1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
41,119,796,478 |
7,765,615,385 |
4,379,592,000 |
2,552,652,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
41,119,796,478 |
7,765,615,385 |
4,379,592,000 |
2,552,652,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,757,560,449 |
7,212,646,399 |
3,941,632,800 |
2,377,228,215 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,362,236,029 |
552,968,986 |
437,959,200 |
175,423,785 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
638,358,943 |
623,793,391 |
449,859,121 |
524,164,942 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,290,160 |
711,818 |
4,069,801 |
2,722,334 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-132,770,336 |
374,658,608 |
339,286,769 |
317,135,903 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,126,075,148 |
801,391,951 |
544,461,751 |
379,730,490 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
890,554,074 |
|
387,843,894 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-890,554,074 |
|
-387,843,894 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,235,521,074 |
801,391,951 |
156,617,857 |
379,730,490 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,235,521,074 |
801,391,951 |
156,617,857 |
379,730,490 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,148,605,718 |
769,555,060 |
146,493,819 |
364,290,918 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
86,915,356 |
31,836,891 |
10,124,038 |
15,439,572 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
91 |
33 |
06 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|