1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,613,227,258 |
11,730,866,775 |
29,611,239,157 |
26,131,590,063 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,613,227,258 |
11,730,866,775 |
29,611,239,157 |
26,131,590,063 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,300,706,873 |
10,514,878,023 |
28,190,317,089 |
23,613,684,201 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,312,520,385 |
1,215,988,752 |
1,420,922,068 |
2,517,905,862 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
397,401,328 |
4,811,534,089 |
347,952,227 |
486,503,994 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,177,790,225 |
10,958,895,823 |
1,942,761,328 |
11,616,180,061 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,072,693,918 |
9,165,512,245 |
1,942,761,328 |
11,597,144,739 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,304,927,892 |
1,619,870,947 |
1,483,589,950 |
2,798,496,555 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
15,652,894,018 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-3,480,717,077 |
-11,003,178,585 |
4,315,544,242 |
6,911,225,389 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,317,776,457 |
-7,961,217,468 |
-3,005,841,325 |
-12,724,499,039 |
|
12. Thu nhập khác |
6,896,688 |
-719,100,931 |
36,732,294 |
50,051,355 |
|
13. Chi phí khác |
994,294,791 |
4,124,969,190 |
93,752,323 |
5,607,559,414 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-987,398,103 |
-4,844,070,121 |
-57,020,029 |
-5,557,508,059 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,330,378,354 |
-12,805,287,589 |
-3,062,861,354 |
-18,282,007,098 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
364,076,076 |
-131,423,179 |
183,161,325 |
514,826,170 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
22,746,905 |
22,746,904 |
22,746,904 |
22,746,905 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,943,555,373 |
-12,696,611,314 |
-3,268,769,583 |
-18,819,580,173 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,666,624,150 |
-13,245,432,121 |
-3,617,075,229 |
-19,055,483,755 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
276,931,223 |
548,820,807 |
348,305,646 |
235,903,582 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
32 |
-257 |
-70 |
-370 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-70 |
|
|