MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư tài sản Koji (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 406,598,872,437 348,129,790,679 360,870,462,863 323,272,219,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,891,812,504 1,699,717,682 1,697,838,738 1,480,021,070
1. Tiền 1,891,812,504 1,699,717,682 1,697,838,738 1,480,021,070
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 404,693,032,149 346,413,933,519 359,154,626,124 321,768,576,439
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 700,000,000 200,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,000,000 40,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 343,895,000,000 282,455,000,000 282,455,000,000 207,155,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 60,098,032,149 63,718,933,519 76,659,626,124 148,817,078,630
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,203,502,191
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,027,784 16,139,478 17,998,001 23,621,928
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,202,911 15,314,605 17,173,128 23,621,928
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 824,873 824,873 824,873
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 483,618,692,619 483,574,024,861 445,012,713,320 483,446,603,729
I. Các khoản phải thu dài hạn -38,464,034,245
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -38,464,034,245
II.Tài sản cố định 24,988,901 21,738,902 18,488,903 15,238,904
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 164,316,364 164,316,364 164,316,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,316,364 -164,316,364 -164,316,364
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,988,901 21,738,902 18,488,903 15,238,904
- Nguyên giá 65,000,000 65,000,000 65,000,000 65,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,011,099 -43,261,098 -46,511,097 -49,761,096
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 483,593,703,718 483,552,285,959 483,458,258,662 483,431,364,825
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 344,000,000,000 344,000,000,000 344,000,000,000 344,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,766,296,282 -15,807,714,041 -15,901,741,338 -15,928,635,175
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 155,360,000,000 155,360,000,000 155,360,000,000 155,360,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 890,217,565,056 831,703,815,540 805,883,176,183 806,718,823,166
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,009,945,212 16,421,825,394 12,481,260,944 13,950,873,982
I. Nợ ngắn hạn 80,009,945,212 16,421,825,394 12,481,260,944 13,950,873,982
1. Phải trả người bán ngắn hạn 166,015,280 167,874,984 165,865,384 155,200,400
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,583,276,547 15,636,762,513 11,441,477,415 12,425,297,636
4. Phải trả người lao động 272,450,450 449,887,250 652,517,250 1,100,603,250
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 63,988,202,935 167,300,647 221,400,895 269,772,696
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 810,207,619,844 815,281,990,146 793,401,915,239 792,767,949,184
I. Vốn chủ sở hữu 810,207,619,844 815,281,990,146 793,401,915,239 792,767,949,184
1. Vốn góp của chủ sở hữu 608,672,410,000 608,672,410,000 608,672,410,000 608,672,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 608,672,410,000 608,672,410,000 608,672,410,000 608,672,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,036,500,000 42,036,500,000 42,036,500,000 42,036,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 159,498,709,844 164,573,080,146 142,693,005,239 142,059,039,184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 140,958,326,958 140,958,326,958 140,958,326,958 141,975,909,879
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,540,382,886 23,614,753,188 1,734,678,281 83,129,305
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 890,217,565,056 831,703,815,540 805,883,176,183 806,718,823,166
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.