MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn GCL (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,651,990,787 73,469,864,115 72,525,805,535
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,304,496,392 192,337,031 9,538,097,710
1. Tiền 8,304,496,392 192,337,031 9,538,097,710
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,776,040,992 2,542,974,062
1. Chứng khoán kinh doanh 3,930,940,992 3,048,023,116
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -154,900,000 -505,049,054
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,293,565,703 65,995,022,296 58,902,103,025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,713,438,889 11,488,522,715 11,728,635,644
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 129,000,139 5,999,000,000 2,265,471,080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,800,000,000 16,100,000,000 14,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,651,126,675 32,407,499,581 30,107,996,301
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,892,900,671 4,489,186,114 4,003,080,445
1. Hàng tồn kho 4,892,900,671 4,489,186,114 4,003,080,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 384,987,029 250,344,612 82,524,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 91,000,000 91,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 293,987,029 159,344,612 82,524,355
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,111,717,653 5,105,402,085 5,094,849,017
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,035,000,000 5,035,000,000 5,035,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,035,000,000 5,035,000,000 5,035,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 5,341,270,908
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,341,270,908
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 76,717,653 70,402,085 59,849,017
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,717,653 70,402,085 59,849,017
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 84,763,708,440 78,575,266,200 77,620,654,552
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,200,058,693 2,565,816,959 1,347,115,409
I. Nợ ngắn hạn 6,200,058,693 2,565,816,959 1,347,115,409
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,849,278,960 363,400,789 433,101,983
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 605,770,264 335,899,961
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 335,915,300 465,692,451 542,977,465
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,684,800 35,136,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,394,409,369 1,736,723,719
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,563,649,747 76,009,449,241 76,273,539,143
I. Vốn chủ sở hữu 78,563,649,747 76,009,449,241 76,273,539,143
1. Vốn góp của chủ sở hữu 71,000,000,000 71,000,000,000 71,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 71,000,000,000 71,000,000,000 71,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,563,649,747 5,009,449,241 5,273,539,143
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,383,673,677 3,383,673,677 5,000,227,272
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,179,976,070 1,625,775,564 273,311,871
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,000,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 84,763,708,440 78,575,266,200 77,620,654,552
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.