1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,371,768,556 |
20,718,125,519 |
30,297,336,280 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,371,768,556 |
20,718,125,519 |
30,297,336,280 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,535,490,370 |
18,244,485,197 |
28,795,983,673 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,836,278,186 |
2,473,640,322 |
1,501,352,607 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
114,132 |
352,062,365 |
534,321,354 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
515,452,507 |
542,309,250 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
489,078,808 |
542,309,250 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
522,747,553 |
536,796,412 |
548,573,986 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
899,817,939 |
746,452,226 |
980,131,057 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
413,826,826 |
1,027,001,542 |
-35,340,332 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
1,842,528,486 |
507,701,513 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,720,000 |
|
6,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,720,000 |
1,842,528,486 |
501,701,513 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
411,106,826 |
2,869,530,028 |
466,361,181 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
411,106,826 |
2,869,530,028 |
466,361,181 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
411,106,826 |
2,869,530,028 |
466,361,181 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
79 |
552 |
90 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|