MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Sunshine (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,624,485,309,760 13,032,951,547,285 12,728,985,146,560 13,323,372,863,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,456,900,924 171,150,460,676 170,626,087,870 247,973,468,072
1. Tiền 55,956,900,924 154,650,460,676 149,126,087,870 227,973,468,072
2. Các khoản tương đương tiền 35,500,000,000 16,500,000,000 21,500,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,410,959,706,206 1,411,815,320,977 1,432,880,353,213 1,500,833,514,000
1. Chứng khoán kinh doanh 1,406,409,706,206 1,407,265,320,977 1,406,839,020,977 1,453,752,248,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,550,000,000 4,550,000,000 26,041,332,236 47,081,266,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,620,970,125,714 9,217,087,373,285 9,412,136,564,556 10,117,116,170,125
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,743,880,991 249,182,589,029 254,613,180,641 246,974,460,503
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,297,778,388,869 2,667,489,343,763 2,986,348,198,176 2,821,924,231,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,968,951,662,954 3,826,494,938,784 3,549,532,466,491 3,869,277,838,670
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,242,685,859,718 2,484,698,228,370 2,629,060,106,066 3,186,722,377,450
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,189,666,818 -10,777,726,661 -7,417,386,818 -7,782,738,378
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 216,584,075,027 1,902,280,785,150 1,367,321,000,030 1,022,187,814,069
1. Hàng tồn kho 216,584,075,027 1,902,280,785,150 1,367,321,000,030 1,022,187,814,069
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 284,514,501,889 330,617,607,197 346,021,140,891 435,261,897,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 244,052,843,806 277,947,411,467 282,542,711,733 368,815,028,206
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,364,898,123 48,586,719,004 48,976,694,327 46,834,290,814
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,096,759,960 4,083,476,726 14,501,734,831 19,612,578,460
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,377,464,314,553 5,213,702,161,933 5,385,037,057,219 5,275,612,596,265
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,016,130,116,725 1,017,691,279,725 1,017,808,093,066 994,024,993,066
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,016,130,116,725 1,017,691,279,725 1,017,808,093,066 994,024,993,066
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,895,979,925 82,232,514,086 76,304,737,495 71,018,013,321
1. Tài sản cố định hữu hình 32,078,644,828 68,388,218,493 64,363,661,646 60,975,490,527
- Nguyên giá 49,666,301,223 104,402,206,582 104,361,427,236 104,946,727,236
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,587,656,395 -36,013,988,089 -39,997,765,590 -43,971,236,709
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,817,335,097 13,844,295,593 11,941,075,849 10,042,522,794
- Nguyên giá 28,010,907,272 29,928,707,272 29,928,707,272 29,928,707,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,193,572,175 -16,084,411,679 -17,987,631,423 -19,886,184,478
III. Bất động sản đầu tư 89,287,570,444 313,427,568,518 312,237,787,705 311,048,006,892
- Nguyên giá 199,589,414,135 429,654,232,169 429,654,232,169 429,654,232,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,301,843,691 -116,226,663,651 -117,416,444,464 -118,606,225,277
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,379,000,595,240 2,767,827,318,271 2,950,430,089,122 3,055,386,401,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,379,000,595,240 2,767,827,318,271 2,950,430,089,122 3,055,386,401,179
V. Đầu tư tài chính dài hạn 830,384,842,617 1,014,972,936,158 1,013,347,298,283 832,097,215,649
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 255,000,000,000 310,228,820,000 255,000,000,000 63,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,613,583,273 -2,613,583,273 -3,683,828,931 -847,404,351
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 577,998,425,890 707,357,699,431 762,031,127,214 769,944,620,000
VI. Tài sản dài hạn khác 16,765,209,602 17,550,545,175 14,909,051,548 12,037,966,158
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,765,209,602 17,550,545,175 14,909,051,548 12,037,966,158
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,001,949,624,313 18,246,653,709,218 18,114,022,203,779 18,598,985,460,011
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,972,254,895,315 10,970,942,349,973 10,453,684,018,540 10,627,059,292,462
I. Nợ ngắn hạn 6,099,908,487,859 7,239,656,673,491 6,723,515,460,006 7,026,809,755,803
1. Phải trả người bán ngắn hạn 222,504,777,222 266,091,030,593 345,727,971,941 460,456,851,875
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,200,934,043,144 2,610,686,379,705 2,123,448,160,606 2,973,122,921,790
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83,480,844,737 109,880,413,954 127,558,616,781 251,752,118,084
4. Phải trả người lao động 5,618,901,608 13,391,016,939 9,573,851,504 12,030,789,538
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 536,547,132,217 598,722,878,304 689,694,259,638 754,126,610,450
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,774,979,412 1,786,708,326 1,359,475,068 1,163,176,390
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,214,157,397,239 1,156,940,682,150 1,170,919,767,988 997,045,071,978
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,824,723,667,832 2,472,790,819,072 2,251,066,612,032 1,572,945,471,250
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,200,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,166,744,448 4,166,744,448 4,166,744,448 4,166,744,448
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,872,346,407,456 3,731,285,676,482 3,730,168,558,534 3,600,249,536,659
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,179,277,637 6,831,163,908 5,710,738,965 4,570,117,530
7. Phải trả dài hạn khác 3,500,150,000,000 3,500,150,000,000 3,500,150,000,000 3,500,150,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 362,224,414,765 222,642,234,325 222,645,541,320 93,867,140,880
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,792,715,054 1,662,278,249 1,662,278,249 1,662,278,249
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,029,694,728,998 7,275,711,359,245 7,660,338,185,239 7,971,926,167,549
I. Vốn chủ sở hữu 7,029,694,728,998 7,275,711,359,245 7,660,338,185,239 7,971,926,167,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -203,922,715,988 -291,384,769,686 -291,384,769,686 -23,906,091,950
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,187,215,932,185 1,267,005,556,808 1,602,077,198,670 1,794,042,543,672
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,129,247,836,165 1,129,247,836,165 1,268,136,302,062 1,268,136,302,062
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,968,096,020 137,757,720,643 333,940,896,608 525,906,241,610
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,046,401,512,801 3,300,090,572,123 3,349,645,756,255 3,201,789,715,827
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,001,949,624,313 18,246,653,709,218 18,114,022,203,779 18,598,985,460,011
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.