TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,180,090,358,303 |
1,524,832,515,617 |
1,780,635,988,489 |
1,456,336,248,099 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
264,640,491,359 |
70,142,629,742 |
14,347,480,439 |
17,614,058,086 |
|
1. Tiền |
264,640,491,359 |
50,142,629,742 |
14,347,480,439 |
17,614,058,086 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,680,218,468,414 |
1,217,243,424,442 |
1,491,720,235,413 |
1,192,623,383,025 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
604,276,846,654 |
279,612,181,854 |
184,698,675,519 |
200,722,121,998 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
303,517,131,156 |
301,336,210,931 |
301,017,128,787 |
238,739,367,409 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
772,424,490,604 |
636,295,031,657 |
1,006,004,431,107 |
753,161,893,618 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
205,922,818,571 |
210,627,541,427 |
228,899,205,163 |
205,010,305,794 |
|
1. Hàng tồn kho |
205,922,818,571 |
210,627,541,427 |
228,899,205,163 |
205,010,305,794 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,308,579,959 |
26,818,920,006 |
25,669,067,474 |
21,088,501,194 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,825,590,527 |
1,554,472,931 |
797,423,926 |
1,309,784,409 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,482,989,432 |
25,264,447,075 |
24,871,643,548 |
19,776,028,793 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,687,992 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,781,856,197,119 |
4,975,901,248,430 |
4,528,115,925,453 |
4,874,708,364,415 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,538,581,904,031 |
4,733,813,723,310 |
4,287,928,834,237 |
4,605,900,084,237 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
490,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,048,581,904,031 |
4,243,813,723,310 |
3,797,928,834,237 |
4,115,900,084,237 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
775,845,747 |
648,970,737 |
522,095,727 |
395,220,717 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
540,130,595 |
447,455,585 |
354,780,575 |
262,105,565 |
|
- Nguyên giá |
4,098,015,063 |
4,098,015,063 |
4,098,015,063 |
4,098,015,063 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,557,884,468 |
-3,650,559,478 |
-3,743,234,488 |
-3,835,909,498 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
235,715,152 |
201,515,152 |
167,315,152 |
133,115,152 |
|
- Nguyên giá |
575,365,500 |
575,365,500 |
575,365,500 |
575,365,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-339,650,348 |
-373,850,348 |
-408,050,348 |
-442,250,348 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
212,821,780,144 |
212,821,780,144 |
212,821,780,144 |
213,076,409,774 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
821,780,144 |
821,780,144 |
821,780,144 |
1,076,409,774 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
212,000,000,000 |
212,000,000,000 |
212,000,000,000 |
212,000,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,676,667,197 |
28,616,774,239 |
26,843,215,345 |
55,336,649,687 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,676,667,197 |
28,616,774,239 |
26,843,215,345 |
55,336,649,687 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,961,946,555,422 |
6,500,733,764,047 |
6,308,751,913,942 |
6,331,044,612,514 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,705,646,692,042 |
1,237,013,455,906 |
1,130,592,348,834 |
1,136,405,024,811 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,465,046,692,042 |
996,413,455,906 |
889,992,348,834 |
645,805,024,811 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
532,833,310,605 |
65,282,526,557 |
10,265,464,311 |
16,139,124,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,025,074,254 |
24,067,075,100 |
26,236,161,888 |
32,974,797,196 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
74,844,039,188 |
50,335,171,671 |
25,948,739,505 |
13,949,641,076 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,845,950,194 |
11,965,355,002 |
5,693,594,023 |
9,232,897,104 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
36,385,032,835 |
38,896,097,183 |
37,873,425,287 |
38,785,581,030 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,422,719,529 |
40,867,230,393 |
44,538,211,289 |
104,520,041,025 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
771,690,565,437 |
765,000,000,000 |
739,436,752,531 |
430,202,943,317 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
240,600,000,000 |
240,600,000,000 |
240,600,000,000 |
490,600,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
240,000,000,000 |
490,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,256,299,863,380 |
5,263,720,308,141 |
5,178,159,565,108 |
5,194,639,587,703 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,256,299,863,380 |
5,263,720,308,141 |
5,178,159,565,108 |
5,194,639,587,703 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
4,494,352,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,054,455,000 |
13,054,455,000 |
13,054,455,000 |
13,054,455,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
748,893,358,380 |
756,313,803,141 |
670,753,060,108 |
687,233,082,703 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
632,440,368,034 |
632,440,368,034 |
657,801,507,287 |
657,801,507,287 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
116,452,990,346 |
123,873,435,107 |
12,951,552,821 |
29,431,575,416 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,961,946,555,422 |
6,500,733,764,047 |
6,308,751,913,942 |
6,331,044,612,514 |
|