TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
152,434,585,430 |
|
134,347,390,160 |
163,427,252,361 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,501,456,493 |
|
34,770,626,489 |
7,174,324,609 |
|
1. Tiền |
2,689,331,943 |
|
5,770,526,489 |
7,174,324,609 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,812,124,550 |
|
29,000,100,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
78,025,810,090 |
|
72,145,092,160 |
92,567,710,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
78,025,810,090 |
|
71,745,092,160 |
96,517,305,743 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-4,349,695,743 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
400,000,000 |
400,100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,368,759,026 |
|
20,004,596,393 |
55,869,299,435 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,463,767,556 |
|
14,078,346,922 |
24,816,497,865 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,733,171,498 |
|
2,346,647,790 |
25,274,061,504 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,171,819,972 |
|
3,579,601,681 |
5,778,740,066 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,204,201,326 |
|
4,362,272,275 |
4,401,531,142 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,375,982,944 |
|
4,407,088,909 |
4,443,236,007 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-171,781,618 |
|
-44,816,634 |
-41,704,865 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
334,358,495 |
|
3,064,802,843 |
3,414,387,175 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
186,480,015 |
|
1,656,248,987 |
818,144,943 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
112,099,313 |
|
1,359,788,862 |
2,544,176,646 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,779,167 |
|
48,764,994 |
52,065,586 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,752,216,467 |
|
71,031,844,726 |
87,505,472,410 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
39,505,555,200 |
|
39,500,000,000 |
39,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,555,200 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
39,500,000,000 |
|
39,500,000,000 |
39,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,601,858,406 |
|
29,179,889,977 |
35,818,219,040 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,968,226,406 |
|
28,546,257,977 |
35,184,587,040 |
|
- Nguyên giá |
53,821,566,065 |
|
66,252,505,816 |
74,671,650,024 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,853,339,659 |
|
-37,706,247,839 |
-39,487,062,984 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
633,632,000 |
|
633,632,000 |
633,632,000 |
|
- Nguyên giá |
673,632,000 |
|
673,632,000 |
673,632,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
|
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,157,867,578 |
|
437,399,208 |
9,125,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,157,867,578 |
|
437,399,208 |
9,125,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,840,000,000 |
|
1,840,000,000 |
1,840,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,200,000,000 |
|
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
640,000,000 |
|
640,000,000 |
640,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
646,935,283 |
|
74,555,541 |
1,222,253,370 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
646,935,283 |
|
74,555,541 |
1,222,253,370 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
213,186,801,897 |
|
205,379,234,886 |
250,932,724,771 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,309,325,244 |
|
12,003,608,459 |
31,649,060,122 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,309,325,244 |
|
12,003,608,459 |
27,649,060,122 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,546,322,834 |
|
6,047,611,570 |
12,619,341,031 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,811,478 |
|
65,534,148 |
651,504,871 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,312,865,497 |
|
2,023,369,118 |
6,096,952,727 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,570,640,616 |
|
1,609,244,002 |
1,899,590,386 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
19,114,727 |
|
503,325,137 |
3,412,563,484 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,906,563,533 |
|
1,754,033,838 |
559,932,494 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,698,515,913 |
|
|
1,385,856,435 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
246,490,646 |
|
490,646 |
1,023,318,694 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
188,877,476,653 |
|
193,375,626,427 |
219,283,664,649 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
188,877,476,653 |
|
193,375,626,427 |
219,283,664,649 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,397,450,000 |
|
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,397,450,000 |
|
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-643,572,900 |
|
-643,572,900 |
-643,572,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,692,992,406 |
|
14,692,992,406 |
22,387,065,024 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
22,862,255 |
|
22,862,255 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,410,150,711 |
|
26,438,247,828 |
42,955,660,452 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,089,854,692 |
|
21,028,777,711 |
17,744,209,417 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,320,296,019 |
|
5,409,470,117 |
25,211,451,035 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,997,594,181 |
|
1,467,646,838 |
3,187,062,073 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
213,186,801,897 |
|
205,379,234,886 |
250,932,724,771 |
|