1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,355,602,154,284 |
2,049,341,675,485 |
1,897,688,083,539 |
1,779,400,894,531 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
52,573,377,628 |
66,064,342,077 |
82,335,213,490 |
62,798,376,037 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,303,028,776,656 |
1,983,277,333,408 |
1,815,352,870,049 |
1,716,602,518,494 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,860,337,479,547 |
1,603,480,475,808 |
1,456,155,556,491 |
1,446,160,214,161 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
442,691,297,109 |
379,796,857,600 |
359,197,313,558 |
270,442,304,333 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,114,920,256 |
60,722,745,299 |
41,929,305,278 |
46,563,467,979 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,680,393,170 |
796,021,929,865 |
29,181,133,903 |
28,585,517,511 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,493,167,768 |
39,117,044,729 |
27,757,856,288 |
27,764,615,493 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
30,792,671,461 |
25,447,386,670 |
18,376,276,528 |
61,362,456,001 |
|
9. Chi phí bán hàng |
263,308,222,826 |
216,235,248,235 |
241,856,875,100 |
242,339,784,936 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
83,217,606,052 |
41,564,520,906 |
103,610,217,249 |
98,223,924,545 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
124,392,666,778 |
-587,854,709,437 |
44,854,669,112 |
9,219,001,321 |
|
12. Thu nhập khác |
70,225,859 |
7,217,723,856 |
334,374,370 |
2,186,439,820 |
|
13. Chi phí khác |
9,438,144,551 |
-2,838,334,618 |
838,539,720 |
942,087,720 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,367,918,692 |
10,056,058,474 |
-504,165,350 |
1,244,352,100 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
115,024,748,086 |
-577,798,650,963 |
44,350,503,762 |
10,463,353,421 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
48,393,089,301 |
-78,281,128,077 |
18,587,172,173 |
14,587,803,083 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-15,298,007,117 |
44,699,566,544 |
4,108,619,088 |
-15,085,396,775 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
81,929,665,902 |
-544,217,089,430 |
21,654,712,501 |
10,960,947,113 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
73,672,259,402 |
-565,288,101,318 |
9,529,136,280 |
1,762,881,134 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,257,406,500 |
21,071,011,888 |
12,125,576,221 |
9,198,065,979 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
286 |
-2,198 |
37 |
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
286 |
-2,198 |
37 |
07 |
|