TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
525,759,973,586 |
525,715,718,654 |
525,681,023,694 |
525,669,348,728 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
135,895,121 |
91,640,189 |
56,945,229 |
45,270,263 |
|
1. Tiền |
135,895,121 |
91,640,189 |
56,945,229 |
45,270,263 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
525,504,654,514 |
525,504,654,514 |
525,504,654,514 |
525,504,654,514 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,532,578,125 |
58,532,578,125 |
58,532,578,125 |
58,532,578,125 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,083,949,000 |
27,083,949,000 |
27,083,949,000 |
27,083,949,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
539,629,881,294 |
539,629,881,294 |
539,629,881,294 |
539,629,881,294 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-99,741,753,905 |
-99,741,753,905 |
-99,741,753,905 |
-99,741,753,905 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
119,423,951 |
119,423,951 |
119,423,951 |
119,423,951 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
119,423,951 |
119,423,951 |
119,423,951 |
119,423,951 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,441 |
|
-29,573,099,146 |
-29,573,099,146 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-29,573,099,146 |
-29,573,099,146 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-29,573,099,146 |
-29,573,099,146 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,441 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,441 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
525,759,998,027 |
525,715,718,654 |
496,107,924,548 |
496,096,249,582 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,688,927,663 |
16,694,707,663 |
16,711,267,663 |
16,699,702,663 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,688,927,663 |
16,694,707,663 |
16,711,267,663 |
16,699,702,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,276,587,150 |
15,276,587,150 |
15,276,587,150 |
15,276,587,150 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,374,865,350 |
1,374,865,350 |
1,374,865,350 |
1,374,865,350 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,000,000 |
12,000,000 |
18,000,000 |
18,000,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,345,000 |
11,565,000 |
11,565,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,130,163 |
19,690,163 |
30,250,163 |
30,250,163 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
509,071,070,364 |
509,021,010,991 |
479,396,656,885 |
479,396,546,919 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
509,071,070,364 |
509,021,010,991 |
479,396,656,885 |
479,396,546,919 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
575,096,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-81,025,679,636 |
-81,075,739,009 |
-110,699,493,115 |
-110,700,203,081 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-81,004,043,267 |
-81,025,679,636 |
-110,648,238,155 |
-110,700,093,115 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-21,636,369 |
-50,059,373 |
-51,254,960 |
-109,966 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
14,999,400,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
525,759,998,027 |
525,715,718,654 |
496,107,924,548 |
496,096,249,582 |
|