TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
454,880,483,162 |
417,983,804,535 |
419,056,867,272 |
420,129,052,115 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,161,719 |
106,015,097 |
59,074,380 |
36,384,751 |
|
1. Tiền |
80,161,719 |
106,015,097 |
59,074,380 |
36,384,751 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
164,075,484,661 |
125,669,301,993 |
125,654,699,493 |
125,650,678,147 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
144,592,032,334 |
144,592,032,334 |
144,592,032,334 |
144,592,032,334 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,869,078,628 |
10,869,078,628 |
10,869,078,628 |
10,869,078,628 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,904,848,514 |
3,890,246,014 |
3,875,643,514 |
3,871,622,168 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,290,474,815 |
-39,682,054,983 |
-39,682,054,983 |
-39,682,054,983 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
290,649,984,066 |
291,790,861,559 |
292,921,072,560 |
294,015,602,240 |
|
1. Hàng tồn kho |
290,649,984,066 |
291,790,861,559 |
292,921,072,560 |
294,015,602,240 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,852,716 |
417,625,886 |
422,020,839 |
426,386,977 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,028,549 |
1,475,307 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
74,852,716 |
417,625,886 |
419,992,290 |
424,911,670 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
51,168,513,589 |
61,303,547,236 |
60,024,346,563 |
58,769,368,158 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,436,259,131 |
16,883,000,000 |
16,883,000,000 |
16,883,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
22,608,000,000 |
22,608,000,000 |
22,608,000,000 |
22,608,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
275,000,000 |
275,000,000 |
275,000,000 |
275,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-17,446,740,869 |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
-6,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
10,009,435,279 |
8,697,728,057 |
7,418,527,384 |
6,163,548,979 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,009,435,279 |
8,697,728,057 |
7,418,527,384 |
6,163,548,979 |
|
- Nguyên giá |
54,295,824,112 |
54,295,824,112 |
54,295,824,112 |
54,295,824,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,286,388,833 |
-45,598,096,055 |
-46,877,296,728 |
-48,132,275,133 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,315,000,000 |
10,315,000,000 |
10,315,000,000 |
10,315,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,315,000,000 |
10,315,000,000 |
10,315,000,000 |
10,315,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
506,048,996,751 |
479,287,351,771 |
479,081,213,835 |
478,898,420,273 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
368,392,042,978 |
371,862,692,897 |
372,160,472,182 |
372,569,405,032 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
368,392,042,978 |
371,862,692,897 |
372,160,472,182 |
372,569,405,032 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
180,504,108,524 |
180,614,988,524 |
180,614,988,524 |
180,614,988,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,770,328,809 |
15,770,328,809 |
15,770,328,809 |
15,770,328,809 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,830,221,934 |
2,162,556,626 |
2,167,224,476 |
2,171,892,326 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,131,167,859 |
56,158,603,086 |
56,451,714,521 |
56,855,979,521 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,294,678,377 |
115,294,678,377 |
115,294,678,377 |
115,294,678,377 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
137,656,953,773 |
107,424,658,874 |
106,920,741,653 |
106,329,015,241 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
137,656,953,773 |
107,424,658,874 |
106,920,741,653 |
106,329,015,241 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-33,319,224,431 |
-63,551,519,330 |
-64,055,436,551 |
-64,647,162,963 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-32,697,523,403 |
-62,854,961,457 |
-63,551,519,330 |
-64,055,436,551 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-621,701,028 |
-696,557,873 |
-503,917,221 |
-591,726,412 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
506,048,996,751 |
479,287,351,771 |
479,081,213,835 |
478,898,420,273 |
|