1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,347,386,188 |
138,290,612,467 |
42,474,360,178 |
150,298,011,952 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,494,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,347,386,188 |
138,288,118,467 |
42,474,360,178 |
150,298,011,952 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,857,036,788 |
87,579,871,391 |
30,472,482,636 |
56,372,535,970 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,490,349,400 |
50,708,247,076 |
12,001,877,542 |
93,925,475,982 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,674,315,409 |
37,608,030,246 |
34,922,508,030 |
39,903,495,964 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,139,937,036 |
59,730,788,965 |
25,134,442,290 |
63,596,448,414 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,121,451,303 |
59,730,514,248 |
25,074,784,049 |
63,596,170,681 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,781,277,549 |
479,886,963 |
3,438,682,388 |
5,693,208,221 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,267,767,934 |
3,312,323,672 |
1,218,066,340 |
7,128,494,968 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,744,219,839 |
17,573,147,474 |
11,939,034,109 |
16,392,759,094 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,794,017,549 |
8,179,904,174 |
12,071,525,221 |
52,404,477,691 |
|
12. Thu nhập khác |
3,181,262,719 |
5,969,793,526 |
6,364,086,559 |
5,502,811,814 |
|
13. Chi phí khác |
7,147,782,569 |
7,796,598,734 |
8,184,547,132 |
28,849,880,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,966,519,850 |
-1,826,805,208 |
-1,820,460,573 |
-23,347,068,786 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,827,497,699 |
6,353,098,966 |
10,251,064,648 |
29,057,408,905 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,228,405,319 |
4,676,112,321 |
680,352,840 |
16,963,879,895 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-292,404,047 |
173,146,118 |
319,437,251 |
24,167,551 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,891,496,427 |
1,503,840,527 |
9,251,274,557 |
12,069,361,459 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,891,496,427 |
1,503,840,527 |
9,251,274,557 |
12,074,267,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-4,906,186 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
224 |
17 |
107 |
88 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|