1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
150,964,303,231 |
112,869,416,013 |
139,318,545,602 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
128,496,669 |
75,251,435 |
79,800,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
150,835,806,562 |
112,794,164,578 |
139,238,745,602 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
116,335,694,201 |
88,959,683,866 |
111,253,212,861 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
34,500,112,361 |
23,834,480,712 |
27,985,532,741 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,503,724,200 |
10,037,260,453 |
7,522,784,497 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,449,948,109 |
973,341,532 |
1,061,643,885 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
625,820,070 |
968,343,482 |
1,061,643,885 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
19,733,363,376 |
17,064,011,219 |
15,545,161,605 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
18,599,191,285 |
10,835,845,009 |
8,340,740,059 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-2,778,666,209 |
4,998,543,405 |
10,560,771,689 |
|
12. Thu nhập khác |
|
5,384,859,056 |
959,861,655 |
1,533,847,866 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,009,256,302 |
163,577,200 |
240,441,352 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
4,375,602,754 |
796,284,455 |
1,293,406,514 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,596,936,545 |
5,794,827,860 |
11,854,178,203 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
127,328,056 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,469,608,489 |
5,794,827,860 |
11,854,178,203 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,475,312,420 |
5,794,518,326 |
11,854,656,916 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-5,703,931 |
309,534 |
-478,713 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
12 |
52 |
157 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|