MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,119,796,478 7,765,615,385 4,379,592,000 2,552,652,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,119,796,478 7,765,615,385 4,379,592,000 2,552,652,000
4. Giá vốn hàng bán 38,757,560,449 7,212,646,399 3,941,632,800 2,377,228,215
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,362,236,029 552,968,986 437,959,200 175,423,785
6. Doanh thu hoạt động tài chính 638,358,943 623,793,391 449,859,121 524,164,942
7. Chi phí tài chính 7,290,160 711,818 4,069,801 2,722,334
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -132,770,336 374,658,608 339,286,769 317,135,903
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,126,075,148 801,391,951 544,461,751 379,730,490
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 890,554,074 387,843,894
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -890,554,074 -387,843,894
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,235,521,074 801,391,951 156,617,857 379,730,490
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,235,521,074 801,391,951 156,617,857 379,730,490
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,148,605,718 769,555,060 146,493,819 364,290,918
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 86,915,356 31,836,891 10,124,038 15,439,572
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 91 33 06 15
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.