1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
616,403,014,000 |
470,107,034,000 |
333,960,678,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
624,862,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
616,403,014,000 |
469,482,172,000 |
333,960,678,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
183,710,162,000 |
177,854,947,000 |
159,784,308,000 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
432,692,852,000 |
291,627,225,000 |
174,176,370,000 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,041,338,000 |
16,199,856,000 |
12,032,643,000 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
67,938,329,000 |
55,957,801,000 |
21,157,850,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
72,742,993,000 |
58,839,853,000 |
11,034,897,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,658,955,000 |
52,978,903,000 |
45,423,897,000 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
257,393,913,000 |
140,050,524,000 |
108,592,369,000 |
|
|
12. Thu nhập khác |
12,594,875,000 |
32,523,665,000 |
9,375,688,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
14,416,367,000 |
56,726,873,000 |
16,308,708,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,821,492,000 |
-24,203,208,000 |
-6,933,020,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
255,572,421,000 |
115,847,316,000 |
101,659,349,000 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
68,309,382,000 |
45,512,656,000 |
31,532,441,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-22,831,832,000 |
6,949,099,000 |
6,170,616,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
210,094,871,000 |
63,385,561,000 |
63,956,292,000 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
207,524,988,000 |
62,177,537,000 |
63,360,867,000 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,569,883,000 |
1,208,024,000 |
595,425,000 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|