MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 903,410,718,826 904,056,798,386 908,555,082,237 894,975,101,249
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 332,900,794,781 341,023,735,886 366,077,875,349 363,258,619,662
1. Tiền 332,900,794,781 5,223,735,886 20,277,875,349 4,558,619,662
2. Các khoản tương đương tiền 335,800,000,000 345,800,000,000 358,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 530,060,813,390 527,384,613,390 501,644,613,390 492,684,613,390
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 530,060,813,390 527,384,613,390 501,644,613,390 492,684,613,390
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,064,785,676 32,988,178,545 38,416,765,534 36,328,500,928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,900,043,404 21,961,870,498 26,339,339,854 28,451,739,748
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 994,038,364 4,875,813,958 2,513,514,792 1,771,583,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,421,245,418 20,128,410,346 23,600,123,704 21,498,653,223
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,250,541,510 -13,977,916,257 -14,036,212,816 -15,393,475,376
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 157,982,600 177,356,753 105,386,600 110,506,790
1. Hàng tồn kho 157,982,600 177,356,753 105,386,600 110,506,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,226,342,379 2,482,913,812 2,310,441,364 2,592,860,479
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,226,342,379 2,482,913,812 2,310,441,364 2,592,860,479
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 389,849,192,636 387,099,936,078 381,408,901,323 383,332,912,187
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,067,609,984 99,360,398,970 97,495,822,264 95,632,786,697
1. Tài sản cố định hữu hình 64,067,609,984 99,360,398,970 97,495,822,264 95,632,786,697
- Nguyên giá 112,273,635,599 149,877,820,208 149,877,820,208 149,877,820,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,206,025,615 -50,517,421,238 -52,381,997,944 -54,245,033,511
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 135,958,095,502 133,254,594,732 130,563,457,154 127,872,319,576
- Nguyên giá 213,239,518,730 213,239,518,730 213,239,518,730 213,239,518,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -77,281,423,228 -79,984,923,998 -82,676,061,576 -85,367,199,154
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58,973,526,242 23,509,475,988 27,957,923,914 34,357,650,406
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58,973,526,242 23,509,475,988 27,957,923,914 34,357,650,406
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 118,849,960,908 118,975,466,388 118,391,697,991 118,470,155,508
1. Chi phí trả trước dài hạn 118,849,960,908 118,975,466,388 118,391,697,991 118,470,155,508
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,293,259,911,462 1,291,156,734,464 1,289,963,983,560 1,278,308,013,436
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 724,148,017,040 702,070,571,159 691,068,389,493 698,904,177,429
I. Nợ ngắn hạn 36,648,008,674 96,148,637,106 89,577,270,911 106,616,697,812
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,836,426,899 3,940,107,925 4,448,036,882 4,682,900,839
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,082,567,683
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,678,771,741 60,698,666,460 59,599,594,807 54,568,730,469
4. Phải trả người lao động 854,255,226 1,182,128,496 759,155,344 99,450,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 889,766,400 444,883,200
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,976,543,878 19,267,301,848 21,187,674,875 20,723,258,577
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,152,579,147 4,080,766,511 4,134,854,020 25,951,086,144
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 149,431,783 7,331,783 -996,928,217 591,271,783
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 687,500,008,366 605,921,934,053 601,491,118,582 592,287,479,617
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 16,854,886,958 20,591,655,265 20,591,655,265 18,721,089,301
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 670,645,121,408 585,330,278,788 580,899,463,317 573,566,390,316
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 569,111,894,422 589,086,163,305 598,895,594,067 579,403,836,007
I. Vốn chủ sở hữu 530,319,555,707 551,041,481,320 561,598,568,812 542,854,467,482
1. Vốn góp của chủ sở hữu 237,050,480,000 240,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 237,050,480,000 240,000,000,000 240,000,000,000 240,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 210,543,752,362 215,713,888,362
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 215,713,888,362 215,713,888,362
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 55,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,725,323,345 45,327,592,958 55,884,680,450 32,140,579,120
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,191,627,189 52,627,189
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,725,323,345 45,327,592,958 10,693,053,261 32,087,951,931
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 38,792,338,715 38,044,681,985 37,297,025,255 36,549,368,525
1. Nguồn kinh phí 10,900,015,054 10,900,015,054 10,900,015,054 10,900,015,054
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 27,892,323,661 27,144,666,931 26,397,010,201 25,649,353,471
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,293,259,911,462 1,291,156,734,464 1,289,963,983,560 1,278,308,013,436
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.