TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
945,837,933,227 |
933,345,205,729 |
1,091,690,328,217 |
435,856,901,326 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,438,755,907 |
9,411,247,880 |
64,979,393,790 |
30,801,260,424 |
|
1. Tiền |
17,438,755,907 |
911,247,880 |
7,479,393,790 |
501,260,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
8,500,000,000 |
57,500,000,000 |
30,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
879,511,389,065 |
879,870,130,038 |
982,592,025,706 |
360,788,712,547 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,610,813,593 |
4,574,987,897 |
5,002,774,593 |
4,619,560,593 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
841,004,061,623 |
841,004,061,623 |
949,004,061,623 |
340,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,896,513,849 |
34,291,080,518 |
28,585,189,490 |
16,169,151,954 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,887,788,255 |
44,063,827,811 |
44,118,908,721 |
44,266,928,355 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,966,200 |
4,978,875 |
11,012,005 |
6,445,456 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
43,879,822,055 |
44,032,319,024 |
44,107,896,716 |
44,260,482,899 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
26,529,912 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,385,869,549,431 |
1,402,599,623,391 |
1,427,838,930,931 |
1,910,042,784,462 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,629,500,000 |
48,624,500,000 |
56,287,461,644 |
519,624,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
471,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,629,500,000 |
48,624,500,000 |
56,287,461,644 |
48,624,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
517,366,456 |
480,903,673 |
444,440,890 |
407,978,107 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
517,366,456 |
480,903,673 |
444,440,890 |
407,978,107 |
|
- Nguyên giá |
1,596,605,751 |
1,596,605,751 |
1,596,605,751 |
1,596,605,751 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,079,239,295 |
-1,115,702,078 |
-1,152,164,861 |
-1,188,627,644 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
282,383,660 |
282,383,660 |
282,383,660 |
282,383,660 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-282,383,660 |
-282,383,660 |
-282,383,660 |
-282,383,660 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,259,679,278,239 |
1,275,627,577,663 |
1,292,319,237,688 |
1,310,018,927,427 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,153,540,891,346 |
1,170,323,575,746 |
1,186,632,511,688 |
1,203,943,613,633 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
106,138,386,893 |
105,304,001,917 |
105,686,726,000 |
106,075,313,794 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
-3,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
77,043,404,736 |
77,866,642,055 |
78,787,790,709 |
79,991,378,928 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,393,404,736 |
77,266,642,055 |
78,162,790,709 |
79,366,378,928 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
650,000,000 |
600,000,000 |
625,000,000 |
625,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,331,707,482,658 |
2,335,944,829,120 |
2,519,529,259,148 |
2,345,899,685,788 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,288,017,321,280 |
1,294,974,623,376 |
1,480,083,386,132 |
1,306,599,409,173 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
757,777,321,280 |
764,734,623,376 |
205,460,619,007 |
44,359,409,173 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
169,285,683 |
165,048,949 |
165,048,949 |
165,048,949 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,191,228,355 |
2,231,995 |
57,503,638 |
54,932,594 |
|
4. Phải trả người lao động |
741,521,998 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,197,154,836 |
21,742,606,889 |
16,921,201,410 |
12,679,404,150 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
570,682,567,249 |
580,243,248,454 |
25,212,702,973 |
30,109,211,946 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
161,726,435,623 |
161,726,435,623 |
161,726,435,623 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,069,127,536 |
855,051,466 |
1,377,726,414 |
1,350,811,534 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
530,240,000,000 |
530,240,000,000 |
1,274,622,767,125 |
1,262,240,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
240,000,000 |
240,000,000 |
956,622,767,125 |
944,240,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
530,000,000,000 |
530,000,000,000 |
318,000,000,000 |
318,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,043,690,161,378 |
1,040,970,205,744 |
1,039,445,873,016 |
1,039,300,276,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,043,690,161,378 |
1,040,970,205,744 |
1,039,445,873,016 |
1,039,300,276,615 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
900,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,565,519,629 |
1,565,519,629 |
1,565,519,629 |
1,565,519,629 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
142,124,641,749 |
139,404,686,115 |
137,880,353,387 |
137,734,756,986 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,649,357,543 |
139,630,134,340 |
138,730,134,340 |
138,730,134,340 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,475,284,206 |
-225,448,225 |
-849,780,953 |
-995,377,354 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,331,707,482,658 |
2,335,944,829,120 |
2,519,529,259,148 |
2,345,899,685,788 |
|