1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,639,389,331,170 |
1,304,997,593,385 |
1,388,720,069,233 |
1,620,302,787,541 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,202,690 |
63,504,727 |
25,425,017 |
47,565,004 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,639,364,128,480 |
1,304,934,088,658 |
1,388,694,644,216 |
1,620,255,222,537 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,574,431,952,872 |
1,252,684,370,495 |
1,334,218,116,256 |
1,560,497,038,892 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
64,932,175,608 |
52,249,718,163 |
54,476,527,960 |
59,758,183,645 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,990,383,860 |
4,769,101,142 |
3,512,181,526 |
10,259,014,623 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,695,125,850 |
11,829,178,865 |
8,700,197,443 |
13,963,016,731 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,087,857,042 |
8,347,267,948 |
8,600,403,365 |
4,421,250,955 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,881,591,360 |
1,553,031,381 |
5,427,173,815 |
3,531,674,385 |
|
9. Chi phí bán hàng |
36,177,173,657 |
27,241,170,852 |
28,041,179,483 |
36,533,328,052 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,852,223,707 |
19,548,389,330 |
14,094,833,265 |
12,556,722,299 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,079,627,614 |
-46,888,361 |
12,579,673,110 |
10,495,805,571 |
|
12. Thu nhập khác |
1,319,065,655 |
3,994,575,902 |
3,703,872,414 |
247,065,473 |
|
13. Chi phí khác |
8,178,850 |
110,061,990 |
17,738,839 |
4,794,804 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,310,886,805 |
3,884,513,912 |
3,686,133,575 |
242,270,669 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,390,514,419 |
3,837,625,551 |
16,265,806,685 |
10,738,076,240 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,292,983,913 |
1,085,064,948 |
2,149,430,496 |
1,476,525,328 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,097,530,506 |
2,752,560,603 |
14,116,376,189 |
9,261,550,912 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,096,665,397 |
2,735,041,567 |
14,114,577,685 |
9,259,818,624 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
865,109 |
17,519,036 |
1,798,504 |
1,732,288 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
386 |
75 |
387 |
254 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|