MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,293,621,180,574 1,852,841,579,037 1,602,476,975,698 1,356,460,881,118
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 129,971,060,713 32,384,826,819 61,218,609,271 37,141,538,995
1. Tiền 33,445,471,787 14,494,806,318 7,930,000,110 20,372,439,415
2. Các khoản tương đương tiền 96,525,588,926 17,890,020,501 53,288,609,161 16,769,099,580
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,500,000,000 17,000,000,000 39,700,000,000 47,115,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,500,000,000 17,000,000,000 39,700,000,000 47,115,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 434,450,891,781 305,166,343,901 415,155,490,944 339,631,619,343
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,487,963,073 206,057,753,291 240,637,748,418 77,224,965,819
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 268,815,619,306 110,472,672,381 170,419,055,948 258,374,787,538
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,772,693,690 29,953,205,445 48,534,038,323 48,467,217,731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,625,384,288 -41,317,287,216 -44,435,351,745 -44,435,351,745
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 638,222,345,294 1,482,804,585,749 1,080,367,866,322 901,175,791,242
1. Hàng tồn kho 647,870,255,162 1,494,404,800,860 1,107,228,284,844 928,036,209,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,647,909,868 -11,600,215,111 -26,860,418,522 -26,860,418,522
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,476,882,786 15,485,822,568 6,035,009,161 31,396,931,538
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60,240,501,992 14,708,880,753 5,193,990,646 30,884,467,820
2. Thuế GTGT được khấu trừ 921,397,213 452,450,514 418,453,997 418,453,997
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 314,983,581 324,491,301 422,564,518 94,009,721
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,421,343,306,317 1,388,450,187,214 1,371,311,824,285 1,361,801,952,527
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,909,102,375 27,218,453,047 32,909,102,375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,500,000 32,931,602,375 27,240,953,047 32,931,602,375
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -22,500,000 -22,500,000 -22,500,000 -22,500,000
II.Tài sản cố định 914,358,416,723 850,492,219,574 865,865,442,675 848,834,815,843
1. Tài sản cố định hữu hình 869,191,707,670 805,872,555,675 821,792,823,929 805,309,242,252
- Nguyên giá 3,008,967,267,597 3,012,650,049,798 3,040,657,610,123 3,034,227,535,063
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,139,775,559,927 -2,206,777,494,123 -2,218,864,786,194 -2,228,918,292,811
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,166,709,053 44,619,663,899 44,072,618,746 43,525,573,591
- Nguyên giá 52,258,456,172 52,258,456,172 52,258,456,172 52,258,456,172
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,091,747,119 -7,638,792,273 -8,185,837,426 -8,732,882,581
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 361,798,965,864 362,340,472,693 335,971,056,141 336,567,431,508
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 361,798,965,864 362,340,472,693 335,971,056,141 336,567,431,508
V. Đầu tư tài chính dài hạn 85,835,553,936 85,835,553,936 85,835,553,936 85,835,553,936
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,251,145,800 6,251,145,800 6,251,145,800 6,251,145,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -415,591,864 -415,591,864 -415,591,864 -415,591,864
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 59,350,369,794 56,872,838,636 56,421,318,486 57,655,048,865
1. Chi phí trả trước dài hạn 57,936,591,978 56,727,540,072 55,465,509,594 57,533,011,329
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,413,777,816 145,298,564 175,042,462 122,037,536
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 780,766,430
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,714,964,486,891 3,241,291,766,251 2,973,788,799,983 2,718,262,833,645
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,009,318,536,404 1,500,853,228,693 1,203,520,166,842 928,170,728,180
I. Nợ ngắn hạn 947,602,751,660 1,440,364,167,405 1,143,800,413,378 896,782,831,605
1. Phải trả người bán ngắn hạn 60,910,388,370 155,563,394,124 56,024,176,860 43,778,454,782
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,271,389,785 113,306,128,230 106,704,858,385 59,815,061,887
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,063,363,089 13,150,439,860 54,084,328,959 26,235,938,948
4. Phải trả người lao động 7,068,596,228 19,301,103,729 21,643,932,148 8,140,909,957
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,359,795,996 46,234,161,583 18,647,180,546 12,493,532,942
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,973,673,792 34,618,142,675 21,999,566,343 20,883,905,047
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 776,304,666,776 1,048,621,892,008 855,520,046,388 688,121,015,112
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,650,877,624 9,568,905,196 9,176,323,749 37,314,012,930
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 61,715,784,744 60,489,061,288 59,719,753,464 31,387,896,575
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 30,148,166,982 29,481,350,589 28,074,774,635 1,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,335,000,000 6,335,000,000 6,335,000,000 6,335,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,197,175,192
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 25,232,617,762 24,672,710,699 24,112,803,637 23,552,896,575
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,705,645,950,487 1,740,438,537,558 1,770,268,633,141 1,790,092,105,465
I. Vốn chủ sở hữu 1,687,046,823,165 1,722,144,512,539 1,753,410,995,573 1,774,106,120,645
1. Vốn góp của chủ sở hữu 745,479,930,000 745,479,930,000 801,350,510,000 801,350,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 745,479,930,000 745,479,930,000 801,350,510,000 801,350,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 191,455,332,801 191,455,332,801 191,455,332,801 191,455,332,801
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 601,739,479,783 601,739,479,783 601,739,479,783 601,739,479,783
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 120,584,867,412 152,397,664,703 126,658,748,522 148,029,180,768
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,975,456,766 62,975,456,764 7,104,876,764 125,337,129,619
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,609,410,646 89,422,207,939 119,553,871,758 22,692,051,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,787,213,169 31,072,105,252 32,206,924,467 31,531,617,293
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 18,599,127,322 18,294,025,019 16,857,637,568 15,985,984,820
1. Nguồn kinh phí 565,461,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 18,599,127,322 17,728,564,019 16,857,637,568 15,985,984,820
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,714,964,486,891 3,241,291,766,251 2,973,788,799,983 2,718,262,833,645
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.