MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,347,386,188 138,290,612,467 42,474,360,178 150,298,011,952
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,494,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,347,386,188 138,288,118,467 42,474,360,178 150,298,011,952
4. Giá vốn hàng bán 70,857,036,788 87,579,871,391 30,472,482,636 56,372,535,970
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,490,349,400 50,708,247,076 12,001,877,542 93,925,475,982
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,674,315,409 37,608,030,246 34,922,508,030 39,903,495,964
7. Chi phí tài chính 25,139,937,036 59,730,788,965 25,134,442,290 63,596,448,414
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,121,451,303 59,730,514,248 25,074,784,049 63,596,170,681
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,781,277,549 479,886,963 3,438,682,388 5,693,208,221
9. Chi phí bán hàng 1,267,767,934 3,312,323,672 1,218,066,340 7,128,494,968
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,744,219,839 17,573,147,474 11,939,034,109 16,392,759,094
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,794,017,549 8,179,904,174 12,071,525,221 52,404,477,691
12. Thu nhập khác 3,181,262,719 5,969,793,526 6,364,086,559 5,502,811,814
13. Chi phí khác 7,147,782,569 7,796,598,734 8,184,547,132 28,849,880,600
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,966,519,850 -1,826,805,208 -1,820,460,573 -23,347,068,786
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,827,497,699 6,353,098,966 10,251,064,648 29,057,408,905
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,228,405,319 4,676,112,321 680,352,840 16,963,879,895
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -292,404,047 173,146,118 319,437,251 24,167,551
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,891,496,427 1,503,840,527 9,251,274,557 12,069,361,459
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,891,496,427 1,503,840,527 9,251,274,557 12,074,267,645
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -4,906,186
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 224 17 107 88
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.