1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,574,858,676 |
|
19,119,272,684 |
30,141,199,827 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,574,858,676 |
|
19,119,272,684 |
30,141,199,827 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
14,382,777,297 |
|
20,048,204,951 |
27,983,010,227 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,192,081,379 |
|
-928,932,267 |
2,158,189,600 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,634,573,389 |
|
9,969,314,620 |
36,369,357,979 |
|
7. Chi phí tài chính |
213,355,041 |
|
60,246,015 |
4,816,617,470 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
107,321,821 |
|
15,249,293 |
78,603,352 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
30,965,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,315,661,995 |
|
2,439,280,265 |
3,409,132,210 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,297,637,732 |
|
6,540,856,073 |
30,270,832,899 |
|
12. Thu nhập khác |
304,709,950 |
|
|
27,590,443 |
|
13. Chi phí khác |
362,173,662 |
|
49,377,500 |
52,813,937 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-57,463,712 |
|
-49,377,500 |
-25,223,494 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,240,174,020 |
|
6,491,478,573 |
30,245,609,405 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,920,617,420 |
|
1,360,886,904 |
5,314,750,134 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,319,556,600 |
|
5,130,591,669 |
24,930,859,271 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,320,296,019 |
|
5,409,470,117 |
25,211,451,035 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-739,419 |
|
-278,878,448 |
-280,591,764 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,276 |
|
357 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|