MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,105,702,469,839 1,113,299,830,544 1,136,750,403,557 1,110,964,309,666
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,552,564,515 9,839,468,213 7,975,648,806 2,525,878,634
1. Tiền 2,552,564,515 9,839,468,213 7,975,648,806 2,525,878,634
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,320,991,200 1,229,800 1,229,800 1,229,800
1. Chứng khoán kinh doanh 5,321,105,325 1,425,325 1,425,325 1,425,325
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -114,125 -195,525 -195,525 -195,525
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 735,368,753,360 744,488,456,442 757,928,462,201 632,654,799,533
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 328,332,647,314 323,054,655,738 328,958,036,357 325,490,179,410
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,323,796,970 11,273,137,027 11,279,977,478 7,398,573,117
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 28,399,261,336 32,519,261,336 32,628,551,034 42,628,551,034
6. Phải thu ngắn hạn khác 469,582,598,980 454,390,627,999 461,803,859,990 333,980,970,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -98,371,063,423 -76,850,737,841 -76,843,474,841 -76,843,474,841
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 101,512,183 101,512,183 101,512,183
IV. Hàng tồn kho 352,777,808,190 353,259,470,566 364,480,755,272 467,850,111,488
1. Hàng tồn kho 354,068,518,631 354,550,181,007 365,771,465,713 469,140,821,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,290,710,441 -1,290,710,441 -1,290,710,441 -1,290,710,441
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,682,352,574 5,711,205,523 6,364,307,478 7,932,290,211
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,368,181 33,274,999 19,559,092 37,904,308
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,657,984,393 5,450,887,086 6,117,704,948 7,425,891,147
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 227,043,438 227,043,438 468,494,756
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 236,073,445,307 235,305,040,070 232,856,094,987 254,861,888,274
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,060,590,250 22,060,590,250 22,060,590,250 43,549,307,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,060,590,250 22,060,590,250 22,060,590,250 43,549,307,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,330,476,964 2,061,857,003 1,793,237,042 1,544,049,467
1. Tài sản cố định hữu hình 1,339,425,252 1,129,102,449 918,779,646 708,456,843
- Nguyên giá 17,528,259,796 17,528,259,796 17,528,259,796 17,528,259,796
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,188,834,544 -16,399,157,347 -16,609,480,150 -16,819,802,953
2. Tài sản cố định thuê tài chính 991,051,712 932,754,554 874,457,396 835,592,624
- Nguyên giá 8,295,428,957 8,295,428,957 8,295,428,957 8,295,428,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,304,377,245 -7,362,674,403 -7,420,971,561 -7,459,836,333
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 160,000,000 160,000,000 160,000,000 160,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000 -160,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894 2,577,018,894
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,577,018,894 -2,577,018,894 -2,577,018,894 -2,577,018,894
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 167,822,658,583 169,442,529,530 169,310,905,710 172,109,402,265
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 166,822,658,583 168,442,529,530 168,310,905,710 171,109,402,265
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,846,596,000 26,846,596,000 26,846,596,000 26,846,596,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,846,596,000 -26,846,596,000 -26,846,596,000 -26,846,596,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 43,859,719,510 41,740,063,287 39,691,361,985 37,659,129,042
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,155,559,938 1,079,190,321 1,073,775,625 1,084,829,288
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,313,905,241 4,291,158,337 4,268,411,433 4,245,664,528
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 38,390,254,331 36,369,714,629 34,349,174,927 32,328,635,226
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,341,775,915,146 1,348,604,870,614 1,369,606,498,544 1,365,826,197,940
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 650,036,094,044 669,717,660,827 698,943,756,793 713,983,036,362
I. Nợ ngắn hạn 647,976,194,257 669,386,171,672 698,918,257,642 713,804,542,209
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,816,798,867 96,658,633,985 100,766,130,213 102,114,320,840
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,084,958,902 13,369,183,104 14,119,097,504 14,449,989,558
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 70,724,792,799 64,381,167,599 67,449,983,197 71,267,678,222
4. Phải trả người lao động 1,713,075,208 1,058,708,216 306,116,350 704,349,089
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 584,714,827 16,300,051,461 16,602,404,181 584,714,827
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21,581,798,934 21,656,259,867 21,342,057,165 21,228,322,644
9. Phải trả ngắn hạn khác 209,907,598,272 197,652,316,911 198,841,757,868 202,289,610,410
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 204,793,620,442 239,674,060,523 260,883,638,158 282,742,540,769
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,768,836,006 18,635,790,006 18,607,073,006 18,423,015,850
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,059,899,787 331,489,155 25,499,151 178,494,153
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,728,410,632
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 331,489,155 331,489,155 25,499,151 178,494,153
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 691,739,821,102 678,887,209,787 670,662,741,751 651,843,161,578
I. Vốn chủ sở hữu 691,739,821,102 678,887,209,787 670,662,741,751 651,843,161,578
1. Vốn góp của chủ sở hữu 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000 515,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,425,992,965 1,425,992,965 1,425,992,965 1,425,992,965
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000 -43,500,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,696,514,304 42,696,514,304 42,696,514,304 42,696,514,304
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,954,525,811 20,954,525,811 20,954,525,811 20,954,525,811
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,250,218,412 87,077,723,429 78,559,445,969 59,503,962,214
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,863,942,704 66,938,106,396 82,176,521,198 82,176,521,198
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,386,275,708 20,139,617,033 -3,617,075,229 -22,672,558,984
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,456,069,610 11,775,953,278 12,069,762,702 12,305,666,284
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,341,775,915,146 1,348,604,870,614 1,369,606,498,544 1,365,826,197,940
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.