1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
725,537,697,726 |
1,089,324,387,783 |
967,520,084,370 |
1,188,330,584,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
725,537,697,726 |
1,089,324,387,783 |
967,520,084,370 |
1,188,330,584,690 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
676,573,237,268 |
983,756,764,074 |
883,617,924,479 |
1,023,309,636,854 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,964,460,458 |
105,567,623,709 |
83,902,159,891 |
165,020,947,836 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
841,338,875 |
255,635,813 |
140,812,452 |
470,126,063 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,154,479,627 |
18,941,231,839 |
21,431,736,271 |
25,167,129,090 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,928,087,200 |
18,096,873,550 |
21,356,499,371 |
18,213,923,634 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
172,172,191 |
236,328,940 |
40,143,971 |
167,432,082 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,981,234,255 |
5,159,081,511 |
13,069,476,686 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,241,509,037 |
63,193,137,987 |
43,098,165,300 |
76,581,714,914 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,581,982,860 |
20,943,984,381 |
14,394,133,232 |
50,840,185,291 |
|
12. Thu nhập khác |
2,632,601,378 |
16,108,795,503 |
1,201,612,200 |
2,868,814,134 |
|
13. Chi phí khác |
125,457,132 |
51,742,229 |
118,041,779 |
17,760,659,098 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,507,144,246 |
16,057,053,274 |
1,083,570,421 |
-14,891,844,964 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,089,127,106 |
37,001,037,655 |
15,477,703,653 |
35,948,340,327 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,593,953,765 |
7,397,196,273 |
3,239,773,255 |
20,751,892,044 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
5,829,154 |
5,829,155 |
5,829,154 |
5,829,155 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,489,344,187 |
29,598,012,227 |
12,232,101,244 |
15,190,619,128 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,143,269,297 |
24,695,643,282 |
10,002,973,030 |
10,914,612,590 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,346,074,890 |
4,902,368,945 |
2,229,128,214 |
4,275,006,538 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|