MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,889,372,316 41,315,019,077 18,687,552,126
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,889,372,316 41,315,019,077 18,687,552,126
4. Giá vốn hàng bán 27,990,973,198 38,880,032,398 17,170,536,776
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -101,600,882 2,434,986,679 1,517,015,350
6. Doanh thu hoạt động tài chính 53,272,614 100,996,270 203,170,375
7. Chi phí tài chính 12,861,370
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,861,370
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,864,786,847 2,915,134,001 1,253,736,439
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,913,115,115 -392,012,422 466,449,286
12. Thu nhập khác 1,500,000,000 661,783,902 200
13. Chi phí khác 9,610,327 6,638,569 1,289,217
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,490,389,673 655,145,333 -1,289,017
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -422,725,442 263,132,911 465,160,269
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -28,668,727 93,289,897
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -422,725,442 291,801,638 371,870,372
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -422,725,442 291,801,638 371,870,372
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 118 82 104
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.