MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,847,457,998 30,405,058,592 30,495,498,533 34,952,097,755
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 469,628,000 489,856,000 69,048,000 269,774,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,377,829,998 29,915,202,592 30,426,450,533 34,682,323,755
4. Giá vốn hàng bán 29,039,800,388 26,089,284,845 25,909,298,519 28,353,114,763
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,338,029,610 3,825,917,747 4,517,152,014 6,329,208,992
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,127,116 7,610,437 777,506 3,945,773
7. Chi phí tài chính 462,584,588 487,538,401 483,986,164 523,397,912
- Trong đó: Chi phí lãi vay 287,584,589 274,249,741 296,310,553 335,897,912
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,501,056,264 1,065,368,383 1,514,851,542 1,673,124,370
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,552,962,947 834,481,467 2,490,454,157 2,856,071,206
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 824,552,927 1,446,139,933 28,637,657 1,280,561,277
12. Thu nhập khác 424,211,991 316,478,739 297,851,471 110,044,309
13. Chi phí khác 211,706,382 150,004,458 119,194,029 163,175,400
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 212,505,609 166,474,281 178,657,442 -53,131,091
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,037,058,536 1,612,614,214 207,295,099 1,227,430,186
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,037,058,536 1,612,614,214 207,295,099 1,227,430,186
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,037,058,536 1,612,614,214 207,295,099 1,227,430,186
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 123 589 64 226
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.