TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
995,099,628,052 |
1,080,416,816,702 |
1,073,873,553,219 |
1,085,179,866,554 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
561,319,475,561 |
471,085,946,348 |
403,388,081,260 |
375,907,811,454 |
|
1. Tiền |
510,609,299,403 |
419,827,921,875 |
351,932,834,205 |
375,907,811,454 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,710,176,158 |
51,258,024,473 |
51,455,247,055 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
293,446,437,425 |
319,903,005,234 |
363,718,762,773 |
471,623,299,004 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
260,292,832,596 |
281,508,777,469 |
332,690,230,319 |
397,933,669,525 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,996,108,124 |
47,701,996,580 |
39,434,184,859 |
80,173,501,079 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,705,267,702 |
6,487,745,709 |
7,216,748,613 |
9,091,789,418 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,547,770,997 |
-15,795,514,524 |
-15,622,401,018 |
-15,575,661,018 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
86,014,770,831 |
227,686,040,419 |
242,754,528,660 |
183,513,965,828 |
|
1. Hàng tồn kho |
86,014,770,831 |
227,686,040,419 |
242,754,528,660 |
183,513,965,828 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,318,944,235 |
11,741,824,701 |
14,012,180,526 |
4,134,790,268 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,316,963,417 |
11,571,320,143 |
13,841,675,968 |
3,750,472,032 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,980,818 |
170,504,558 |
170,504,558 |
384,318,236 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
175,253,848,780 |
186,850,830,369 |
184,317,629,515 |
180,098,574,180 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,089,147,044 |
103,198,762,474 |
101,178,195,461 |
97,471,773,967 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
83,087,205,044 |
95,196,820,474 |
93,176,253,461 |
89,469,831,967 |
|
- Nguyên giá |
429,501,522,052 |
448,164,865,146 |
449,474,965,146 |
453,102,165,665 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-346,414,317,008 |
-352,968,044,672 |
-356,298,711,685 |
-363,632,333,698 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,001,942,000 |
8,001,942,000 |
8,001,942,000 |
8,001,942,000 |
|
- Nguyên giá |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,019,240,000 |
-1,019,240,000 |
-1,019,240,000 |
-1,019,240,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
55,883,908,111 |
55,371,274,270 |
54,858,640,429 |
54,346,006,588 |
|
- Nguyên giá |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,676,876,252 |
-55,189,510,093 |
-55,702,143,934 |
-56,214,777,775 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,170,353,476,832 |
1,267,267,647,071 |
1,258,191,182,734 |
1,265,278,440,734 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
915,374,406,667 |
998,725,602,938 |
986,417,255,016 |
993,663,780,358 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
473,067,546,585 |
581,301,486,513 |
556,409,973,334 |
629,612,409,834 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,194,092,743 |
186,831,868,004 |
204,097,521,807 |
168,462,664,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,223,271,859 |
122,081,465,484 |
130,149,314,723 |
197,447,274,878 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,126,621,480 |
843,438,412 |
982,480,332 |
1,199,664,326 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,600,742,293 |
30,206,359,853 |
18,464,814,826 |
36,545,697,392 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,844,814,643 |
84,251,434,765 |
43,563,137,686 |
36,214,479,041 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,749,735,308 |
2,919,102,282 |
2,526,217,851 |
3,655,595,123 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,682,332,474 |
15,758,898,382 |
16,736,190,370 |
17,069,817,320 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,461,690,353 |
100,908,191,115 |
114,848,688,747 |
146,116,951,601 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
830,333,201 |
22,968,967,705 |
11,477,217,721 |
6,219,990,100 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,353,912,231 |
14,531,760,511 |
13,564,389,271 |
16,680,275,853 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
442,306,860,082 |
417,424,116,425 |
430,007,281,682 |
364,051,370,524 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
301,941,768,598 |
303,647,255,558 |
315,384,219,849 |
275,195,953,806 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
48,516,915,632 |
47,815,466,250 |
47,815,466,250 |
47,114,016,868 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,031,987,879 |
5,081,987,879 |
5,081,987,879 |
5,137,687,879 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,800,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
81,016,187,973 |
56,879,406,738 |
57,725,607,704 |
32,603,711,971 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
254,979,070,165 |
268,542,044,133 |
271,773,927,718 |
271,614,660,376 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
254,979,070,165 |
268,542,044,133 |
271,773,927,718 |
271,614,660,376 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
119,135,280,577 |
119,135,280,577 |
119,135,280,577 |
121,814,186,718 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,177,994,399 |
44,740,968,367 |
47,972,851,952 |
45,134,678,469 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,832,056,389 |
18,832,056,389 |
44,740,968,367 |
28,700,187,372 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,345,938,010 |
25,908,911,978 |
3,231,883,585 |
16,434,491,097 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,170,353,476,832 |
1,267,267,647,071 |
1,258,191,182,734 |
1,265,278,440,734 |
|