1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
150,000,000 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
150,000,000 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
138,271,316 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,728,684 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,703,604,352 |
25,330,671,470 |
26,065,454,443 |
29,022,442,103 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,245,974,543 |
22,961,330,313 |
24,120,486,454 |
26,164,222,786 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
22,245,974,543 |
22,961,330,313 |
24,120,486,454 |
26,164,222,786 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,663,229,328 |
2,545,681,981 |
2,570,300,717 |
2,777,374,544 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
806,129,165 |
-176,340,824 |
-625,332,728 |
80,844,773 |
|
12. Thu nhập khác |
6,732,280 |
1,151,120 |
1,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,544,444 |
258,521 |
25,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,187,836 |
892,599 |
-24,000,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
810,317,001 |
-175,448,225 |
-649,332,728 |
80,844,773 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
646,339,020 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-25,000,000 |
50,000,000 |
-25,000,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
188,977,981 |
-225,448,225 |
-624,332,728 |
80,844,773 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
188,977,981 |
-225,448,225 |
-624,332,728 |
80,844,773 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|