1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,187,100,250 |
36,875,676,159 |
26,828,169,779 |
14,872,735,468 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,187,100,250 |
36,875,676,159 |
26,828,169,779 |
14,872,735,468 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,001,651,022 |
35,581,091,780 |
26,203,997,562 |
14,705,742,969 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
185,449,228 |
1,294,584,379 |
624,172,217 |
166,992,499 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
371,745,790 |
627,370,943 |
365,327,846 |
402,126,429 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,063,793,346 |
-149,973,124 |
-226,241,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
93,518,519 |
18,081,819 |
17,834,350 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
338,816,674 |
5,391,037 |
457,700,630 |
192,693,021 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
124,859,825 |
-3,165,310,880 |
663,938,207 |
602,667,840 |
|
12. Thu nhập khác |
|
154,946,434 |
3,399 |
200,800,254 |
|
13. Chi phí khác |
-28,085,495 |
225,592,224 |
66,443 |
23,034,123 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
28,085,495 |
-70,645,790 |
-63,044 |
177,766,131 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
152,945,320 |
-3,235,956,670 |
663,875,163 |
780,433,971 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
418,831 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
152,526,489 |
-3,235,956,670 |
663,875,163 |
780,433,971 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
152,526,489 |
-3,235,956,670 |
663,875,163 |
780,833,965 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-399,994 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,148 |
-456 |
94 |
110 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|