TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,948,290,335,365 |
7,021,762,468,607 |
5,889,287,154,467 |
5,927,332,674,367 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,057,872,815,439 |
2,185,024,167,708 |
1,503,786,065,222 |
1,636,989,085,980 |
|
1. Tiền |
1,022,872,815,439 |
1,252,820,400,282 |
693,581,157,402 |
951,989,085,980 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,035,000,000,000 |
932,203,767,426 |
810,204,907,820 |
685,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
662,634,038,195 |
618,777,587,704 |
548,777,587,704 |
174,099,951,335 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
401,120,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,451,257 |
-1,194,057 |
-1,194,057 |
-1,168,729 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
662,234,369,388 |
618,377,661,697 |
548,377,661,697 |
173,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,002,321,488,312 |
3,008,491,513,826 |
2,797,745,211,025 |
3,194,162,701,509 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
328,449,661,559 |
340,638,788,445 |
278,327,963,186 |
310,570,499,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
272,052,239,886 |
265,731,990,487 |
274,465,587,572 |
349,169,074,612 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
740,000,000,000 |
790,000,000,000 |
785,000,000,000 |
1,040,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,747,973,353,509 |
1,612,959,793,859 |
1,467,895,252,511 |
1,502,366,719,983 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-86,477,458,965 |
-839,058,965 |
-7,943,592,244 |
-7,943,592,244 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
323,692,323 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,118,653,993,521 |
1,077,216,488,492 |
904,682,109,256 |
792,075,141,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,133,895,230,401 |
1,082,087,689,322 |
906,769,512,976 |
792,725,676,937 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,241,236,880 |
-4,871,200,830 |
-2,087,403,720 |
-650,535,931 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
106,807,999,898 |
132,252,710,877 |
134,296,181,260 |
130,005,794,537 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,674,332,959 |
17,910,165,304 |
22,252,795,904 |
28,030,206,635 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
84,058,578,745 |
82,002,743,366 |
81,607,687,278 |
75,528,959,686 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
75,088,194 |
32,339,802,207 |
30,435,698,078 |
26,446,628,216 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,230,997,160,177 |
5,414,860,578,098 |
5,389,268,745,464 |
5,450,238,672,497 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,194,631,753 |
21,548,541,757 |
22,071,765,225 |
24,732,492,115 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
10,843,153,926 |
9,661,149,878 |
9,661,149,878 |
9,661,149,878 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,351,477,827 |
11,887,391,879 |
12,410,615,347 |
15,071,342,237 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,612,698,376,033 |
2,581,710,582,798 |
2,543,678,669,723 |
2,499,236,547,133 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
997,537,066,858 |
994,223,612,126 |
981,340,001,597 |
962,046,181,550 |
|
- Nguyên giá |
2,156,365,703,702 |
2,175,681,239,680 |
2,184,926,873,620 |
2,187,265,110,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,158,828,636,844 |
-1,181,457,627,554 |
-1,203,586,872,023 |
-1,225,218,929,351 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,615,161,309,175 |
1,587,486,970,672 |
1,562,338,668,126 |
1,537,190,365,583 |
|
- Nguyên giá |
2,288,028,206,721 |
2,288,028,206,721 |
2,288,028,206,721 |
2,288,028,206,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-672,866,897,546 |
-700,541,236,049 |
-725,689,538,595 |
-750,837,841,138 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,264,255,333 |
4,216,160,050 |
4,168,064,767 |
4,119,969,484 |
|
- Nguyên giá |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
11,797,057,729 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,532,802,396 |
-7,580,897,679 |
-7,628,992,962 |
-7,677,088,245 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,140,475,130 |
4,901,616,530 |
5,682,283,530 |
50,537,179,215 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,140,475,130 |
4,901,616,530 |
5,682,283,530 |
50,537,179,215 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,764,556,275,273 |
2,036,343,299,789 |
2,061,074,828,467 |
2,122,437,284,468 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,663,408,823,273 |
2,688,856,209,943 |
2,713,587,738,621 |
2,774,950,194,622 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-753,660,362,154 |
-753,660,362,154 |
-753,660,362,154 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
101,147,452,000 |
101,147,452,000 |
101,147,452,000 |
101,147,452,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
824,143,146,655 |
766,140,377,174 |
752,593,133,752 |
749,175,200,082 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
94,245,925,424 |
97,229,832,733 |
109,582,424,753 |
115,947,970,514 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
104,617,434,920 |
54,908,984,194 |
52,732,668,671 |
63,500,562,016 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
625,279,786,311 |
614,001,560,247 |
590,278,040,328 |
569,726,667,552 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,179,287,495,542 |
12,436,623,046,705 |
11,278,555,899,931 |
11,377,571,346,864 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,048,048,335,302 |
5,355,269,978,343 |
4,143,840,720,178 |
4,287,938,878,907 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,978,068,956,691 |
4,291,637,791,971 |
3,335,327,603,217 |
3,486,226,972,254 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
425,842,681,160 |
428,775,254,944 |
389,345,817,587 |
367,197,858,108 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,613,535,055 |
48,553,390,509 |
48,067,762,864 |
32,002,468,310 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
257,041,993,268 |
83,079,822,268 |
33,219,928,586 |
42,116,194,948 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,260,472,641 |
33,052,716,722 |
3,989,404,083 |
7,150,418,394 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
478,375,427,840 |
306,187,316,906 |
201,916,520,968 |
250,840,776,402 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
528,854,681 |
187,945,590 |
187,945,590 |
2,994,897,349 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
481,535,773,632 |
461,293,162,659 |
84,487,170,478 |
89,846,814,745 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,181,799,548,002 |
2,826,214,499,530 |
2,470,432,273,308 |
2,566,006,519,636 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
105,070,670,412 |
104,293,682,843 |
103,680,779,753 |
128,071,024,362 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,069,979,378,611 |
1,063,632,186,372 |
808,513,116,961 |
801,711,906,653 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,892,565,720 |
2,789,924,640 |
2,645,241,640 |
1,511,574,393 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
501,284,239,675 |
501,058,615,167 |
251,695,615,166 |
252,332,615,165 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
534,812,204,901 |
529,803,320,719 |
524,966,002,726 |
520,648,499,296 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,990,368,315 |
29,980,325,846 |
29,206,257,429 |
27,219,217,799 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,131,239,160,240 |
7,081,353,068,362 |
7,134,715,179,753 |
7,089,632,467,957 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,131,239,160,240 |
7,081,353,068,362 |
7,134,715,179,753 |
7,089,632,467,957 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,797,413,560,000 |
2,898,063,160,000 |
2,898,063,160,000 |
2,898,063,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,797,413,560,000 |
2,898,063,160,000 |
2,898,063,160,000 |
2,898,063,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,107,171,952,530 |
3,157,496,752,530 |
3,157,496,752,530 |
2,292,253,519,262 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-865,273,143,268 |
-865,273,143,268 |
-865,273,143,268 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
69,858,995,990 |
69,858,995,990 |
69,858,995,990 |
69,858,995,990 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
16,135,952,841 |
16,135,952,841 |
16,135,952,841 |
16,135,952,841 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,554,012,674,986 |
1,483,355,677,475 |
1,526,763,013,742 |
1,493,297,806,048 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,880,924,462,198 |
1,375,555,566,004 |
1,517,233,877,462 |
1,482,005,788,634 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
673,088,212,788 |
107,800,111,471 |
9,529,136,280 |
11,292,017,414 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
451,919,167,161 |
321,715,672,794 |
331,670,447,918 |
320,023,033,816 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,179,287,495,542 |
12,436,623,046,705 |
11,278,555,899,931 |
11,377,571,346,864 |
|