MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 203,234,207,764 116,017,654,588 2,223,060,782,816 2,051,205,244,698
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 447,210,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 203,234,207,764 -331,192,345,412 2,223,060,782,816 2,051,205,244,698
4. Giá vốn hàng bán 105,934,030,177 -38,897,519,881 671,869,856,312 558,668,960,178
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 97,300,177,587 -292,294,825,531 1,551,190,926,504 1,492,536,284,520
6. Doanh thu hoạt động tài chính 83,331,929,635 103,496,776,663 155,473,892,332 138,335,771,823
7. Chi phí tài chính 140,834,307,145 151,294,746,698 132,190,433,712 152,435,318,632
- Trong đó: Chi phí lãi vay 126,698,613,288 130,393,518,696 96,596,786,209 145,106,178,601
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,997,227,813,500 -10,696,381,072 -4,411,579,391 3,826,268,446
9. Chi phí bán hàng 3,383,773,194 5,280,623,051 150,664,691,053 151,949,213,471
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 72,070,998,383 175,814,794,475 104,808,073,336 299,574,754,160
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,961,570,842,000 -531,884,594,164 1,314,590,041,344 1,030,739,038,526
12. Thu nhập khác 309,062,666 635,698,875 145,134,754 540,131,373
13. Chi phí khác 3,020,000,061 1,202,919,270 982,011,557 4,022,279,243
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,710,937,395 -567,220,395 -836,876,803 -3,482,147,870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,958,859,904,605 -532,451,814,559 1,313,753,164,541 1,027,256,890,656
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,802,355,444 12,202,513,257 49,340,916,215 256,281,303,497
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,824,640,536 -4,964,255,882 208,053,441,886 24,172,364,592
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,936,232,908,625 -539,690,071,934 1,056,358,806,440 746,803,222,567
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,918,671,879,809 -482,392,500,572 940,737,263,139 711,149,106,204
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 17,561,028,816 -57,297,571,362 115,621,543,301 35,654,116,363
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,500 -633 1,226 926
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,500 -633 1,226 926
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.