MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 119,159,544,976 33,065,220,284 36,729,603,316 90,211,847,396
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 41,980,536,675 1,686,381,920
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 77,179,008,301 31,378,838,364 36,729,603,316 90,211,847,396
4. Giá vốn hàng bán 65,922,881,342 18,098,794,312 31,252,488,357 80,867,234,988
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,256,126,959 13,280,044,052 5,477,114,959 9,344,612,408
6. Doanh thu hoạt động tài chính 55,002,965,864 56,419,426,100 64,564,961,759 65,190,567,488
7. Chi phí tài chính 29,220,791,887 33,407,849,634 33,831,662,087 33,081,983,897
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,550,236,350 31,289,188,417 31,736,178,434 30,700,136,605
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 14,056,578,936 16,246,916,440 13,535,644,162 13,067,715,768
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,482,233,118 8,348,370,932 6,390,852,024 7,886,249,306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,499,488,882 11,696,333,146 16,283,918,445 20,499,230,925
12. Thu nhập khác 159,727,529 701,528,334 10,284,316 176,924,707
13. Chi phí khác 220,040,719 1,071,381,633 59,682,740 10,360,793
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -60,313,190 -369,853,299 -49,398,424 166,563,914
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,439,175,692 11,326,479,847 16,234,520,021 20,665,794,839
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,144,814,548 3,908,275,651 3,282,967,200 4,185,772,244
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,294,361,144 7,418,204,196 12,951,552,821 16,480,022,595
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,294,361,144 7,418,204,196 12,951,552,821 16,480,022,595
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 17 29 36
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 27
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.