1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,889,372,316 |
41,315,019,077 |
18,687,552,126 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,889,372,316 |
41,315,019,077 |
18,687,552,126 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
27,990,973,198 |
38,880,032,398 |
17,170,536,776 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-101,600,882 |
2,434,986,679 |
1,517,015,350 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
53,272,614 |
100,996,270 |
203,170,375 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
12,861,370 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
12,861,370 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,864,786,847 |
2,915,134,001 |
1,253,736,439 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,913,115,115 |
-392,012,422 |
466,449,286 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,500,000,000 |
661,783,902 |
200 |
|
|
13. Chi phí khác |
9,610,327 |
6,638,569 |
1,289,217 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,490,389,673 |
655,145,333 |
-1,289,017 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-422,725,442 |
263,132,911 |
465,160,269 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-28,668,727 |
93,289,897 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-422,725,442 |
291,801,638 |
371,870,372 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-422,725,442 |
291,801,638 |
371,870,372 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
118 |
82 |
104 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|