MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Kiên Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,030,705,296,475 883,142,017,135 1,269,951,897,748 1,294,950,139,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,385,436,841 77,374,845,021 53,813,904,898 184,735,812,945
1. Tiền 111,385,436,841 77,374,845,021 53,813,904,898 143,580,812,945
2. Các khoản tương đương tiền 41,155,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,978,662,432 16,028,662,432 16,432,672,554 76,432,672,554
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,978,662,432 16,028,662,432 16,432,672,554 76,432,672,554
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 260,419,636,685 175,841,740,174 340,100,579,028 202,962,435,717
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 195,876,793,744 110,385,167,832 289,659,377,449 171,128,319,817
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,790,985,913 18,546,167,266 42,987,937,899 25,211,137,785
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 38,125,980,806
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,581,065,072 25,100,689,743 23,768,165,076 22,890,537,547
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,846,491,683 -16,319,913,338 -16,316,913,338 -16,302,083,338
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 17,283,639 3,647,865 2,011,942 34,523,906
IV. Hàng tồn kho 627,599,524,085 599,295,122,540 842,445,487,407 815,117,598,020
1. Hàng tồn kho 627,599,524,085 599,295,122,540 842,445,487,407 817,511,998,020
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,394,400,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,322,036,432 14,601,646,968 17,159,253,861 15,701,620,210
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,111,219,307 3,017,194,571 3,910,001,791 4,184,920,120
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,328,485,952 10,157,609,218 11,873,896,404 10,175,503,087
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,882,331,173 1,426,843,179 1,375,355,666 1,341,197,003
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 454,893,407,143 451,397,985,170 439,718,886,672 436,905,802,469
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 329,569,759,412 322,933,105,952 311,125,074,193 308,073,089,610
1. Tài sản cố định hữu hình 206,200,947,708 199,989,966,906 189,553,888,996 186,963,642,317
- Nguyên giá 616,621,577,756 614,742,841,093 592,639,562,085 595,739,459,941
- Giá trị hao mòn lũy kế -410,420,630,048 -414,752,874,187 -403,085,673,089 -408,775,817,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 123,368,811,704 122,943,139,046 121,571,185,197 121,109,447,293
- Nguyên giá 133,516,517,167 133,516,517,167 132,443,489,167 132,443,489,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,147,705,463 -10,573,378,121 -10,872,303,970 -11,334,041,874
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,442,031,395 21,582,754,988 22,670,312,236 20,268,496,319
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,442,031,395 21,582,754,988 22,670,312,236 20,268,496,319
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,038,838,497 90,075,968,051 89,654,553,407 92,989,255,792
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 80,929,283,693 81,966,413,247 81,544,998,603 84,879,700,988
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,855,996,567 11,855,996,567 11,855,996,567 11,855,996,567
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,746,441,763 -3,746,441,763 -3,746,441,763 -3,746,441,763
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,842,777,839 16,806,156,179 16,268,946,836 15,574,960,748
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,842,777,839 16,806,156,179 16,268,946,836 15,574,960,748
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,485,598,703,618 1,334,540,002,305 1,709,670,784,420 1,731,855,941,915
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,077,848,982,134 928,641,378,145 1,301,228,487,252 1,314,349,065,835
I. Nợ ngắn hạn 1,077,848,982,134 928,641,378,145 1,301,228,487,252 1,314,349,065,835
1. Phải trả người bán ngắn hạn 94,390,069,861 54,665,724,608 72,715,489,398 39,661,714,684
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,105,015,503 43,056,061,043 38,583,228,473 49,197,617,305
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,118,466,239 4,257,820,293 4,860,882,703 5,047,905,866
4. Phải trả người lao động 10,878,269,675 21,971,596,823 10,008,612,793 12,587,307,389
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,625,965,187 14,903,076,040 19,865,375,124 25,182,725,419
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 38,125,980,806
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 280,500,000 652,000,000 540,500,000 482,500,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,559,849,913 30,310,149,417 30,856,018,698 31,739,556,493
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 870,504,476,920 720,638,474,033 1,121,832,132,744 1,149,128,891,360
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 386,368,836 60,495,082 1,966,247,319 1,320,847,319
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 407,749,721,484 405,898,624,160 408,442,297,168 417,506,876,080
I. Vốn chủ sở hữu 407,749,721,484 405,898,624,160 408,442,297,168 417,506,876,080
1. Vốn góp của chủ sở hữu 364,738,330,000 364,738,330,000 364,738,330,000 364,738,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 364,738,330,000 364,738,330,000 364,738,330,000 364,738,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -15,488,142,890 -15,488,142,890 -15,488,142,890 -15,488,142,890
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,078,235,310 17,958,924,642 19,937,783,125 19,937,783,125
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,040,979,351 38,291,673,659 38,854,689,680 47,917,536,304
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,757,853,201 15,273,505,942 24,740,111,995 24,543,139,995
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,283,126,150 23,018,167,717 14,114,577,685 23,374,396,309
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 380,319,713 397,838,749 399,637,253 401,369,541
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,485,598,703,618 1,334,540,002,305 1,709,670,784,420 1,731,855,941,915
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.