MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 945,837,933,227 933,345,205,729 1,091,690,328,217 435,856,901,326
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,438,755,907 9,411,247,880 64,979,393,790 30,801,260,424
1. Tiền 17,438,755,907 911,247,880 7,479,393,790 501,260,424
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 8,500,000,000 57,500,000,000 30,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 879,511,389,065 879,870,130,038 982,592,025,706 360,788,712,547
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,610,813,593 4,574,987,897 5,002,774,593 4,619,560,593
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 841,004,061,623 841,004,061,623 949,004,061,623 340,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,896,513,849 34,291,080,518 28,585,189,490 16,169,151,954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,887,788,255 44,063,827,811 44,118,908,721 44,266,928,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,966,200 4,978,875 11,012,005 6,445,456
2. Thuế GTGT được khấu trừ 43,879,822,055 44,032,319,024 44,107,896,716 44,260,482,899
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,529,912
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,385,869,549,431 1,402,599,623,391 1,427,838,930,931 1,910,042,784,462
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,629,500,000 48,624,500,000 56,287,461,644 519,624,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 471,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 48,629,500,000 48,624,500,000 56,287,461,644 48,624,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 517,366,456 480,903,673 444,440,890 407,978,107
1. Tài sản cố định hữu hình 517,366,456 480,903,673 444,440,890 407,978,107
- Nguyên giá 1,596,605,751 1,596,605,751 1,596,605,751 1,596,605,751
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,079,239,295 -1,115,702,078 -1,152,164,861 -1,188,627,644
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 282,383,660 282,383,660 282,383,660 282,383,660
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,383,660 -282,383,660 -282,383,660 -282,383,660
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,259,679,278,239 1,275,627,577,663 1,292,319,237,688 1,310,018,927,427
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,153,540,891,346 1,170,323,575,746 1,186,632,511,688 1,203,943,613,633
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 106,138,386,893 105,304,001,917 105,686,726,000 106,075,313,794
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,000,000,000 -3,000,000,000 -3,000,000,000 -3,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 77,043,404,736 77,866,642,055 78,787,790,709 79,991,378,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,393,404,736 77,266,642,055 78,162,790,709 79,366,378,928
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 650,000,000 600,000,000 625,000,000 625,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,331,707,482,658 2,335,944,829,120 2,519,529,259,148 2,345,899,685,788
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,288,017,321,280 1,294,974,623,376 1,480,083,386,132 1,306,599,409,173
I. Nợ ngắn hạn 757,777,321,280 764,734,623,376 205,460,619,007 44,359,409,173
1. Phải trả người bán ngắn hạn 169,285,683 165,048,949 165,048,949 165,048,949
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,191,228,355 2,231,995 57,503,638 54,932,594
4. Phải trả người lao động 741,521,998
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,197,154,836 21,742,606,889 16,921,201,410 12,679,404,150
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 570,682,567,249 580,243,248,454 25,212,702,973 30,109,211,946
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 161,726,435,623 161,726,435,623 161,726,435,623
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,069,127,536 855,051,466 1,377,726,414 1,350,811,534
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 530,240,000,000 530,240,000,000 1,274,622,767,125 1,262,240,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 240,000,000 240,000,000 956,622,767,125 944,240,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 530,000,000,000 530,000,000,000 318,000,000,000 318,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,043,690,161,378 1,040,970,205,744 1,039,445,873,016 1,039,300,276,615
I. Vốn chủ sở hữu 1,043,690,161,378 1,040,970,205,744 1,039,445,873,016 1,039,300,276,615
1. Vốn góp của chủ sở hữu 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000 900,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,565,519,629 1,565,519,629 1,565,519,629 1,565,519,629
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 142,124,641,749 139,404,686,115 137,880,353,387 137,734,756,986
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 133,649,357,543 139,630,134,340 138,730,134,340 138,730,134,340
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,475,284,206 -225,448,225 -849,780,953 -995,377,354
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,331,707,482,658 2,335,944,829,120 2,519,529,259,148 2,345,899,685,788
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.