TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
649,923,124,690 |
659,937,435,443 |
646,940,278,154 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
27,798,701,732 |
32,794,050,729 |
19,364,814,199 |
|
|
1. Tiền |
27,798,701,732 |
32,794,050,729 |
19,364,814,199 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,074,671,601 |
162,081,279,706 |
176,187,748,950 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
70,027,981,558 |
65,105,353,313 |
74,379,515,819 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
105,318,284,787 |
106,400,850,275 |
106,705,558,980 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
446,149,834 |
420,907,945 |
4,953,821,922 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,717,744,578 |
-9,845,831,827 |
-9,851,147,771 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
444,148,872,214 |
454,433,409,535 |
447,417,083,990 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
444,148,872,214 |
454,433,409,535 |
447,417,083,990 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,900,879,143 |
10,628,695,473 |
3,970,631,015 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,056,743,990 |
2,586,077,613 |
1,610,856,571 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,735,811,153 |
8,042,617,860 |
2,359,574,444 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
108,324,000 |
|
200,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
225,034,748,772 |
216,350,817,059 |
207,944,569,915 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
206,178,744,189 |
196,600,707,964 |
186,609,153,537 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
196,039,661,762 |
186,577,148,475 |
176,701,116,986 |
|
|
- Nguyên giá |
800,384,824,887 |
801,200,480,892 |
801,200,480,892 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-604,345,163,125 |
-614,623,332,417 |
-624,499,363,906 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,139,082,427 |
10,023,559,489 |
9,908,036,551 |
|
|
- Nguyên giá |
17,546,553,200 |
17,546,553,200 |
17,546,553,200 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,407,470,773 |
-7,522,993,711 |
-7,638,516,649 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,357,162,576 |
7,939,838,507 |
9,622,890,026 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,357,162,576 |
7,939,838,507 |
9,622,890,026 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
-8,400,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,498,842,007 |
11,810,270,588 |
11,712,526,352 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,498,842,007 |
11,810,270,588 |
11,712,526,352 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
874,957,873,462 |
876,288,252,502 |
854,884,848,069 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
238,288,613,210 |
238,633,106,770 |
213,323,032,499 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
232,555,113,210 |
232,899,606,770 |
208,001,532,499 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,156,741,044 |
19,877,363,305 |
24,566,998,336 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,248,693,259 |
3,602,472,851 |
1,511,038,554 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
551,656,764 |
1,871,359,216 |
1,647,807,848 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,564,082,378 |
3,204,634,091 |
2,585,133,059 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,303,527,801 |
2,901,888,721 |
899,524,400 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
28,043,804,908 |
12,414,225,505 |
5,936,415,420 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
155,611,756,797 |
177,954,062,822 |
159,785,714,623 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,074,850,259 |
11,073,600,259 |
11,068,900,259 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,733,500,000 |
5,733,500,000 |
5,321,500,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,733,500,000 |
5,733,500,000 |
5,321,500,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
636,669,260,252 |
637,655,145,732 |
641,561,815,570 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
636,669,260,252 |
637,655,145,732 |
641,561,815,570 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
568,814,430,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
-35,432,213 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,861,258,345 |
17,861,258,345 |
17,861,258,345 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,704,065,622 |
8,704,065,622 |
8,704,065,622 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,324,938,498 |
42,310,823,978 |
46,217,493,816 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,883,642,589 |
35,883,642,589 |
45,698,544,753 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,441,295,909 |
6,427,181,389 |
518,949,063 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
874,957,873,462 |
876,288,252,502 |
854,884,848,069 |
|
|