1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,734,473,810 |
122,549,204,674 |
|
139,092,572,754 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
63,381,465 |
146,828,028 |
|
7,575,537 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,671,092,345 |
122,402,376,646 |
|
139,084,997,217 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,103,343,219 |
116,100,531,097 |
|
133,080,529,587 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,567,749,126 |
6,301,845,549 |
|
6,004,467,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,099,677,869 |
85,778,121 |
|
364,896,130 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,497,956,140 |
1,792,030,580 |
|
1,805,169,615 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,530,047,187 |
|
|
1,781,445,537 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,292,470,456 |
2,051,938,611 |
|
2,187,735,843 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,376,645,359 |
2,296,238,737 |
|
2,341,090,440 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
500,355,040 |
247,415,742 |
|
35,367,862 |
|
12. Thu nhập khác |
69,000,771 |
114,219,921 |
|
228,050,112 |
|
13. Chi phí khác |
724,487 |
53 |
|
1,362,604 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
68,276,284 |
114,219,868 |
|
226,687,508 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
568,631,324 |
361,635,610 |
|
262,055,370 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
568,631,324 |
361,635,610 |
|
262,055,370 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
568,631,324 |
361,635,610 |
|
262,055,370 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
18 |
11 |
|
08 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|