1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
657,544,741,119 |
623,658,225,946 |
|
527,470,822,171 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
657,544,741,119 |
623,658,225,946 |
|
527,470,822,171 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
590,421,759,352 |
563,254,987,484 |
|
477,435,026,777 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,122,981,767 |
60,403,238,462 |
|
50,035,795,394 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
408,869,449 |
15,709,397 |
|
22,841,709 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,917,987,723 |
5,575,150,913 |
|
3,993,345,493 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,917,987,723 |
5,575,150,913 |
|
3,993,345,493 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,539,289,604 |
3,961,859,727 |
|
2,987,433,288 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,747,574,291 |
35,197,941,366 |
|
32,049,702,487 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,326,999,598 |
15,683,995,853 |
|
11,028,155,835 |
|
12. Thu nhập khác |
476,283,101 |
746,389,702 |
|
223,149,197 |
|
13. Chi phí khác |
63,353,245 |
123,389,017 |
|
47,467,669 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
412,929,856 |
623,000,685 |
|
175,681,528 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,739,929,454 |
16,306,996,538 |
|
11,203,837,363 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,617,082,764 |
3,484,049,652 |
|
2,291,586,207 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,122,846,690 |
12,822,946,886 |
|
8,912,251,156 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,122,846,690 |
12,822,946,886 |
|
8,912,251,156 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
659 |
599 |
|
416 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|