MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 60,432,279,374 64,684,772,707 50,673,455,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 264,949,133 307,444,877 222,763,739
1. Tiền 264,949,133 307,444,877 222,763,739
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,399,585,320 35,316,512,180 28,456,497,502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,630,106,684 20,361,185,618 21,990,423,086
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,039,295,552 413,000 905,997
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,700,000,000 7,195,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,600,000 1,542,330,478 557,585,335
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,287,416,916 -1,287,416,916 -1,287,416,916
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 27,471,523,339 27,023,611,239 20,548,864,345
1. Hàng tồn kho 27,471,523,339 27,023,611,239 20,548,864,345
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,296,221,582 2,037,204,411 1,445,330,045
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,000,053 35,693,988 21,089,697
2. Thuế GTGT được khấu trừ 851,227,419 571,820,496
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,425,994,110 1,429,689,927 1,424,240,348
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,473,201,481 5,190,543,763 20,243,398,895
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,300,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 15,300,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,043,871,992 3,854,429,885 3,664,987,778
1. Tài sản cố định hữu hình 4,043,871,992 3,854,429,885 3,664,987,778
- Nguyên giá 29,093,413,730 29,093,413,730 27,970,188,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,049,541,738 -25,238,983,845 -24,305,200,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 677,697,312 677,697,312 677,697,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -677,697,312 -677,697,312 -677,697,312
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,429,329,489 1,336,113,878 1,278,411,117
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,429,329,489 1,336,113,878 1,278,411,117
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 65,905,480,855 69,875,316,470 70,916,854,526
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,407,466,614 28,507,772,201 28,897,082,593
I. Nợ ngắn hạn 27,407,466,614 28,507,772,201 28,897,082,593
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,824,106,401 7,440,383,566 25,763,673,582
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,257,680,291 77,392,179 247,374,179
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,909,645 208,964,733
4. Phải trả người lao động 208,844,000 248,328,234 195,653,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,407,407
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 214,074,359 218,857,014 99,705,791
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,690,000,000 20,300,000,000 2,300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 212,761,563 208,901,563 49,303,901
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,498,014,241 41,367,544,269 42,019,771,933
I. Vốn chủ sở hữu 38,498,014,241 41,367,544,269 42,019,771,933
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,696,860,498 -2,696,860,498 -2,696,860,498
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -2,817,747 -2,817,747 -2,817,747
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17,303,819,338 -14,434,289,310 -13,782,061,646
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -14,578,794,779 -14,578,794,779 -14,248,422,827
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,725,024,559 144,505,469 466,361,181
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 65,905,480,855 69,875,316,470 70,916,854,526
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.