1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,053,510,943 |
13,262,892,736 |
1,442,770,910 |
6,382,667,072 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,053,510,943 |
13,262,892,736 |
1,442,770,910 |
6,382,667,072 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,218,887,392 |
10,625,084,568 |
3,364,929,270 |
9,084,573,354 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,834,623,551 |
2,637,808,168 |
-1,922,158,360 |
-2,701,906,282 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
122,359 |
661,961 |
400,449 |
26,481 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,169,507,896 |
1,359,226,393 |
3,975,065,123 |
2,060,050,159 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,169,507,896 |
1,359,226,393 |
3,975,065,123 |
2,060,050,159 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
843,585,162 |
1,223,585,647 |
844,992,922 |
549,469,907 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,821,652,852 |
55,658,089 |
-6,741,815,956 |
-5,311,399,867 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
301,963,129 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-301,963,129 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,821,652,852 |
55,658,089 |
-7,043,779,085 |
-5,311,399,867 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,821,652,852 |
55,658,089 |
-7,043,779,085 |
-5,311,399,867 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,821,652,852 |
55,658,089 |
-7,043,779,085 |
-5,311,399,867 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|