MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 995,099,628,052 1,080,416,816,702 1,073,873,553,219 1,085,179,866,554
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 561,319,475,561 471,085,946,348 403,388,081,260 375,907,811,454
1. Tiền 510,609,299,403 419,827,921,875 351,932,834,205 375,907,811,454
2. Các khoản tương đương tiền 50,710,176,158 51,258,024,473 51,455,247,055
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 293,446,437,425 319,903,005,234 363,718,762,773 471,623,299,004
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 260,292,832,596 281,508,777,469 332,690,230,319 397,933,669,525
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,996,108,124 47,701,996,580 39,434,184,859 80,173,501,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,705,267,702 6,487,745,709 7,216,748,613 9,091,789,418
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,547,770,997 -15,795,514,524 -15,622,401,018 -15,575,661,018
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 86,014,770,831 227,686,040,419 242,754,528,660 183,513,965,828
1. Hàng tồn kho 86,014,770,831 227,686,040,419 242,754,528,660 183,513,965,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,318,944,235 11,741,824,701 14,012,180,526 4,134,790,268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,316,963,417 11,571,320,143 13,841,675,968 3,750,472,032
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,980,818 170,504,558 170,504,558 384,318,236
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 175,253,848,780 186,850,830,369 184,317,629,515 180,098,574,180
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,089,147,044 103,198,762,474 101,178,195,461 97,471,773,967
1. Tài sản cố định hữu hình 83,087,205,044 95,196,820,474 93,176,253,461 89,469,831,967
- Nguyên giá 429,501,522,052 448,164,865,146 449,474,965,146 453,102,165,665
- Giá trị hao mòn lũy kế -346,414,317,008 -352,968,044,672 -356,298,711,685 -363,632,333,698
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,001,942,000 8,001,942,000 8,001,942,000 8,001,942,000
- Nguyên giá 9,021,182,000 9,021,182,000 9,021,182,000 9,021,182,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,019,240,000 -1,019,240,000 -1,019,240,000 -1,019,240,000
III. Bất động sản đầu tư 55,883,908,111 55,371,274,270 54,858,640,429 54,346,006,588
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,676,876,252 -55,189,510,093 -55,702,143,934 -56,214,777,775
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,280,793,625 28,280,793,625 28,280,793,625 28,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,170,353,476,832 1,267,267,647,071 1,258,191,182,734 1,265,278,440,734
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 915,374,406,667 998,725,602,938 986,417,255,016 993,663,780,358
I. Nợ ngắn hạn 473,067,546,585 581,301,486,513 556,409,973,334 629,612,409,834
1. Phải trả người bán ngắn hạn 145,194,092,743 186,831,868,004 204,097,521,807 168,462,664,200
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 133,223,271,859 122,081,465,484 130,149,314,723 197,447,274,878
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,126,621,480 843,438,412 982,480,332 1,199,664,326
4. Phải trả người lao động 21,600,742,293 30,206,359,853 18,464,814,826 36,545,697,392
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 42,844,814,643 84,251,434,765 43,563,137,686 36,214,479,041
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,749,735,308 2,919,102,282 2,526,217,851 3,655,595,123
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,682,332,474 15,758,898,382 16,736,190,370 17,069,817,320
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,461,690,353 100,908,191,115 114,848,688,747 146,116,951,601
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 830,333,201 22,968,967,705 11,477,217,721 6,219,990,100
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,353,912,231 14,531,760,511 13,564,389,271 16,680,275,853
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 442,306,860,082 417,424,116,425 430,007,281,682 364,051,370,524
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 301,941,768,598 303,647,255,558 315,384,219,849 275,195,953,806
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 48,516,915,632 47,815,466,250 47,815,466,250 47,114,016,868
7. Phải trả dài hạn khác 5,031,987,879 5,081,987,879 5,081,987,879 5,137,687,879
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,800,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 81,016,187,973 56,879,406,738 57,725,607,704 32,603,711,971
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 254,979,070,165 268,542,044,133 271,773,927,718 271,614,660,376
I. Vốn chủ sở hữu 254,979,070,165 268,542,044,133 271,773,927,718 271,614,660,376
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 119,135,280,577 119,135,280,577 119,135,280,577 121,814,186,718
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,177,994,399 44,740,968,367 47,972,851,952 45,134,678,469
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,832,056,389 18,832,056,389 44,740,968,367 28,700,187,372
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,345,938,010 25,908,911,978 3,231,883,585 16,434,491,097
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,170,353,476,832 1,267,267,647,071 1,258,191,182,734 1,265,278,440,734
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.