MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 660,608,317,700 649,190,791,944 642,238,466,013 634,743,715,337
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,162,172,351 439,017,603 220,201,442 647,781,429
1. Tiền 1,162,172,351 439,017,603 220,201,442 647,781,429
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,131,289,649 145,346,046,932 137,241,602,176 132,336,625,011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 167,263,434,266 164,449,560,712 141,934,580,375 138,778,200,009
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,542,399,553 1,026,368,093 1,163,072,163 1,038,868,907
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 3,650,000 3,650,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 27,162,225,836 25,706,888,133 39,977,069,644 38,352,676,101
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,836,770,006 -45,836,770,006 -45,836,770,006 -45,836,770,006
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 509,308,744,653 503,405,727,409 504,776,662,395 501,759,308,897
1. Hàng tồn kho 509,308,744,653 503,405,727,409 504,776,662,395 501,759,308,897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,111,047
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,111,047
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 60,069,330,738 56,927,098,709 49,908,748,500 46,870,967,153
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,576,609,699 5,576,609,699 1,576,609,699 1,576,609,699
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,576,609,699 5,576,609,699 1,576,609,699 1,576,609,699
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,637,888,567 47,630,757,974 44,631,971,752 41,690,690,631
1. Tài sản cố định hữu hình 37,141,244,344 34,933,119,708 32,733,339,443 30,591,064,279
- Nguyên giá 260,938,228,367 260,938,228,367 260,938,228,367 260,938,228,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -223,796,984,023 -226,005,108,659 -228,204,888,924 -230,347,164,088
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,173,288,904 12,415,376,596 11,657,464,288 10,899,551,980
- Nguyên giá 24,165,880,020 24,165,880,020 24,165,880,020 24,165,880,020
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,992,591,116 -11,750,503,424 -12,508,415,732 -13,266,328,040
3. Tài sản cố định vô hình 323,355,319 282,261,670 241,168,021 200,074,372
- Nguyên giá 2,270,017,600 2,270,017,600 2,270,017,600 2,270,017,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,946,662,281 -1,987,755,930 -2,028,849,579 -2,069,943,228
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 165,084,200 165,084,200 165,084,200 165,084,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 465,084,200 465,084,200 465,084,200 465,084,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000 -300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,689,748,272 3,554,646,836 3,535,082,849 3,438,582,623
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,689,748,272 3,554,646,836 3,535,082,849 3,438,582,623
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 720,677,648,438 706,117,890,653 692,147,214,513 681,614,682,490
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 686,823,212,328 681,270,844,070 682,200,236,986 686,377,492,462
I. Nợ ngắn hạn 686,823,212,328 681,270,844,070 682,200,236,986 686,377,492,462
1. Phải trả người bán ngắn hạn 129,925,850,874 136,406,889,442 126,404,401,689 125,681,825,023
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 73,137,672,873 52,745,722,632 56,829,272,528 52,788,722,632
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,083,867,213 36,492,743,902 38,066,318,000 37,446,967,106
4. Phải trả người lao động 35,392,726,667 36,000,659,790 30,316,434,996 28,134,130,874
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,527,775,406 58,563,838,704 69,350,537,316 80,806,348,931
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 652,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 60,448,764,411 61,741,862,196 63,069,459,345 64,174,695,166
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 302,459,515,232 296,819,587,752 296,316,773,460 295,497,763,078
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,847,039,652 1,847,039,652 1,847,039,652 1,847,039,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 33,854,436,110 24,847,046,583 9,946,977,527 -4,762,809,972
I. Vốn chủ sở hữu 33,854,436,110 24,847,046,583 9,946,977,527 -4,762,809,972
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,762,000,000 75,762,000,000 75,762,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,762,000,000 75,762,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,925,000,000 14,925,000,000 14,925,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 75,762,000,000
5. Cổ phiếu quỹ 14,925,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 49,135,699,152
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 49,135,699,152 49,135,699,152 49,135,699,152
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,367,936,434 4,367,936,434 4,367,936,434 4,367,936,434
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -110,336,199,476 -119,343,589,003 -134,243,658,059 -148,953,445,558
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -70,589,744,177 -70,589,744,177 -119,444,941,673 -119,444,941,673
- LNST chưa phân phối kỳ này -39,746,455,299 -48,753,844,826 -14,798,716,386 -29,508,503,885
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 720,677,648,438 706,117,890,653 692,147,214,513 681,614,682,490
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.