1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,501,878,961 |
22,478,848,639 |
7,137,872,958 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,501,878,961 |
22,478,848,639 |
7,137,872,958 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,214,670,307 |
21,630,690,500 |
6,812,492,573 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
287,208,654 |
848,158,139 |
325,380,385 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,420,353,870 |
480,019,140 |
525,600,006 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
34,758,884 |
575,381,280 |
65,407,564 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
33,868,277 |
24,820,750 |
129,886,196 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
234,049,337 |
448,192,220 |
443,933,139 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,438,754,303 |
304,603,779 |
341,639,688 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,130 |
13,716 |
1,699 |
|
|
13. Chi phí khác |
210,952,949 |
3,016,962 |
1,548 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-210,948,819 |
-3,003,246 |
151 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,227,805,484 |
301,600,533 |
341,639,839 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
335,915,300 |
129,777,151 |
68,327,968 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
891,890,184 |
171,823,382 |
273,311,871 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
891,890,184 |
171,823,382 |
273,311,871 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
126 |
24 |
38 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|