1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,410,335,195 |
12,077,532,310 |
6,300,161,838 |
11,319,925,495 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,410,335,195 |
12,077,532,310 |
6,300,161,838 |
11,319,925,495 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,540,675,900 |
13,919,169,183 |
6,858,063,074 |
14,589,862,188 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-130,340,705 |
-1,841,636,873 |
-557,901,236 |
-3,269,936,693 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,190,530 |
10,118,642 |
14,397,414 |
716,754,946 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
14,527,999,849 |
187,689 |
20,042,271,024 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
11,306,493,813 |
|
15,556,078,868 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
735,942,498 |
719,484,827 |
299,473,540 |
476,264,401 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
775,836,585 |
1,229,720,216 |
970,473,520 |
501,575,764 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,578,929,258 |
-18,308,723,123 |
-1,813,638,571 |
-23,573,292,936 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,260,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
501,280 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
2,260,000 |
|
-501,280 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,578,929,258 |
-18,306,463,123 |
-1,813,638,571 |
-23,573,794,216 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,578,929,258 |
-18,306,463,123 |
-1,813,638,571 |
-23,573,794,216 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,578,929,258 |
-18,306,463,123 |
-1,813,638,571 |
-23,573,794,216 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-105 |
-1,217 |
-121 |
-1,567 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|