TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
406,598,872,437 |
348,129,790,679 |
360,870,462,863 |
323,272,219,437 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,891,812,504 |
1,699,717,682 |
1,697,838,738 |
1,480,021,070 |
|
1. Tiền |
1,891,812,504 |
1,699,717,682 |
1,697,838,738 |
1,480,021,070 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
404,693,032,149 |
346,413,933,519 |
359,154,626,124 |
321,768,576,439 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
700,000,000 |
200,000,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
40,000,000 |
40,000,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
343,895,000,000 |
282,455,000,000 |
282,455,000,000 |
207,155,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
60,098,032,149 |
63,718,933,519 |
76,659,626,124 |
148,817,078,630 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-34,203,502,191 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,027,784 |
16,139,478 |
17,998,001 |
23,621,928 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,202,911 |
15,314,605 |
17,173,128 |
23,621,928 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
824,873 |
824,873 |
824,873 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
483,618,692,619 |
483,574,024,861 |
445,012,713,320 |
483,446,603,729 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
-38,464,034,245 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-38,464,034,245 |
|
|
II.Tài sản cố định |
24,988,901 |
21,738,902 |
18,488,903 |
15,238,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
164,316,364 |
|
164,316,364 |
164,316,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,316,364 |
|
-164,316,364 |
-164,316,364 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,988,901 |
21,738,902 |
18,488,903 |
15,238,904 |
|
- Nguyên giá |
65,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,011,099 |
-43,261,098 |
-46,511,097 |
-49,761,096 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
483,593,703,718 |
483,552,285,959 |
483,458,258,662 |
483,431,364,825 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
344,000,000,000 |
344,000,000,000 |
344,000,000,000 |
344,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,766,296,282 |
-15,807,714,041 |
-15,901,741,338 |
-15,928,635,175 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
155,360,000,000 |
155,360,000,000 |
155,360,000,000 |
155,360,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
890,217,565,056 |
831,703,815,540 |
805,883,176,183 |
806,718,823,166 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,009,945,212 |
16,421,825,394 |
12,481,260,944 |
13,950,873,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
80,009,945,212 |
16,421,825,394 |
12,481,260,944 |
13,950,873,982 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
166,015,280 |
167,874,984 |
165,865,384 |
155,200,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,583,276,547 |
15,636,762,513 |
11,441,477,415 |
12,425,297,636 |
|
4. Phải trả người lao động |
272,450,450 |
449,887,250 |
652,517,250 |
1,100,603,250 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
63,988,202,935 |
167,300,647 |
221,400,895 |
269,772,696 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
810,207,619,844 |
815,281,990,146 |
793,401,915,239 |
792,767,949,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
810,207,619,844 |
815,281,990,146 |
793,401,915,239 |
792,767,949,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
608,672,410,000 |
608,672,410,000 |
608,672,410,000 |
608,672,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
608,672,410,000 |
608,672,410,000 |
608,672,410,000 |
608,672,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,036,500,000 |
42,036,500,000 |
42,036,500,000 |
42,036,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
159,498,709,844 |
164,573,080,146 |
142,693,005,239 |
142,059,039,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
140,958,326,958 |
140,958,326,958 |
140,958,326,958 |
141,975,909,879 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,540,382,886 |
23,614,753,188 |
1,734,678,281 |
83,129,305 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
890,217,565,056 |
831,703,815,540 |
805,883,176,183 |
806,718,823,166 |
|