MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần CNC Capital Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,284,171,846 1,897,399,972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,284,171,846 1,897,399,972
4. Giá vốn hàng bán 3,222,041,954 1,875,773,497
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,129,892 21,626,475
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,283,837,268 3,216,174,706 7,524
7. Chi phí tài chính 1,475,047,581 870,486,301 752,204,795
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 237,295,627 380,557,481 246,125,655
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,633,623,952 1,986,757,399 -998,322,926
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 156,506
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -156,506
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,633,623,952 1,986,757,399 -998,479,432
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,633,623,952 1,986,757,399 -998,479,432
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,633,623,952 1,986,757,399
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 288 66 -33
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.