1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
203,234,207,764 |
116,017,654,588 |
2,223,060,782,816 |
2,051,205,244,698 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
447,210,000,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
203,234,207,764 |
-331,192,345,412 |
2,223,060,782,816 |
2,051,205,244,698 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,934,030,177 |
-38,897,519,881 |
671,869,856,312 |
558,668,960,178 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
97,300,177,587 |
-292,294,825,531 |
1,551,190,926,504 |
1,492,536,284,520 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
83,331,929,635 |
103,496,776,663 |
155,473,892,332 |
138,335,771,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
140,834,307,145 |
151,294,746,698 |
132,190,433,712 |
152,435,318,632 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
126,698,613,288 |
130,393,518,696 |
96,596,786,209 |
145,106,178,601 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,997,227,813,500 |
-10,696,381,072 |
-4,411,579,391 |
3,826,268,446 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,383,773,194 |
5,280,623,051 |
150,664,691,053 |
151,949,213,471 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
72,070,998,383 |
175,814,794,475 |
104,808,073,336 |
299,574,754,160 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,961,570,842,000 |
-531,884,594,164 |
1,314,590,041,344 |
1,030,739,038,526 |
|
12. Thu nhập khác |
309,062,666 |
635,698,875 |
145,134,754 |
540,131,373 |
|
13. Chi phí khác |
3,020,000,061 |
1,202,919,270 |
982,011,557 |
4,022,279,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,710,937,395 |
-567,220,395 |
-836,876,803 |
-3,482,147,870 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,958,859,904,605 |
-532,451,814,559 |
1,313,753,164,541 |
1,027,256,890,656 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,802,355,444 |
12,202,513,257 |
49,340,916,215 |
256,281,303,497 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,824,640,536 |
-4,964,255,882 |
208,053,441,886 |
24,172,364,592 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,936,232,908,625 |
-539,690,071,934 |
1,056,358,806,440 |
746,803,222,567 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,918,671,879,809 |
-482,392,500,572 |
940,737,263,139 |
711,149,106,204 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
17,561,028,816 |
-57,297,571,362 |
115,621,543,301 |
35,654,116,363 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,500 |
-633 |
1,226 |
926 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,500 |
-633 |
1,226 |
926 |
|