MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 295,840,935,552 366,383,662,722 237,296,246,171 461,337,922,882
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 295,840,935,552 366,383,662,722 237,296,246,171 461,337,922,882
4. Giá vốn hàng bán 261,202,607,168 311,594,272,553 208,438,289,351 402,059,766,098
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,638,328,384 54,789,390,169 28,857,956,820 59,278,156,784
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,657,773,588 2,549,581,086 2,392,293,425 2,178,444,979
7. Chi phí tài chính 25,206,715,933 32,150,418,147 19,461,567,325 34,201,142,733
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,206,715,933 32,150,418,147 19,461,567,325 34,201,142,733
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 112,893,163 5,469,351,574 99,303,164 4,898,142,459
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,537,552,702 10,053,862,823 7,785,452,414 7,893,976,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,438,940,174 9,665,338,711 3,903,927,342 14,463,340,142
12. Thu nhập khác 23,941,000
13. Chi phí khác 146,949,933 286,872,339 28,396,015 820,632,057
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -123,008,933 -286,872,339 -28,396,015 -820,632,057
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,315,931,241 9,378,466,372 3,875,531,327 13,642,708,085
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 580,031,878 4,977,925,755 914,571,304 3,418,875,638
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,735,899,363 4,400,540,617 2,960,960,023 10,223,832,447
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,601,582,797 4,641,237,188 2,873,583,912 10,180,938,217
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 134,316,566 -240,696,571 87,376,111 42,894,230
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 21 21 13 47
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 21 21 13 47
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.