TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
382,148,575,287 |
387,360,041,354 |
435,402,157,379 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
6,367,384,645 |
8,200,553,898 |
10,739,011,413 |
|
1. Tiền |
|
6,367,384,645 |
8,200,553,898 |
10,739,011,413 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
168,843,461,481 |
60,840,000,000 |
58,340,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
168,843,461,481 |
60,840,000,000 |
58,340,100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
139,281,632,221 |
243,592,584,950 |
295,892,669,709 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
421,481,334,931 |
403,125,941,833 |
417,372,679,688 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
324,167,860,391 |
326,855,246,660 |
327,998,738,402 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
115,800,000,000 |
146,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
499,642,653,575 |
501,501,285,015 |
505,197,247,819 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,106,010,216,676 |
-1,103,689,888,558 |
-1,101,475,996,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
64,849,850,241 |
71,576,819,165 |
67,006,207,953 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
85,526,138,152 |
92,736,385,880 |
94,652,690,110 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-20,676,287,911 |
-21,159,566,715 |
-27,646,482,157 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,806,246,699 |
3,150,083,341 |
3,424,168,304 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,759,044,048 |
1,518,243,434 |
2,294,451,525 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
837,202,651 |
1,421,839,907 |
919,716,779 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
204,874,917,293 |
199,830,878,587 |
200,318,132,251 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
997,280,500 |
1,262,280,500 |
1,695,279,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
111,747,280,500 |
112,012,280,500 |
112,445,279,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-110,750,000,000 |
-110,750,000,000 |
-110,750,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
|
136,055,897,671 |
126,412,647,128 |
118,660,685,983 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
134,277,572,930 |
125,019,726,800 |
117,542,755,901 |
|
- Nguyên giá |
|
713,582,138,363 |
707,530,089,956 |
710,679,479,806 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-579,304,565,433 |
-582,510,363,156 |
-593,136,723,905 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,778,324,741 |
1,392,920,328 |
1,117,930,082 |
|
- Nguyên giá |
|
4,659,668,664 |
4,569,254,500 |
4,569,254,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,881,343,923 |
-3,176,334,172 |
-3,451,324,418 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
-378,617,611 |
2,312,385,453 |
11,175,251,477 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
-378,617,611 |
2,312,385,453 |
11,175,251,477 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
56,028,000,000 |
56,028,000,000 |
56,028,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-750,000,000 |
-750,000,000 |
-750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
56,028,000,000 |
56,028,000,000 |
56,028,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
12,172,356,733 |
13,815,565,506 |
12,758,915,291 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
12,163,442,587 |
13,815,565,506 |
12,758,915,291 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
8,914,146 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
587,023,492,580 |
587,190,919,941 |
635,720,289,630 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
145,738,768,730 |
134,690,402,339 |
171,365,593,825 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
141,890,335,219 |
132,033,229,821 |
168,319,181,749 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
56,531,164,188 |
46,585,683,325 |
58,364,696,946 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,468,684,035 |
3,130,266,695 |
6,479,758,284 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,518,225,213 |
842,504,873 |
326,270,403 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,903,647,840 |
1,956,105,326 |
2,119,715,785 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
21,156,706,501 |
20,533,841,197 |
21,742,922,971 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,031,906,325 |
5,372,453,858 |
3,841,134,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
42,120,468,610 |
50,937,426,456 |
71,488,121,275 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,159,532,507 |
2,674,948,091 |
3,956,561,370 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,848,433,511 |
2,657,172,518 |
3,046,412,076 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,724,943,304 |
1,067,280,710 |
1,874,954,252 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
863,433,984 |
418,433,984 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,260,056,223 |
1,171,457,824 |
1,171,457,824 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
441,284,723,850 |
452,500,517,602 |
464,354,695,805 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
441,284,723,850 |
452,500,517,602 |
464,354,695,805 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-1,105,407,390,232 |
-1,094,191,901,497 |
-1,082,337,244,581 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-1,121,916,554,552 |
-1,099,986,419,823 |
-1,099,986,419,823 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
16,509,164,320 |
5,794,518,326 |
17,649,175,242 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
190,839,980 |
191,144,997 |
190,666,284 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
587,023,492,580 |
587,190,919,941 |
635,720,289,630 |
|