TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,293,621,180,574 |
1,852,841,579,037 |
1,602,476,975,698 |
1,356,460,881,118 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
129,971,060,713 |
32,384,826,819 |
61,218,609,271 |
37,141,538,995 |
|
1. Tiền |
33,445,471,787 |
14,494,806,318 |
7,930,000,110 |
20,372,439,415 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
96,525,588,926 |
17,890,020,501 |
53,288,609,161 |
16,769,099,580 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,500,000,000 |
17,000,000,000 |
39,700,000,000 |
47,115,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,500,000,000 |
17,000,000,000 |
39,700,000,000 |
47,115,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
434,450,891,781 |
305,166,343,901 |
415,155,490,944 |
339,631,619,343 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,487,963,073 |
206,057,753,291 |
240,637,748,418 |
77,224,965,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
268,815,619,306 |
110,472,672,381 |
170,419,055,948 |
258,374,787,538 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,772,693,690 |
29,953,205,445 |
48,534,038,323 |
48,467,217,731 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,625,384,288 |
-41,317,287,216 |
-44,435,351,745 |
-44,435,351,745 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
638,222,345,294 |
1,482,804,585,749 |
1,080,367,866,322 |
901,175,791,242 |
|
1. Hàng tồn kho |
647,870,255,162 |
1,494,404,800,860 |
1,107,228,284,844 |
928,036,209,764 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,647,909,868 |
-11,600,215,111 |
-26,860,418,522 |
-26,860,418,522 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,476,882,786 |
15,485,822,568 |
6,035,009,161 |
31,396,931,538 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
60,240,501,992 |
14,708,880,753 |
5,193,990,646 |
30,884,467,820 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
921,397,213 |
452,450,514 |
418,453,997 |
418,453,997 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
314,983,581 |
324,491,301 |
422,564,518 |
94,009,721 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,421,343,306,317 |
1,388,450,187,214 |
1,371,311,824,285 |
1,361,801,952,527 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
32,909,102,375 |
27,218,453,047 |
32,909,102,375 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,500,000 |
32,931,602,375 |
27,240,953,047 |
32,931,602,375 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-22,500,000 |
-22,500,000 |
-22,500,000 |
-22,500,000 |
|
II.Tài sản cố định |
914,358,416,723 |
850,492,219,574 |
865,865,442,675 |
848,834,815,843 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
869,191,707,670 |
805,872,555,675 |
821,792,823,929 |
805,309,242,252 |
|
- Nguyên giá |
3,008,967,267,597 |
3,012,650,049,798 |
3,040,657,610,123 |
3,034,227,535,063 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,139,775,559,927 |
-2,206,777,494,123 |
-2,218,864,786,194 |
-2,228,918,292,811 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,166,709,053 |
44,619,663,899 |
44,072,618,746 |
43,525,573,591 |
|
- Nguyên giá |
52,258,456,172 |
52,258,456,172 |
52,258,456,172 |
52,258,456,172 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,091,747,119 |
-7,638,792,273 |
-8,185,837,426 |
-8,732,882,581 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
361,798,965,864 |
362,340,472,693 |
335,971,056,141 |
336,567,431,508 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
361,798,965,864 |
362,340,472,693 |
335,971,056,141 |
336,567,431,508 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
85,835,553,936 |
85,835,553,936 |
85,835,553,936 |
85,835,553,936 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,251,145,800 |
6,251,145,800 |
6,251,145,800 |
6,251,145,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-415,591,864 |
-415,591,864 |
-415,591,864 |
-415,591,864 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
59,350,369,794 |
56,872,838,636 |
56,421,318,486 |
57,655,048,865 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,936,591,978 |
56,727,540,072 |
55,465,509,594 |
57,533,011,329 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,413,777,816 |
145,298,564 |
175,042,462 |
122,037,536 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
780,766,430 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,714,964,486,891 |
3,241,291,766,251 |
2,973,788,799,983 |
2,718,262,833,645 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,009,318,536,404 |
1,500,853,228,693 |
1,203,520,166,842 |
928,170,728,180 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
947,602,751,660 |
1,440,364,167,405 |
1,143,800,413,378 |
896,782,831,605 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,910,388,370 |
155,563,394,124 |
56,024,176,860 |
43,778,454,782 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,271,389,785 |
113,306,128,230 |
106,704,858,385 |
59,815,061,887 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,063,363,089 |
13,150,439,860 |
54,084,328,959 |
26,235,938,948 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,068,596,228 |
19,301,103,729 |
21,643,932,148 |
8,140,909,957 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,359,795,996 |
46,234,161,583 |
18,647,180,546 |
12,493,532,942 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,973,673,792 |
34,618,142,675 |
21,999,566,343 |
20,883,905,047 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
776,304,666,776 |
1,048,621,892,008 |
855,520,046,388 |
688,121,015,112 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,650,877,624 |
9,568,905,196 |
9,176,323,749 |
37,314,012,930 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
61,715,784,744 |
60,489,061,288 |
59,719,753,464 |
31,387,896,575 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,148,166,982 |
29,481,350,589 |
28,074,774,635 |
1,500,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,335,000,000 |
6,335,000,000 |
6,335,000,000 |
6,335,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,197,175,192 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
25,232,617,762 |
24,672,710,699 |
24,112,803,637 |
23,552,896,575 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,705,645,950,487 |
1,740,438,537,558 |
1,770,268,633,141 |
1,790,092,105,465 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,687,046,823,165 |
1,722,144,512,539 |
1,753,410,995,573 |
1,774,106,120,645 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
745,479,930,000 |
745,479,930,000 |
801,350,510,000 |
801,350,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
745,479,930,000 |
745,479,930,000 |
801,350,510,000 |
801,350,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
191,455,332,801 |
191,455,332,801 |
191,455,332,801 |
191,455,332,801 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
601,739,479,783 |
601,739,479,783 |
601,739,479,783 |
601,739,479,783 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
120,584,867,412 |
152,397,664,703 |
126,658,748,522 |
148,029,180,768 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
62,975,456,766 |
62,975,456,764 |
7,104,876,764 |
125,337,129,619 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,609,410,646 |
89,422,207,939 |
119,553,871,758 |
22,692,051,149 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,787,213,169 |
31,072,105,252 |
32,206,924,467 |
31,531,617,293 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
18,599,127,322 |
18,294,025,019 |
16,857,637,568 |
15,985,984,820 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
565,461,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
18,599,127,322 |
17,728,564,019 |
16,857,637,568 |
15,985,984,820 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,714,964,486,891 |
3,241,291,766,251 |
2,973,788,799,983 |
2,718,262,833,645 |
|