MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Lilama 10 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 854,438,311,202 864,401,919,698 914,255,913,139 962,420,848,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 370,353,498,420 310,671,259,777 438,398,978,442 457,035,493,563
1. Tiền 370,353,498,420 310,671,259,777 388,260,896,250 406,244,426,987
2. Các khoản tương đương tiền 50,138,082,192 50,791,066,576
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 330,135,389,149 406,186,511,314 323,611,000,337 400,458,970,549
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 273,248,238,757 347,117,368,261 253,760,883,556 356,704,393,375
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,657,951,322 65,629,855,829 72,638,820,358 51,139,021,613
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,257,273,007 6,987,058,221 10,759,067,420 6,163,326,558
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,028,073,937 -13,547,770,997 -13,547,770,997 -13,547,770,997
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 138,550,492,306 134,566,146,823 94,868,370,668 54,924,347,380
1. Hàng tồn kho 138,550,492,306 134,566,146,823 94,868,370,668 54,924,347,380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,398,931,327 12,978,001,784 7,377,563,692 2,037,418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,220,401,829 12,976,020,966 7,375,582,874 56,600
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 178,529,498 1,980,818 1,980,818 1,980,818
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 184,710,326,921 180,101,458,647 176,065,397,319 175,056,130,071
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 98,495,089,821 94,398,855,388 90,875,427,901 90,378,794,494
1. Tài sản cố định hữu hình 90,493,147,821 86,396,913,388 82,873,485,901 82,376,852,494
- Nguyên giá 420,289,842,941 420,289,842,941 420,574,820,941 424,064,320,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -329,796,695,120 -333,892,929,553 -337,701,335,040 -341,687,468,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,001,942,000 8,001,942,000 8,001,942,000 8,001,942,000
- Nguyên giá 9,021,182,000 9,021,182,000 9,021,182,000 9,021,182,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,019,240,000 -1,019,240,000 -1,019,240,000 -1,019,240,000
III. Bất động sản đầu tư 57,934,443,475 57,421,809,634 56,909,175,793 56,396,541,952
- Nguyên giá 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363 110,560,784,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,626,340,888 -53,138,974,729 -53,651,608,570 -54,164,242,411
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 28,280,793,625 28,280,793,625 28,280,793,625 28,280,793,625
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625 26,280,793,625
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,039,148,638,123 1,044,503,378,345 1,090,321,310,458 1,137,476,978,981
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 788,695,511,835 789,522,835,074 831,279,185,122 885,078,299,002
I. Nợ ngắn hạn 510,737,506,214 555,923,780,219 521,706,854,083 514,052,043,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 137,317,532,275 169,189,141,364 149,191,206,955 136,681,256,189
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 133,685,613,844 138,965,384,129 135,231,203,688 122,083,021,147
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 802,922,983 761,169,190 847,103,833 9,567,454,509
4. Phải trả người lao động 25,596,044,402 21,292,371,607 25,441,460,376 17,623,502,716
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 57,437,142,535 41,138,593,745 54,319,281,698 79,548,029,820
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,275,499,195 2,996,202,533 2,644,673,650 3,027,966,282
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,335,758,234 16,557,275,894 17,388,005,511 17,323,245,011
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 118,469,498,364 136,174,932,800 108,299,364,415 105,884,423,042
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,907,479,383 14,874,819,383 6,569,724,821
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,817,494,382 13,941,229,574 13,469,734,574 15,743,419,690
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 277,958,005,621 233,599,054,855 309,572,331,039 371,026,255,775
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 173,712,859,151 149,480,033,879 214,721,039,244 229,697,510,769
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 49,919,814,396 49,218,365,014 49,218,365,014 48,516,915,632
7. Phải trả dài hạn khác 4,855,524,113 4,853,072,023 4,881,297,844 4,931,297,844
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,101,280,000 5,800,000,000 5,800,000,000 5,800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 42,368,527,961 24,247,583,939 34,951,628,937 82,080,531,530
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 250,453,126,288 254,980,543,271 259,042,125,336 252,398,679,979
I. Vốn chủ sở hữu 250,453,126,288 254,980,543,271 259,042,125,336 252,398,679,979
1. Vốn góp của chủ sở hữu 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000 98,900,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414 -2,023,313,414
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 117,048,472,240 117,048,472,240 117,048,472,240 119,135,280,577
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603 2,789,108,603
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,738,858,859 33,266,275,842 37,327,857,907 28,597,604,213
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,092,111,341 16,646,747,518 33,491,275,842 18,832,056,389
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,646,747,518 16,619,528,324 3,836,582,065 9,765,547,824
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,039,148,638,123 1,044,503,378,345 1,090,321,310,458 1,137,476,978,981
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.