1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,847,457,998 |
30,405,058,592 |
30,495,498,533 |
34,952,097,755 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
469,628,000 |
489,856,000 |
69,048,000 |
269,774,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,377,829,998 |
29,915,202,592 |
30,426,450,533 |
34,682,323,755 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,039,800,388 |
26,089,284,845 |
25,909,298,519 |
28,353,114,763 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,338,029,610 |
3,825,917,747 |
4,517,152,014 |
6,329,208,992 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,127,116 |
7,610,437 |
777,506 |
3,945,773 |
|
7. Chi phí tài chính |
462,584,588 |
487,538,401 |
483,986,164 |
523,397,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
287,584,589 |
274,249,741 |
296,310,553 |
335,897,912 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,501,056,264 |
1,065,368,383 |
1,514,851,542 |
1,673,124,370 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,552,962,947 |
834,481,467 |
2,490,454,157 |
2,856,071,206 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
824,552,927 |
1,446,139,933 |
28,637,657 |
1,280,561,277 |
|
12. Thu nhập khác |
424,211,991 |
316,478,739 |
297,851,471 |
110,044,309 |
|
13. Chi phí khác |
211,706,382 |
150,004,458 |
119,194,029 |
163,175,400 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
212,505,609 |
166,474,281 |
178,657,442 |
-53,131,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,037,058,536 |
1,612,614,214 |
207,295,099 |
1,227,430,186 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,037,058,536 |
1,612,614,214 |
207,295,099 |
1,227,430,186 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,037,058,536 |
1,612,614,214 |
207,295,099 |
1,227,430,186 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
123 |
589 |
64 |
226 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|