MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,948,290,335,365 7,021,762,468,607 5,889,287,154,467 5,927,332,674,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,057,872,815,439 2,185,024,167,708 1,503,786,065,222 1,636,989,085,980
1. Tiền 1,022,872,815,439 1,252,820,400,282 693,581,157,402 951,989,085,980
2. Các khoản tương đương tiền 1,035,000,000,000 932,203,767,426 810,204,907,820 685,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 662,634,038,195 618,777,587,704 548,777,587,704 174,099,951,335
1. Chứng khoán kinh doanh 401,120,064 401,120,064 401,120,064 401,120,064
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,451,257 -1,194,057 -1,194,057 -1,168,729
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 662,234,369,388 618,377,661,697 548,377,661,697 173,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,002,321,488,312 3,008,491,513,826 2,797,745,211,025 3,194,162,701,509
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 328,449,661,559 340,638,788,445 278,327,963,186 310,570,499,158
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 272,052,239,886 265,731,990,487 274,465,587,572 349,169,074,612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 740,000,000,000 790,000,000,000 785,000,000,000 1,040,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,747,973,353,509 1,612,959,793,859 1,467,895,252,511 1,502,366,719,983
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -86,477,458,965 -839,058,965 -7,943,592,244 -7,943,592,244
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 323,692,323
IV. Hàng tồn kho 1,118,653,993,521 1,077,216,488,492 904,682,109,256 792,075,141,006
1. Hàng tồn kho 1,133,895,230,401 1,082,087,689,322 906,769,512,976 792,725,676,937
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,241,236,880 -4,871,200,830 -2,087,403,720 -650,535,931
V.Tài sản ngắn hạn khác 106,807,999,898 132,252,710,877 134,296,181,260 130,005,794,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,674,332,959 17,910,165,304 22,252,795,904 28,030,206,635
2. Thuế GTGT được khấu trừ 84,058,578,745 82,002,743,366 81,607,687,278 75,528,959,686
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 75,088,194 32,339,802,207 30,435,698,078 26,446,628,216
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,230,997,160,177 5,414,860,578,098 5,389,268,745,464 5,450,238,672,497
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,194,631,753 21,548,541,757 22,071,765,225 24,732,492,115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 10,843,153,926 9,661,149,878 9,661,149,878 9,661,149,878
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,351,477,827 11,887,391,879 12,410,615,347 15,071,342,237
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,612,698,376,033 2,581,710,582,798 2,543,678,669,723 2,499,236,547,133
1. Tài sản cố định hữu hình 997,537,066,858 994,223,612,126 981,340,001,597 962,046,181,550
- Nguyên giá 2,156,365,703,702 2,175,681,239,680 2,184,926,873,620 2,187,265,110,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,158,828,636,844 -1,181,457,627,554 -1,203,586,872,023 -1,225,218,929,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,615,161,309,175 1,587,486,970,672 1,562,338,668,126 1,537,190,365,583
- Nguyên giá 2,288,028,206,721 2,288,028,206,721 2,288,028,206,721 2,288,028,206,721
- Giá trị hao mòn lũy kế -672,866,897,546 -700,541,236,049 -725,689,538,595 -750,837,841,138
III. Bất động sản đầu tư 4,264,255,333 4,216,160,050 4,168,064,767 4,119,969,484
- Nguyên giá 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729 11,797,057,729
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,532,802,396 -7,580,897,679 -7,628,992,962 -7,677,088,245
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,140,475,130 4,901,616,530 5,682,283,530 50,537,179,215
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,140,475,130 4,901,616,530 5,682,283,530 50,537,179,215
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,764,556,275,273 2,036,343,299,789 2,061,074,828,467 2,122,437,284,468
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,663,408,823,273 2,688,856,209,943 2,713,587,738,621 2,774,950,194,622
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -753,660,362,154 -753,660,362,154 -753,660,362,154
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 101,147,452,000 101,147,452,000 101,147,452,000 101,147,452,000
VI. Tài sản dài hạn khác 824,143,146,655 766,140,377,174 752,593,133,752 749,175,200,082
1. Chi phí trả trước dài hạn 94,245,925,424 97,229,832,733 109,582,424,753 115,947,970,514
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 104,617,434,920 54,908,984,194 52,732,668,671 63,500,562,016
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 625,279,786,311 614,001,560,247 590,278,040,328 569,726,667,552
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,179,287,495,542 12,436,623,046,705 11,278,555,899,931 11,377,571,346,864
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,048,048,335,302 5,355,269,978,343 4,143,840,720,178 4,287,938,878,907
I. Nợ ngắn hạn 3,978,068,956,691 4,291,637,791,971 3,335,327,603,217 3,486,226,972,254
1. Phải trả người bán ngắn hạn 425,842,681,160 428,775,254,944 389,345,817,587 367,197,858,108
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,613,535,055 48,553,390,509 48,067,762,864 32,002,468,310
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 257,041,993,268 83,079,822,268 33,219,928,586 42,116,194,948
4. Phải trả người lao động 17,260,472,641 33,052,716,722 3,989,404,083 7,150,418,394
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 478,375,427,840 306,187,316,906 201,916,520,968 250,840,776,402
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 528,854,681 187,945,590 187,945,590 2,994,897,349
9. Phải trả ngắn hạn khác 481,535,773,632 461,293,162,659 84,487,170,478 89,846,814,745
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,181,799,548,002 2,826,214,499,530 2,470,432,273,308 2,566,006,519,636
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 105,070,670,412 104,293,682,843 103,680,779,753 128,071,024,362
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,069,979,378,611 1,063,632,186,372 808,513,116,961 801,711,906,653
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,892,565,720 2,789,924,640 2,645,241,640 1,511,574,393
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 501,284,239,675 501,058,615,167 251,695,615,166 252,332,615,165
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 534,812,204,901 529,803,320,719 524,966,002,726 520,648,499,296
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,990,368,315 29,980,325,846 29,206,257,429 27,219,217,799
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,131,239,160,240 7,081,353,068,362 7,134,715,179,753 7,089,632,467,957
I. Vốn chủ sở hữu 8,131,239,160,240 7,081,353,068,362 7,134,715,179,753 7,089,632,467,957
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,797,413,560,000 2,898,063,160,000 2,898,063,160,000 2,898,063,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,797,413,560,000 2,898,063,160,000 2,898,063,160,000 2,898,063,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,107,171,952,530 3,157,496,752,530 3,157,496,752,530 2,292,253,519,262
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -865,273,143,268 -865,273,143,268 -865,273,143,268
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 69,858,995,990 69,858,995,990 69,858,995,990 69,858,995,990
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16,135,952,841 16,135,952,841 16,135,952,841 16,135,952,841
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,554,012,674,986 1,483,355,677,475 1,526,763,013,742 1,493,297,806,048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,880,924,462,198 1,375,555,566,004 1,517,233,877,462 1,482,005,788,634
- LNST chưa phân phối kỳ này 673,088,212,788 107,800,111,471 9,529,136,280 11,292,017,414
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 451,919,167,161 321,715,672,794 331,670,447,918 320,023,033,816
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,179,287,495,542 12,436,623,046,705 11,278,555,899,931 11,377,571,346,864
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.