MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Long Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,613,227,258 11,730,866,775 29,611,239,157 26,131,590,063
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,613,227,258 11,730,866,775 29,611,239,157 26,131,590,063
4. Giá vốn hàng bán 18,300,706,873 10,514,878,023 28,190,317,089 23,613,684,201
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,312,520,385 1,215,988,752 1,420,922,068 2,517,905,862
6. Doanh thu hoạt động tài chính 397,401,328 4,811,534,089 347,952,227 486,503,994
7. Chi phí tài chính 5,177,790,225 10,958,895,823 1,942,761,328 11,616,180,061
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,072,693,918 9,165,512,245 1,942,761,328 11,597,144,739
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,304,927,892 1,619,870,947 1,483,589,950 2,798,496,555
9. Chi phí bán hàng 15,652,894,018
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -3,480,717,077 -11,003,178,585 4,315,544,242 6,911,225,389
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,317,776,457 -7,961,217,468 -3,005,841,325 -12,724,499,039
12. Thu nhập khác 6,896,688 -719,100,931 36,732,294 50,051,355
13. Chi phí khác 994,294,791 4,124,969,190 93,752,323 5,607,559,414
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -987,398,103 -4,844,070,121 -57,020,029 -5,557,508,059
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,330,378,354 -12,805,287,589 -3,062,861,354 -18,282,007,098
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 364,076,076 -131,423,179 183,161,325 514,826,170
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22,746,905 22,746,904 22,746,904 22,746,905
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,943,555,373 -12,696,611,314 -3,268,769,583 -18,819,580,173
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,666,624,150 -13,245,432,121 -3,617,075,229 -19,055,483,755
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 276,931,223 548,820,807 348,305,646 235,903,582
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 32 -257 -70 -370
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -70
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.