MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần KASATI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 148,550,918,076 236,410,566,411 261,760,469,565 235,438,533,655
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,623,696,776 31,348,225,871 27,796,575,684 99,124,205,428
1. Tiền 10,558,696,776 13,037,504,731 4,741,575,684 9,900,287,044
2. Các khoản tương đương tiền 49,065,000,000 18,310,721,140 23,055,000,000 89,223,918,384
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,553,534,534 14,066,259,801 27,545,259,801 19,841,652,385
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,553,534,534 14,066,259,801 27,545,259,801 19,841,652,385
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,776,028,472 48,704,902,014 204,511,758,456 103,602,502,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,334,684,651 45,025,040,238 195,733,390,469 95,617,312,407
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 112,595,350 513,714,113 4,232,014,196 2,301,574,046
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,801,812,917 3,639,212,109 5,019,418,237 6,156,680,290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,473,064,446 -473,064,446 -473,064,446 -473,064,446
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,460,798,664 129,451,390,423 1,553,420,865 12,339,368,583
1. Hàng tồn kho 36,030,964,801 137,021,556,560 9,123,587,002 19,909,534,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,570,166,137 -7,570,166,137 -7,570,166,137 -7,570,166,137
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,136,859,630 12,839,788,302 353,454,759 530,804,962
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 169,563,139 116,101,185 133,832,322 67,209,282
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,967,296,491 12,723,687,117 191,835,901 450,181,687
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,786,536 13,413,993
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,559,621,805 9,601,578,180 8,909,021,281 8,748,466,462
I. Các khoản phải thu dài hạn 227,272,058 518,926,202 110,030,605 110,030,605
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 227,272,058
6. Phải thu dài hạn khác 518,926,202 110,030,605 110,030,605
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,909,614,708 3,720,445,178 3,531,275,648 3,342,106,118
1. Tài sản cố định hữu hình 3,754,810,408 3,579,959,878 3,405,109,348 3,230,258,818
- Nguyên giá 41,666,955,229 41,666,955,229 41,666,955,229 41,666,955,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,912,144,821 -38,086,995,351 -38,261,845,881 -38,436,696,411
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 154,804,300 140,485,300 126,166,300 111,847,300
- Nguyên giá 911,885,959 911,885,959 911,885,959 911,885,959
- Giá trị hao mòn lũy kế -757,081,659 -771,400,659 -785,719,659 -800,038,659
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000 4,900,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 522,735,039 462,206,800 367,715,028 396,329,739
1. Chi phí trả trước dài hạn 522,735,039 462,206,800 367,715,028 396,329,739
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 158,110,539,881 246,012,144,591 270,669,490,846 244,187,000,117
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 87,020,082,686 174,628,752,290 195,237,391,942 171,799,250,120
I. Nợ ngắn hạn 87,020,082,686 174,628,752,290 195,237,391,942 171,799,250,120
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,623,215,695 150,937,737,181 158,833,640,733 139,179,217,124
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,571,795 292,384,633 104,971,701 41,328,733
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,574,577,156 163,475,429 7,850,288,524 305,548,568
4. Phải trả người lao động 538,528,157 726,000,000 -1,647,910 152,975,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,045,000,000 4,717,748,943 21,064,430,176 16,547,595,997
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,026,215,000 669,367,833 563,952,500 526,822,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,559,752,002 9,531,815,390 6,242,333,337 14,150,008,488
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 607,222,881 590,222,881 579,422,881 895,753,710
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 71,090,457,195 71,383,392,301 75,432,098,904 72,387,749,997
I. Vốn chủ sở hữu 71,090,457,195 71,383,392,301 75,432,098,904 72,387,749,997
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,920,200,000 59,920,200,000 59,920,200,000 59,920,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,920,200,000 59,920,200,000 59,920,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,024,805,255 3,024,805,255 3,024,805,255 4,644,865,177
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,145,451,940 8,438,387,046 12,487,093,649 7,822,684,820
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,802,911,622 2,802,911,622 2,802,911,622 2,802,911,622
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,342,540,318 5,635,475,424 9,684,182,027 5,019,773,198
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 158,110,539,881 246,012,144,591 270,669,490,846 244,187,000,117
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.