1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
168,685,796,542 |
247,119,646,937 |
213,320,104,016 |
299,356,991,087 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
168,685,796,542 |
247,119,646,937 |
213,320,104,016 |
299,356,991,087 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
161,281,911,402 |
234,934,025,819 |
205,104,326,334 |
291,521,240,020 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,403,885,140 |
12,185,621,118 |
8,215,777,682 |
7,835,751,067 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,797,262,849 |
10,984,700,173 |
1,843,720,590 |
12,129,081,982 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,019,825,187 |
1,928,646,139 |
1,802,702,362 |
2,466,987,533 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,019,825,187 |
1,928,646,139 |
1,802,702,362 |
2,458,631,372 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,947,359,092 |
7,344,472,475 |
4,169,071,301 |
4,949,037,588 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,233,963,710 |
13,897,202,677 |
4,087,724,609 |
12,548,807,928 |
|
12. Thu nhập khác |
2,123 |
3,222,221,631 |
909 |
2,046,400,730 |
|
13. Chi phí khác |
4,968,100 |
2,338,554,323 |
36,482,531 |
661,665,973 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,965,977 |
883,667,308 |
-36,481,622 |
1,384,734,757 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,228,997,733 |
14,780,869,985 |
4,051,242,987 |
13,933,542,685 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
648,607,547 |
1,217,896,017 |
819,359,402 |
730,935,173 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,580,390,186 |
13,562,973,968 |
3,231,883,585 |
13,202,607,512 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,580,390,186 |
13,562,973,968 |
3,231,883,585 |
13,202,607,512 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
264 |
1,385 |
330 |
1,349 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|