1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
295,840,935,552 |
366,383,662,722 |
237,296,246,171 |
461,337,922,882 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
295,840,935,552 |
366,383,662,722 |
237,296,246,171 |
461,337,922,882 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
261,202,607,168 |
311,594,272,553 |
208,438,289,351 |
402,059,766,098 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,638,328,384 |
54,789,390,169 |
28,857,956,820 |
59,278,156,784 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,657,773,588 |
2,549,581,086 |
2,392,293,425 |
2,178,444,979 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,206,715,933 |
32,150,418,147 |
19,461,567,325 |
34,201,142,733 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,206,715,933 |
32,150,418,147 |
19,461,567,325 |
34,201,142,733 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
112,893,163 |
5,469,351,574 |
99,303,164 |
4,898,142,459 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,537,552,702 |
10,053,862,823 |
7,785,452,414 |
7,893,976,429 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,438,940,174 |
9,665,338,711 |
3,903,927,342 |
14,463,340,142 |
|
12. Thu nhập khác |
23,941,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
146,949,933 |
286,872,339 |
28,396,015 |
820,632,057 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-123,008,933 |
-286,872,339 |
-28,396,015 |
-820,632,057 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,315,931,241 |
9,378,466,372 |
3,875,531,327 |
13,642,708,085 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
580,031,878 |
4,977,925,755 |
914,571,304 |
3,418,875,638 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,735,899,363 |
4,400,540,617 |
2,960,960,023 |
10,223,832,447 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,601,582,797 |
4,641,237,188 |
2,873,583,912 |
10,180,938,217 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
134,316,566 |
-240,696,571 |
87,376,111 |
42,894,230 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
21 |
21 |
13 |
47 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
21 |
21 |
13 |
47 |
|