TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,105,702,469,839 |
1,113,299,830,544 |
1,136,750,403,557 |
1,110,964,309,666 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,552,564,515 |
9,839,468,213 |
7,975,648,806 |
2,525,878,634 |
|
1. Tiền |
2,552,564,515 |
9,839,468,213 |
7,975,648,806 |
2,525,878,634 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,320,991,200 |
1,229,800 |
1,229,800 |
1,229,800 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,321,105,325 |
1,425,325 |
1,425,325 |
1,425,325 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-114,125 |
-195,525 |
-195,525 |
-195,525 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
735,368,753,360 |
744,488,456,442 |
757,928,462,201 |
632,654,799,533 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
328,332,647,314 |
323,054,655,738 |
328,958,036,357 |
325,490,179,410 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,323,796,970 |
11,273,137,027 |
11,279,977,478 |
7,398,573,117 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
28,399,261,336 |
32,519,261,336 |
32,628,551,034 |
42,628,551,034 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
469,582,598,980 |
454,390,627,999 |
461,803,859,990 |
333,980,970,813 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-98,371,063,423 |
-76,850,737,841 |
-76,843,474,841 |
-76,843,474,841 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
101,512,183 |
101,512,183 |
101,512,183 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
352,777,808,190 |
353,259,470,566 |
364,480,755,272 |
467,850,111,488 |
|
1. Hàng tồn kho |
354,068,518,631 |
354,550,181,007 |
365,771,465,713 |
469,140,821,929 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
-1,290,710,441 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,682,352,574 |
5,711,205,523 |
6,364,307,478 |
7,932,290,211 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,368,181 |
33,274,999 |
19,559,092 |
37,904,308 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,657,984,393 |
5,450,887,086 |
6,117,704,948 |
7,425,891,147 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
227,043,438 |
227,043,438 |
468,494,756 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
236,073,445,307 |
235,305,040,070 |
232,856,094,987 |
254,861,888,274 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,060,590,250 |
22,060,590,250 |
22,060,590,250 |
43,549,307,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,060,590,250 |
22,060,590,250 |
22,060,590,250 |
43,549,307,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,330,476,964 |
2,061,857,003 |
1,793,237,042 |
1,544,049,467 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,339,425,252 |
1,129,102,449 |
918,779,646 |
708,456,843 |
|
- Nguyên giá |
17,528,259,796 |
17,528,259,796 |
17,528,259,796 |
17,528,259,796 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,188,834,544 |
-16,399,157,347 |
-16,609,480,150 |
-16,819,802,953 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
991,051,712 |
932,754,554 |
874,457,396 |
835,592,624 |
|
- Nguyên giá |
8,295,428,957 |
8,295,428,957 |
8,295,428,957 |
8,295,428,957 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,304,377,245 |
-7,362,674,403 |
-7,420,971,561 |
-7,459,836,333 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
160,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
-160,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
2,577,018,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
-2,577,018,894 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
167,822,658,583 |
169,442,529,530 |
169,310,905,710 |
172,109,402,265 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
166,822,658,583 |
168,442,529,530 |
168,310,905,710 |
171,109,402,265 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,846,596,000 |
26,846,596,000 |
26,846,596,000 |
26,846,596,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,846,596,000 |
-26,846,596,000 |
-26,846,596,000 |
-26,846,596,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,859,719,510 |
41,740,063,287 |
39,691,361,985 |
37,659,129,042 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,155,559,938 |
1,079,190,321 |
1,073,775,625 |
1,084,829,288 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,313,905,241 |
4,291,158,337 |
4,268,411,433 |
4,245,664,528 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
38,390,254,331 |
36,369,714,629 |
34,349,174,927 |
32,328,635,226 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,341,775,915,146 |
1,348,604,870,614 |
1,369,606,498,544 |
1,365,826,197,940 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
650,036,094,044 |
669,717,660,827 |
698,943,756,793 |
713,983,036,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
647,976,194,257 |
669,386,171,672 |
698,918,257,642 |
713,804,542,209 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,816,798,867 |
96,658,633,985 |
100,766,130,213 |
102,114,320,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,084,958,902 |
13,369,183,104 |
14,119,097,504 |
14,449,989,558 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
70,724,792,799 |
64,381,167,599 |
67,449,983,197 |
71,267,678,222 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,713,075,208 |
1,058,708,216 |
306,116,350 |
704,349,089 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
584,714,827 |
16,300,051,461 |
16,602,404,181 |
584,714,827 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,581,798,934 |
21,656,259,867 |
21,342,057,165 |
21,228,322,644 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
209,907,598,272 |
197,652,316,911 |
198,841,757,868 |
202,289,610,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
204,793,620,442 |
239,674,060,523 |
260,883,638,158 |
282,742,540,769 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,768,836,006 |
18,635,790,006 |
18,607,073,006 |
18,423,015,850 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,059,899,787 |
331,489,155 |
25,499,151 |
178,494,153 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,728,410,632 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
331,489,155 |
331,489,155 |
25,499,151 |
178,494,153 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
691,739,821,102 |
678,887,209,787 |
670,662,741,751 |
651,843,161,578 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
691,739,821,102 |
678,887,209,787 |
670,662,741,751 |
651,843,161,578 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
515,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,425,992,965 |
1,425,992,965 |
1,425,992,965 |
1,425,992,965 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
-43,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
42,696,514,304 |
42,696,514,304 |
42,696,514,304 |
42,696,514,304 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,954,525,811 |
20,954,525,811 |
20,954,525,811 |
20,954,525,811 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
100,250,218,412 |
87,077,723,429 |
78,559,445,969 |
59,503,962,214 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,863,942,704 |
66,938,106,396 |
82,176,521,198 |
82,176,521,198 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,386,275,708 |
20,139,617,033 |
-3,617,075,229 |
-22,672,558,984 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
11,456,069,610 |
11,775,953,278 |
12,069,762,702 |
12,305,666,284 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,341,775,915,146 |
1,348,604,870,614 |
1,369,606,498,544 |
1,365,826,197,940 |
|