MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 18 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 725,537,697,726 1,089,324,387,783 967,520,084,370 1,188,330,584,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 725,537,697,726 1,089,324,387,783 967,520,084,370 1,188,330,584,690
4. Giá vốn hàng bán 676,573,237,268 983,756,764,074 883,617,924,479 1,023,309,636,854
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,964,460,458 105,567,623,709 83,902,159,891 165,020,947,836
6. Doanh thu hoạt động tài chính 841,338,875 255,635,813 140,812,452 470,126,063
7. Chi phí tài chính 16,154,479,627 18,941,231,839 21,431,736,271 25,167,129,090
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,928,087,200 18,096,873,550 21,356,499,371 18,213,923,634
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 172,172,191 236,328,940 40,143,971 167,432,082
9. Chi phí bán hàng 2,981,234,255 5,159,081,511 13,069,476,686
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,241,509,037 63,193,137,987 43,098,165,300 76,581,714,914
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,581,982,860 20,943,984,381 14,394,133,232 50,840,185,291
12. Thu nhập khác 2,632,601,378 16,108,795,503 1,201,612,200 2,868,814,134
13. Chi phí khác 125,457,132 51,742,229 118,041,779 17,760,659,098
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,507,144,246 16,057,053,274 1,083,570,421 -14,891,844,964
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,089,127,106 37,001,037,655 15,477,703,653 35,948,340,327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,593,953,765 7,397,196,273 3,239,773,255 20,751,892,044
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 5,829,154 5,829,155 5,829,154 5,829,155
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,489,344,187 29,598,012,227 12,232,101,244 15,190,619,128
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,143,269,297 24,695,643,282 10,002,973,030 10,914,612,590
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,346,074,890 4,902,368,945 2,229,128,214 4,275,006,538
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.