TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,432,279,374 |
64,684,772,707 |
50,673,455,631 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
264,949,133 |
307,444,877 |
222,763,739 |
|
|
1. Tiền |
264,949,133 |
307,444,877 |
222,763,739 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,399,585,320 |
35,316,512,180 |
28,456,497,502 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,630,106,684 |
20,361,185,618 |
21,990,423,086 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,039,295,552 |
413,000 |
905,997 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
14,700,000,000 |
7,195,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,600,000 |
1,542,330,478 |
557,585,335 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,287,416,916 |
-1,287,416,916 |
-1,287,416,916 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,471,523,339 |
27,023,611,239 |
20,548,864,345 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
27,471,523,339 |
27,023,611,239 |
20,548,864,345 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,296,221,582 |
2,037,204,411 |
1,445,330,045 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,000,053 |
35,693,988 |
21,089,697 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
851,227,419 |
571,820,496 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,425,994,110 |
1,429,689,927 |
1,424,240,348 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,473,201,481 |
5,190,543,763 |
20,243,398,895 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
15,300,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
15,300,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,043,871,992 |
3,854,429,885 |
3,664,987,778 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,043,871,992 |
3,854,429,885 |
3,664,987,778 |
|
|
- Nguyên giá |
29,093,413,730 |
29,093,413,730 |
27,970,188,389 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,049,541,738 |
-25,238,983,845 |
-24,305,200,611 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
677,697,312 |
677,697,312 |
677,697,312 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-677,697,312 |
-677,697,312 |
-677,697,312 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,429,329,489 |
1,336,113,878 |
1,278,411,117 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,429,329,489 |
1,336,113,878 |
1,278,411,117 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
65,905,480,855 |
69,875,316,470 |
70,916,854,526 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,407,466,614 |
28,507,772,201 |
28,897,082,593 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,407,466,614 |
28,507,772,201 |
28,897,082,593 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,824,106,401 |
7,440,383,566 |
25,763,673,582 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,257,680,291 |
77,392,179 |
247,374,179 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
13,909,645 |
208,964,733 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
208,844,000 |
248,328,234 |
195,653,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
32,407,407 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
214,074,359 |
218,857,014 |
99,705,791 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
18,690,000,000 |
20,300,000,000 |
2,300,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
212,761,563 |
208,901,563 |
49,303,901 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,498,014,241 |
41,367,544,269 |
42,019,771,933 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
38,498,014,241 |
41,367,544,269 |
42,019,771,933 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-2,696,860,498 |
-2,696,860,498 |
-2,696,860,498 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,817,747 |
-2,817,747 |
-2,817,747 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,303,819,338 |
-14,434,289,310 |
-13,782,061,646 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-14,578,794,779 |
-14,578,794,779 |
-14,248,422,827 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,725,024,559 |
144,505,469 |
466,361,181 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
65,905,480,855 |
69,875,316,470 |
70,916,854,526 |
|
|