,217 |
591,271,783 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
687,500,008,366 |
605,921,934,053 |
601,491,118,582 |
592,287,479,617 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
16,854,886,958 |
20,591,655,265 |
20,591,655,265 |
18,721,089,301 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
670,645,121,408 |
585,330,278,788 |
580,899,463,317 |
573,566,390,316 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
569,111,894,422 |
589,086,163,305 |
598,895,594,067 |
579,403,836,007 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
530,319,555,707 |
551,041,481,320 |
561,598,568,812 |
542,854,467,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
237,050,480,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
237,050,480,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
210,543,752,362 |
215,713,888,362 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
215,713,888,362 |
215,713,888,362 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,725,323,345 |
45,327,592,958 |
55,884,680,450 |
32,140,579,120 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
45,191,627,189 |
52,627,189 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,725,323,345 |
45,327,592,958 |
10,693,053,261 |
32,087,951,931 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
38,792,338,715 |
38,044,681,985 |
37,297,025,255 |
36,549,368,525 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
10,900,015,054 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
27,892,323,661 |
27,144,666,931 |
26,397,010,201 |
25,649,353,471 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,293,259,911,462 |
1,291,156,734,464 |
1,289,963,983,560 |
1,278,308,013,436 |
|