MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,178,082,987 20,090,859,834 28,121,674,814 27,264,025,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,414,423,274 4,765,684,049 5,984,916,842 5,512,229,731
1. Tiền 7,414,423,274 4,765,684,049 5,984,916,842 5,512,229,731
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,416,260,208 9,289,464,975 13,959,159,800 14,071,400,771
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,779,460,609 7,373,094,889 11,850,302,149 13,074,242,018
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 464,101,789 419,338,430 175,759,082 68,041,807
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,666,332,941 4,052,261,419 4,488,328,332 3,484,346,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,493,635,131 -2,555,229,763 -2,555,229,763 -2,555,229,763
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,755,121,650 4,882,065,022 4,910,578,053 5,149,421,253
1. Hàng tồn kho 4,755,121,650 4,882,065,022 4,910,578,053 5,149,421,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,592,277,855 1,153,645,788 3,267,020,119 2,530,974,231
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,557,032,911 1,118,400,844 3,231,775,175 2,495,729,287
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,244,944 35,244,944 35,244,944 35,244,944
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,403,908,912 47,716,009,021 45,087,105,463 43,542,786,763
I. Các khoản phải thu dài hạn 84,000,000 84,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 84,000,000 84,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,843,846,741 44,376,997,070 42,033,234,198 39,748,607,568
1. Tài sản cố định hữu hình 46,343,811,284 43,813,186,609 41,482,648,733 39,210,213,786
- Nguyên giá 163,227,924,526 163,227,924,526 160,546,853,833 160,546,853,833
- Giá trị hao mòn lũy kế -116,884,113,242 -119,414,737,917 -119,064,205,100 -121,336,640,047
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 500,035,457 563,810,461 550,585,465 538,393,782
- Nguyên giá 806,083,100 883,083,100 883,083,100 883,083,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -306,047,643 -319,272,639 -332,497,635 -344,689,318
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,476,062,171 3,255,011,951 3,053,871,265 3,786,179,195
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,476,062,171 3,255,011,951 3,053,871,265 3,786,179,195
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 75,581,991,899 67,806,868,855 73,208,780,277 70,806,812,749
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,418,749,612 40,128,246,050 45,230,662,346 41,865,735,820
I. Nợ ngắn hạn 43,934,421,112 36,488,246,050 41,590,662,346 38,225,735,820
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,678,876,148 9,820,182,925 10,132,383,706 9,827,171,379
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,702,005,813 6,429,282,725 6,492,296,443 4,933,641,433
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 358,711,030 439,823,928 608,123,518 612,116,839
4. Phải trả người lao động 2,491,541,737 445,675,611 858,261,213 1,816,676,578
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,634,592,414 128,701,908 884,518,762 979,871,205
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,329,281,024 3,003,391,722 5,142,937,371 3,423,665,040
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,493,368,179 2,368,732,104 2,067,073,412 1,879,151,751
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,445,819,767 13,222,730,127 15,033,742,921 14,573,966,595
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,800,225,000 629,725,000 371,325,000 179,475,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,484,328,500 3,640,000,000 3,640,000,000 3,640,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,640,000,000 3,640,000,000 3,640,000,000 3,640,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,844,328,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 25,163,242,287 27,678,622,805 27,978,117,931 28,941,076,929
I. Vốn chủ sở hữu 25,163,242,287 27,678,622,805 27,978,117,931 28,941,076,929
1. Vốn góp của chủ sở hữu 42,676,830,000 42,676,830,000 42,676,830,000 42,676,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 42,676,830,000 42,676,830,000 42,676,830,000 42,676,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 803,208,113 803,208,113 803,208,113 803,208,113
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,316,795,826 -15,801,415,308 -15,501,920,182 -14,538,961,184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,487,717,191 -15,829,078,635 -15,774,950,704 -15,774,950,704
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,829,078,635 27,663,327 273,030,522 1,235,989,520
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 75,581,991,899 67,806,868,855 73,208,780,277 70,806,812,749
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.