MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 134,347,390,160 163,427,252,361 178,493,869,157
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,770,626,489 7,174,324,609 63,484,296,194
1. Tiền 5,770,526,489 7,174,324,609 10,284,196,194
2. Các khoản tương đương tiền 29,000,100,000 53,200,100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 72,145,092,160 92,567,710,000 45,345,254,000
1. Chứng khoán kinh doanh 71,745,092,160 96,517,305,743 47,614,755,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4,349,695,743 -2,669,501,700
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 400,100,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,004,596,393 55,869,299,435 63,050,467,979
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,078,346,922 24,816,497,865 18,384,136,223
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,346,647,790 25,274,061,504 34,256,168,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,579,601,681 5,778,740,066 10,410,162,828
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,362,272,275 4,401,531,142 3,955,596,350
1. Hàng tồn kho 4,407,088,909 4,443,236,007 3,999,797,389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -44,816,634 -41,704,865 -44,201,039
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,064,802,843 3,414,387,175 2,658,254,634
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,656,248,987 818,144,943 349,028,951
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,359,788,862 2,544,176,646 2,306,038,476
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,764,994 52,065,586 3,187,207
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,031,844,726 87,505,472,410 85,326,043,311
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,500,000,000 39,500,000,000 39,505,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 39,500,000,000 39,500,000,000 39,505,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,179,889,977 35,818,219,040 34,106,400,249
1. Tài sản cố định hữu hình 28,546,257,977 35,184,587,040 33,472,768,249
- Nguyên giá 66,252,505,816 74,671,650,024 74,747,881,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,706,247,839 -39,487,062,984 -41,275,113,116
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 633,632,000 633,632,000 633,632,000
- Nguyên giá 673,632,000 673,632,000 673,632,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 437,399,208 9,125,000,000 9,125,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 437,399,208 9,125,000,000 9,125,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,840,000,000 1,840,000,000 1,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 640,000,000 640,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 74,555,541 1,222,253,370 1,389,643,062
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,555,541 1,222,253,370 1,389,643,062
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 205,379,234,886 250,932,724,771 263,819,912,468
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,003,608,459 31,649,060,122 36,271,924,335
I. Nợ ngắn hạn 12,003,608,459 27,649,060,122 28,471,924,335
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,047,611,570 12,619,341,031 9,980,057,664
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,534,148 651,504,871 827,305,487
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,023,369,118 6,096,952,727 8,621,366,556
4. Phải trả người lao động 1,609,244,002 1,899,590,386 1,865,469,759
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 503,325,137 3,412,563,484 4,989,628,377
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,754,033,838 559,932,494 531,177,798
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,385,856,435 561,600,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 490,646 1,023,318,694 1,023,318,694
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,000,000,000 7,800,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,000,000,000 7,800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 193,375,626,427 219,283,664,649 227,547,988,133
I. Vốn chủ sở hữu 193,375,626,427 219,283,664,649 227,547,988,133
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,397,450,000 151,397,450,000 151,397,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,397,450,000 151,397,450,000 151,397,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -643,572,900 -643,572,900 -643,572,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,692,992,406 22,387,065,024 20,865,841,680
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 22,862,255 1,521,223,344
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,438,247,828 42,955,660,452 51,472,775,235
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,028,777,711 17,744,209,417 43,813,572,633
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,409,470,117 25,211,451,035 7,659,202,602
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,467,646,838 3,187,062,073 2,934,270,774
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 205,379,234,886 250,932,724,771 263,819,912,468
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.