TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,030,705,296,475 |
883,142,017,135 |
1,269,951,897,748 |
1,294,950,139,446 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,385,436,841 |
77,374,845,021 |
53,813,904,898 |
184,735,812,945 |
|
1. Tiền |
111,385,436,841 |
77,374,845,021 |
53,813,904,898 |
143,580,812,945 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
41,155,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,978,662,432 |
16,028,662,432 |
16,432,672,554 |
76,432,672,554 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,978,662,432 |
16,028,662,432 |
16,432,672,554 |
76,432,672,554 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
260,419,636,685 |
175,841,740,174 |
340,100,579,028 |
202,962,435,717 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
195,876,793,744 |
110,385,167,832 |
289,659,377,449 |
171,128,319,817 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
60,790,985,913 |
18,546,167,266 |
42,987,937,899 |
25,211,137,785 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
38,125,980,806 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,581,065,072 |
25,100,689,743 |
23,768,165,076 |
22,890,537,547 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,846,491,683 |
-16,319,913,338 |
-16,316,913,338 |
-16,302,083,338 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
17,283,639 |
3,647,865 |
2,011,942 |
34,523,906 |
|
IV. Hàng tồn kho |
627,599,524,085 |
599,295,122,540 |
842,445,487,407 |
815,117,598,020 |
|
1. Hàng tồn kho |
627,599,524,085 |
599,295,122,540 |
842,445,487,407 |
817,511,998,020 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,394,400,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,322,036,432 |
14,601,646,968 |
17,159,253,861 |
15,701,620,210 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,111,219,307 |
3,017,194,571 |
3,910,001,791 |
4,184,920,120 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,328,485,952 |
10,157,609,218 |
11,873,896,404 |
10,175,503,087 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,882,331,173 |
1,426,843,179 |
1,375,355,666 |
1,341,197,003 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
454,893,407,143 |
451,397,985,170 |
439,718,886,672 |
436,905,802,469 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
329,569,759,412 |
322,933,105,952 |
311,125,074,193 |
308,073,089,610 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
206,200,947,708 |
199,989,966,906 |
189,553,888,996 |
186,963,642,317 |
|
- Nguyên giá |
616,621,577,756 |
614,742,841,093 |
592,639,562,085 |
595,739,459,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-410,420,630,048 |
-414,752,874,187 |
-403,085,673,089 |
-408,775,817,624 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
123,368,811,704 |
122,943,139,046 |
121,571,185,197 |
121,109,447,293 |
|
- Nguyên giá |
133,516,517,167 |
133,516,517,167 |
132,443,489,167 |
132,443,489,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,147,705,463 |
-10,573,378,121 |
-10,872,303,970 |
-11,334,041,874 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,442,031,395 |
21,582,754,988 |
22,670,312,236 |
20,268,496,319 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,442,031,395 |
21,582,754,988 |
22,670,312,236 |
20,268,496,319 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
89,038,838,497 |
90,075,968,051 |
89,654,553,407 |
92,989,255,792 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
80,929,283,693 |
81,966,413,247 |
81,544,998,603 |
84,879,700,988 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,855,996,567 |
11,855,996,567 |
11,855,996,567 |
11,855,996,567 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,746,441,763 |
-3,746,441,763 |
-3,746,441,763 |
-3,746,441,763 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,842,777,839 |
16,806,156,179 |
16,268,946,836 |
15,574,960,748 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,842,777,839 |
16,806,156,179 |
16,268,946,836 |
15,574,960,748 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,485,598,703,618 |
1,334,540,002,305 |
1,709,670,784,420 |
1,731,855,941,915 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,077,848,982,134 |
928,641,378,145 |
1,301,228,487,252 |
1,314,349,065,835 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,077,848,982,134 |
928,641,378,145 |
1,301,228,487,252 |
1,314,349,065,835 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
94,390,069,861 |
54,665,724,608 |
72,715,489,398 |
39,661,714,684 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,105,015,503 |
43,056,061,043 |
38,583,228,473 |
49,197,617,305 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,118,466,239 |
4,257,820,293 |
4,860,882,703 |
5,047,905,866 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,878,269,675 |
21,971,596,823 |
10,008,612,793 |
12,587,307,389 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,625,965,187 |
14,903,076,040 |
19,865,375,124 |
25,182,725,419 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
38,125,980,806 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
280,500,000 |
652,000,000 |
540,500,000 |
482,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,559,849,913 |
30,310,149,417 |
30,856,018,698 |
31,739,556,493 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
870,504,476,920 |
720,638,474,033 |
1,121,832,132,744 |
1,149,128,891,360 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
386,368,836 |
60,495,082 |
1,966,247,319 |
1,320,847,319 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
407,749,721,484 |
405,898,624,160 |
408,442,297,168 |
417,506,876,080 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
407,749,721,484 |
405,898,624,160 |
408,442,297,168 |
417,506,876,080 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
364,738,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-15,488,142,890 |
-15,488,142,890 |
-15,488,142,890 |
-15,488,142,890 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,078,235,310 |
17,958,924,642 |
19,937,783,125 |
19,937,783,125 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,040,979,351 |
38,291,673,659 |
38,854,689,680 |
47,917,536,304 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,757,853,201 |
15,273,505,942 |
24,740,111,995 |
24,543,139,995 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,283,126,150 |
23,018,167,717 |
14,114,577,685 |
23,374,396,309 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
380,319,713 |
397,838,749 |
399,637,253 |
401,369,541 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,485,598,703,618 |
1,334,540,002,305 |
1,709,670,784,420 |
1,731,855,941,915 |
|