TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
854,438,311,202 |
864,401,919,698 |
914,255,913,139 |
962,420,848,910 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
370,353,498,420 |
310,671,259,777 |
438,398,978,442 |
457,035,493,563 |
|
1. Tiền |
370,353,498,420 |
310,671,259,777 |
388,260,896,250 |
406,244,426,987 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50,138,082,192 |
50,791,066,576 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
330,135,389,149 |
406,186,511,314 |
323,611,000,337 |
400,458,970,549 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
273,248,238,757 |
347,117,368,261 |
253,760,883,556 |
356,704,393,375 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,657,951,322 |
65,629,855,829 |
72,638,820,358 |
51,139,021,613 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,257,273,007 |
6,987,058,221 |
10,759,067,420 |
6,163,326,558 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,028,073,937 |
-13,547,770,997 |
-13,547,770,997 |
-13,547,770,997 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
138,550,492,306 |
134,566,146,823 |
94,868,370,668 |
54,924,347,380 |
|
1. Hàng tồn kho |
138,550,492,306 |
134,566,146,823 |
94,868,370,668 |
54,924,347,380 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,398,931,327 |
12,978,001,784 |
7,377,563,692 |
2,037,418 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,220,401,829 |
12,976,020,966 |
7,375,582,874 |
56,600 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
178,529,498 |
1,980,818 |
1,980,818 |
1,980,818 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
184,710,326,921 |
180,101,458,647 |
176,065,397,319 |
175,056,130,071 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
98,495,089,821 |
94,398,855,388 |
90,875,427,901 |
90,378,794,494 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
90,493,147,821 |
86,396,913,388 |
82,873,485,901 |
82,376,852,494 |
|
- Nguyên giá |
420,289,842,941 |
420,289,842,941 |
420,574,820,941 |
424,064,320,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-329,796,695,120 |
-333,892,929,553 |
-337,701,335,040 |
-341,687,468,447 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,001,942,000 |
8,001,942,000 |
8,001,942,000 |
8,001,942,000 |
|
- Nguyên giá |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
9,021,182,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,019,240,000 |
-1,019,240,000 |
-1,019,240,000 |
-1,019,240,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
57,934,443,475 |
57,421,809,634 |
56,909,175,793 |
56,396,541,952 |
|
- Nguyên giá |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
110,560,784,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,626,340,888 |
-53,138,974,729 |
-53,651,608,570 |
-54,164,242,411 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
28,280,793,625 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
26,280,793,625 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,039,148,638,123 |
1,044,503,378,345 |
1,090,321,310,458 |
1,137,476,978,981 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
788,695,511,835 |
789,522,835,074 |
831,279,185,122 |
885,078,299,002 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
510,737,506,214 |
555,923,780,219 |
521,706,854,083 |
514,052,043,227 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
137,317,532,275 |
169,189,141,364 |
149,191,206,955 |
136,681,256,189 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
133,685,613,844 |
138,965,384,129 |
135,231,203,688 |
122,083,021,147 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
802,922,983 |
761,169,190 |
847,103,833 |
9,567,454,509 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,596,044,402 |
21,292,371,607 |
25,441,460,376 |
17,623,502,716 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
57,437,142,535 |
41,138,593,745 |
54,319,281,698 |
79,548,029,820 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,275,499,195 |
2,996,202,533 |
2,644,673,650 |
3,027,966,282 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,335,758,234 |
16,557,275,894 |
17,388,005,511 |
17,323,245,011 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
118,469,498,364 |
136,174,932,800 |
108,299,364,415 |
105,884,423,042 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
14,907,479,383 |
14,874,819,383 |
6,569,724,821 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,817,494,382 |
13,941,229,574 |
13,469,734,574 |
15,743,419,690 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
277,958,005,621 |
233,599,054,855 |
309,572,331,039 |
371,026,255,775 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
173,712,859,151 |
149,480,033,879 |
214,721,039,244 |
229,697,510,769 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
49,919,814,396 |
49,218,365,014 |
49,218,365,014 |
48,516,915,632 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,855,524,113 |
4,853,072,023 |
4,881,297,844 |
4,931,297,844 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,101,280,000 |
5,800,000,000 |
5,800,000,000 |
5,800,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
42,368,527,961 |
24,247,583,939 |
34,951,628,937 |
82,080,531,530 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
250,453,126,288 |
254,980,543,271 |
259,042,125,336 |
252,398,679,979 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
250,453,126,288 |
254,980,543,271 |
259,042,125,336 |
252,398,679,979 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
98,900,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
-2,023,313,414 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
117,048,472,240 |
117,048,472,240 |
117,048,472,240 |
119,135,280,577 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
2,789,108,603 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,738,858,859 |
33,266,275,842 |
37,327,857,907 |
28,597,604,213 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,092,111,341 |
16,646,747,518 |
33,491,275,842 |
18,832,056,389 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,646,747,518 |
16,619,528,324 |
3,836,582,065 |
9,765,547,824 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,039,148,638,123 |
1,044,503,378,345 |
1,090,321,310,458 |
1,137,476,978,981 |
|