1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,284,171,846 |
1,897,399,972 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,284,171,846 |
1,897,399,972 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,222,041,954 |
1,875,773,497 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,129,892 |
21,626,475 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,283,837,268 |
3,216,174,706 |
|
7,524 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,475,047,581 |
870,486,301 |
|
752,204,795 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
237,295,627 |
380,557,481 |
|
246,125,655 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,633,623,952 |
1,986,757,399 |
|
-998,322,926 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
156,506 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-156,506 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,633,623,952 |
1,986,757,399 |
|
-998,479,432 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,633,623,952 |
1,986,757,399 |
|
-998,479,432 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,633,623,952 |
1,986,757,399 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
288 |
66 |
|
-33 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|