TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,314,062,317,251 |
3,285,893,271,507 |
3,292,164,858,891 |
3,313,110,065,354 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,950,076,362 |
3,596,847,143 |
4,450,261,478 |
8,267,211,240 |
|
1. Tiền |
2,730,658,361 |
2,351,997,559 |
3,198,521,645 |
7,015,471,407 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,219,418,001 |
1,244,849,584 |
1,251,739,833 |
1,251,739,833 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,581,379,436 |
15,258,126,938 |
14,848,913,236 |
19,848,913,236 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,581,379,436 |
15,258,126,938 |
14,848,913,236 |
19,848,913,236 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
773,239,549,511 |
764,636,565,245 |
743,654,450,045 |
733,620,310,800 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
150,695,874,732 |
204,693,302,933 |
190,813,761,720 |
264,752,503,897 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
438,260,305,450 |
390,513,461,945 |
396,729,676,344 |
331,790,673,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
23,849,000,000 |
15,549,000,000 |
4,909,000,000 |
3,849,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
160,434,369,329 |
153,880,800,367 |
151,202,011,981 |
133,228,133,423 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,494,220,850,950 |
2,473,783,400,620 |
2,501,399,710,023 |
2,535,619,485,673 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,494,220,850,950 |
2,473,783,400,620 |
2,501,399,710,023 |
2,535,619,485,673 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,070,460,992 |
28,618,331,561 |
27,811,524,109 |
15,754,144,405 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,652,155,079 |
10,526,286,802 |
10,495,601,012 |
6,161,047,529 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,583,149,771 |
15,256,888,617 |
14,480,766,955 |
6,757,940,734 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,835,156,142 |
2,835,156,142 |
2,835,156,142 |
2,835,156,142 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,494,138,762,840 |
1,467,645,284,371 |
1,459,165,175,442 |
1,430,319,239,579 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,116,368,628,233 |
1,094,938,050,299 |
1,091,606,827,571 |
1,067,909,777,909 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,116,368,628,233 |
1,094,938,050,299 |
1,091,606,827,571 |
1,067,909,777,909 |
|
- Nguyên giá |
1,219,154,659,153 |
1,219,154,659,153 |
1,219,154,659,153 |
1,219,154,659,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,786,030,920 |
-124,216,608,854 |
-127,547,831,582 |
-151,244,881,244 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,102,314,815 |
1,102,314,815 |
1,102,314,815 |
1,102,314,815 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,102,314,815 |
1,102,314,815 |
1,102,314,815 |
1,102,314,815 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
229,274,644,799 |
229,274,644,799 |
229,274,644,799 |
229,274,644,799 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
229,049,400,000 |
229,049,400,000 |
229,049,400,000 |
229,049,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-74,755,201 |
-74,755,201 |
-74,755,201 |
-74,755,201 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
147,353,174,993 |
142,290,274,458 |
137,141,388,257 |
131,992,502,056 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,375,982,847 |
6,598,098,398 |
5,734,228,283 |
4,870,358,168 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
139,977,192,146 |
135,692,176,060 |
131,407,159,974 |
127,122,143,888 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,808,201,080,091 |
4,753,538,555,878 |
4,751,330,034,333 |
4,743,429,304,933 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,507,668,909,188 |
2,447,358,942,196 |
2,442,004,130,103 |
2,423,879,568,256 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,332,173,648,730 |
1,357,789,450,637 |
1,203,627,853,307 |
1,286,474,350,249 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
143,480,799,004 |
136,254,696,018 |
126,051,202,382 |
114,491,371,726 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,804,222,147 |
17,888,703,241 |
22,064,396,230 |
20,566,804,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
302,264,908,562 |
207,633,893,454 |
206,270,004,727 |
247,439,440,037 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,490,531,630 |
5,550,654,844 |
5,954,865,632 |
4,353,338,801 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
120,643,984,222 |
91,889,287,235 |
95,563,663,392 |
87,390,206,973 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,269,149,407 |
38,823,414,246 |
38,902,916,374 |
37,078,501,454 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
673,220,053,758 |
859,748,801,599 |
708,820,804,570 |
775,154,687,158 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,175,495,260,458 |
1,089,569,491,559 |
1,238,376,276,796 |
1,137,405,218,007 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
19,070,315,245 |
18,889,256,456 |
18,708,197,667 |
18,527,138,878 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,156,424,945,213 |
1,070,680,235,103 |
1,219,668,079,129 |
1,118,878,079,129 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,300,532,170,903 |
2,306,179,613,682 |
2,309,325,904,230 |
2,319,549,736,677 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,300,532,170,903 |
2,306,179,613,682 |
2,309,325,904,230 |
2,319,549,736,677 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
2,164,813,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
128,283,135,305 |
134,171,274,655 |
137,230,168,401 |
147,411,106,618 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
113,293,928,749 |
113,293,928,749 |
151,571,841,212 |
134,356,584,489 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,989,206,556 |
20,877,345,906 |
-14,341,672,811 |
13,054,522,129 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,435,685,598 |
7,194,989,027 |
7,282,385,829 |
7,325,280,059 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,808,201,080,091 |
4,753,538,555,878 |
4,751,330,034,333 |
4,743,429,304,933 |
|