TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,178,082,987 |
20,090,859,834 |
28,121,674,814 |
27,264,025,986 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,414,423,274 |
4,765,684,049 |
5,984,916,842 |
5,512,229,731 |
|
1. Tiền |
7,414,423,274 |
4,765,684,049 |
5,984,916,842 |
5,512,229,731 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,416,260,208 |
9,289,464,975 |
13,959,159,800 |
14,071,400,771 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,779,460,609 |
7,373,094,889 |
11,850,302,149 |
13,074,242,018 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
464,101,789 |
419,338,430 |
175,759,082 |
68,041,807 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,666,332,941 |
4,052,261,419 |
4,488,328,332 |
3,484,346,709 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,493,635,131 |
-2,555,229,763 |
-2,555,229,763 |
-2,555,229,763 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,755,121,650 |
4,882,065,022 |
4,910,578,053 |
5,149,421,253 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,755,121,650 |
4,882,065,022 |
4,910,578,053 |
5,149,421,253 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,592,277,855 |
1,153,645,788 |
3,267,020,119 |
2,530,974,231 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,557,032,911 |
1,118,400,844 |
3,231,775,175 |
2,495,729,287 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,244,944 |
35,244,944 |
35,244,944 |
35,244,944 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,403,908,912 |
47,716,009,021 |
45,087,105,463 |
43,542,786,763 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
84,000,000 |
84,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
84,000,000 |
84,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,843,846,741 |
44,376,997,070 |
42,033,234,198 |
39,748,607,568 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,343,811,284 |
43,813,186,609 |
41,482,648,733 |
39,210,213,786 |
|
- Nguyên giá |
163,227,924,526 |
163,227,924,526 |
160,546,853,833 |
160,546,853,833 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-116,884,113,242 |
-119,414,737,917 |
-119,064,205,100 |
-121,336,640,047 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
500,035,457 |
563,810,461 |
550,585,465 |
538,393,782 |
|
- Nguyên giá |
806,083,100 |
883,083,100 |
883,083,100 |
883,083,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-306,047,643 |
-319,272,639 |
-332,497,635 |
-344,689,318 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
8,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
8,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,476,062,171 |
3,255,011,951 |
3,053,871,265 |
3,786,179,195 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,476,062,171 |
3,255,011,951 |
3,053,871,265 |
3,786,179,195 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
75,581,991,899 |
67,806,868,855 |
73,208,780,277 |
70,806,812,749 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,418,749,612 |
40,128,246,050 |
45,230,662,346 |
41,865,735,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
43,934,421,112 |
36,488,246,050 |
41,590,662,346 |
38,225,735,820 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,678,876,148 |
9,820,182,925 |
10,132,383,706 |
9,827,171,379 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,702,005,813 |
6,429,282,725 |
6,492,296,443 |
4,933,641,433 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
358,711,030 |
439,823,928 |
608,123,518 |
612,116,839 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,491,541,737 |
445,675,611 |
858,261,213 |
1,816,676,578 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,634,592,414 |
128,701,908 |
884,518,762 |
979,871,205 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,329,281,024 |
3,003,391,722 |
5,142,937,371 |
3,423,665,040 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,493,368,179 |
2,368,732,104 |
2,067,073,412 |
1,879,151,751 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,445,819,767 |
13,222,730,127 |
15,033,742,921 |
14,573,966,595 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,800,225,000 |
629,725,000 |
371,325,000 |
179,475,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,484,328,500 |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
3,640,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,844,328,500 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,163,242,287 |
27,678,622,805 |
27,978,117,931 |
28,941,076,929 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,163,242,287 |
27,678,622,805 |
27,978,117,931 |
28,941,076,929 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
42,676,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
803,208,113 |
803,208,113 |
803,208,113 |
803,208,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-18,316,795,826 |
-15,801,415,308 |
-15,501,920,182 |
-14,538,961,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,487,717,191 |
-15,829,078,635 |
-15,774,950,704 |
-15,774,950,704 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,829,078,635 |
27,663,327 |
273,030,522 |
1,235,989,520 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
75,581,991,899 |
67,806,868,855 |
73,208,780,277 |
70,806,812,749 |
|