TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
148,550,918,076 |
236,410,566,411 |
261,760,469,565 |
235,438,533,655 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
59,623,696,776 |
31,348,225,871 |
27,796,575,684 |
99,124,205,428 |
|
1. Tiền |
10,558,696,776 |
13,037,504,731 |
4,741,575,684 |
9,900,287,044 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,065,000,000 |
18,310,721,140 |
23,055,000,000 |
89,223,918,384 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,553,534,534 |
14,066,259,801 |
27,545,259,801 |
19,841,652,385 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,553,534,534 |
14,066,259,801 |
27,545,259,801 |
19,841,652,385 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,776,028,472 |
48,704,902,014 |
204,511,758,456 |
103,602,502,297 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,334,684,651 |
45,025,040,238 |
195,733,390,469 |
95,617,312,407 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
112,595,350 |
513,714,113 |
4,232,014,196 |
2,301,574,046 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,801,812,917 |
3,639,212,109 |
5,019,418,237 |
6,156,680,290 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,473,064,446 |
-473,064,446 |
-473,064,446 |
-473,064,446 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,460,798,664 |
129,451,390,423 |
1,553,420,865 |
12,339,368,583 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,030,964,801 |
137,021,556,560 |
9,123,587,002 |
19,909,534,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,570,166,137 |
-7,570,166,137 |
-7,570,166,137 |
-7,570,166,137 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,136,859,630 |
12,839,788,302 |
353,454,759 |
530,804,962 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
169,563,139 |
116,101,185 |
133,832,322 |
67,209,282 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,967,296,491 |
12,723,687,117 |
191,835,901 |
450,181,687 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
27,786,536 |
13,413,993 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,559,621,805 |
9,601,578,180 |
8,909,021,281 |
8,748,466,462 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
227,272,058 |
518,926,202 |
110,030,605 |
110,030,605 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
227,272,058 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
518,926,202 |
110,030,605 |
110,030,605 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,909,614,708 |
3,720,445,178 |
3,531,275,648 |
3,342,106,118 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,754,810,408 |
3,579,959,878 |
3,405,109,348 |
3,230,258,818 |
|
- Nguyên giá |
41,666,955,229 |
41,666,955,229 |
41,666,955,229 |
41,666,955,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,912,144,821 |
-38,086,995,351 |
-38,261,845,881 |
-38,436,696,411 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
154,804,300 |
140,485,300 |
126,166,300 |
111,847,300 |
|
- Nguyên giá |
911,885,959 |
911,885,959 |
911,885,959 |
911,885,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-757,081,659 |
-771,400,659 |
-785,719,659 |
-800,038,659 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
4,900,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
522,735,039 |
462,206,800 |
367,715,028 |
396,329,739 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
522,735,039 |
462,206,800 |
367,715,028 |
396,329,739 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
158,110,539,881 |
246,012,144,591 |
270,669,490,846 |
244,187,000,117 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
87,020,082,686 |
174,628,752,290 |
195,237,391,942 |
171,799,250,120 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,020,082,686 |
174,628,752,290 |
195,237,391,942 |
171,799,250,120 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,623,215,695 |
150,937,737,181 |
158,833,640,733 |
139,179,217,124 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,571,795 |
292,384,633 |
104,971,701 |
41,328,733 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,574,577,156 |
163,475,429 |
7,850,288,524 |
305,548,568 |
|
4. Phải trả người lao động |
538,528,157 |
726,000,000 |
-1,647,910 |
152,975,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,045,000,000 |
4,717,748,943 |
21,064,430,176 |
16,547,595,997 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,026,215,000 |
669,367,833 |
563,952,500 |
526,822,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,559,752,002 |
9,531,815,390 |
6,242,333,337 |
14,150,008,488 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
7,000,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
607,222,881 |
590,222,881 |
579,422,881 |
895,753,710 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
71,090,457,195 |
71,383,392,301 |
75,432,098,904 |
72,387,749,997 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
71,090,457,195 |
71,383,392,301 |
75,432,098,904 |
72,387,749,997 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
59,920,200,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,024,805,255 |
3,024,805,255 |
3,024,805,255 |
4,644,865,177 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,145,451,940 |
8,438,387,046 |
12,487,093,649 |
7,822,684,820 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,802,911,622 |
2,802,911,622 |
2,802,911,622 |
2,802,911,622 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,342,540,318 |
5,635,475,424 |
9,684,182,027 |
5,019,773,198 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
158,110,539,881 |
246,012,144,591 |
270,669,490,846 |
244,187,000,117 |
|