MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn GCL (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,501,878,961 22,478,848,639 7,137,872,958
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,501,878,961 22,478,848,639 7,137,872,958
4. Giá vốn hàng bán 10,214,670,307 21,630,690,500 6,812,492,573
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 287,208,654 848,158,139 325,380,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,420,353,870 480,019,140 525,600,006
7. Chi phí tài chính 34,758,884 575,381,280 65,407,564
- Trong đó: Chi phí lãi vay 33,868,277 24,820,750 129,886,196
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 234,049,337 448,192,220 443,933,139
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,438,754,303 304,603,779 341,639,688
12. Thu nhập khác 4,130 13,716 1,699
13. Chi phí khác 210,952,949 3,016,962 1,548
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -210,948,819 -3,003,246 151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,227,805,484 301,600,533 341,639,839
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 335,915,300 129,777,151 68,327,968
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 891,890,184 171,823,382 273,311,871
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 891,890,184 171,823,382 273,311,871
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 126 24 38
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.