MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 601,187,954,785 726,135,784,312 894,197,649,770 481,699,161,062
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 601,187,954,785 726,135,784,312 894,197,649,770 481,699,161,062
4. Giá vốn hàng bán 519,852,173,487 629,802,148,647 779,724,745,678 424,795,861,391
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,335,781,298 96,333,635,665 114,472,904,092 56,903,299,671
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,227,224,249 3,871,852,359 2,880,712,547 3,474,110,914
7. Chi phí tài chính 10,316,180,272 15,930,584,905 16,619,103,370 12,701,633,008
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,892,912,131 14,468,760,712 13,282,555,736 9,481,704,243
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,879,981,708 21,941,771,908 24,929,637,924 10,279,874,833
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,347,954,355 21,947,077,579 30,019,906,137 10,069,942,337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,018,889,212 40,386,053,632 45,784,969,208 27,325,960,407
12. Thu nhập khác 137,501,867 602,557,547 1,216,588,298 7,291,900
13. Chi phí khác 202,189,910 207,281,324 9,238,387,687 288,179,278
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -64,688,043 395,276,223 -8,021,799,389 -280,887,378
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,954,201,169 40,781,329,855 37,763,169,819 27,045,073,029
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,811,665,485 5,365,201,537 6,526,430,683 4,173,363,164
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -16,714,492 -29,743,898
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 40,159,250,176 35,416,128,318 31,266,483,034 22,871,709,865
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 40,207,627,916 31,922,256,077 30,131,663,819 22,692,051,149
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -48,377,740 3,493,872,241 1,134,819,215 179,658,716
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.