1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
119,159,544,976 |
33,065,220,284 |
36,729,603,316 |
90,211,847,396 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
41,980,536,675 |
1,686,381,920 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
77,179,008,301 |
31,378,838,364 |
36,729,603,316 |
90,211,847,396 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,922,881,342 |
18,098,794,312 |
31,252,488,357 |
80,867,234,988 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,256,126,959 |
13,280,044,052 |
5,477,114,959 |
9,344,612,408 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
55,002,965,864 |
56,419,426,100 |
64,564,961,759 |
65,190,567,488 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,220,791,887 |
33,407,849,634 |
33,831,662,087 |
33,081,983,897 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,550,236,350 |
31,289,188,417 |
31,736,178,434 |
30,700,136,605 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,056,578,936 |
16,246,916,440 |
13,535,644,162 |
13,067,715,768 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,482,233,118 |
8,348,370,932 |
6,390,852,024 |
7,886,249,306 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,499,488,882 |
11,696,333,146 |
16,283,918,445 |
20,499,230,925 |
|
12. Thu nhập khác |
159,727,529 |
701,528,334 |
10,284,316 |
176,924,707 |
|
13. Chi phí khác |
220,040,719 |
1,071,381,633 |
59,682,740 |
10,360,793 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,313,190 |
-369,853,299 |
-49,398,424 |
166,563,914 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,439,175,692 |
11,326,479,847 |
16,234,520,021 |
20,665,794,839 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,144,814,548 |
3,908,275,651 |
3,282,967,200 |
4,185,772,244 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,294,361,144 |
7,418,204,196 |
12,951,552,821 |
16,480,022,595 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,294,361,144 |
7,418,204,196 |
12,951,552,821 |
16,480,022,595 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
17 |
29 |
36 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
27 |
|
|
|
|