1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
601,187,954,785 |
726,135,784,312 |
894,197,649,770 |
481,699,161,062 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
601,187,954,785 |
726,135,784,312 |
894,197,649,770 |
481,699,161,062 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
519,852,173,487 |
629,802,148,647 |
779,724,745,678 |
424,795,861,391 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,335,781,298 |
96,333,635,665 |
114,472,904,092 |
56,903,299,671 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,227,224,249 |
3,871,852,359 |
2,880,712,547 |
3,474,110,914 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,316,180,272 |
15,930,584,905 |
16,619,103,370 |
12,701,633,008 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,892,912,131 |
14,468,760,712 |
13,282,555,736 |
9,481,704,243 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,879,981,708 |
21,941,771,908 |
24,929,637,924 |
10,279,874,833 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,347,954,355 |
21,947,077,579 |
30,019,906,137 |
10,069,942,337 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,018,889,212 |
40,386,053,632 |
45,784,969,208 |
27,325,960,407 |
|
12. Thu nhập khác |
137,501,867 |
602,557,547 |
1,216,588,298 |
7,291,900 |
|
13. Chi phí khác |
202,189,910 |
207,281,324 |
9,238,387,687 |
288,179,278 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-64,688,043 |
395,276,223 |
-8,021,799,389 |
-280,887,378 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,954,201,169 |
40,781,329,855 |
37,763,169,819 |
27,045,073,029 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,811,665,485 |
5,365,201,537 |
6,526,430,683 |
4,173,363,164 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-16,714,492 |
|
-29,743,898 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,159,250,176 |
35,416,128,318 |
31,266,483,034 |
22,871,709,865 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,207,627,916 |
31,922,256,077 |
30,131,663,819 |
22,692,051,149 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-48,377,740 |
3,493,872,241 |
1,134,819,215 |
179,658,716 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|