TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
396,871,748,405 |
391,665,136,746 |
|
428,572,262,454 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,785,805,462 |
4,166,200,900 |
|
13,827,891,502 |
|
1. Tiền |
4,785,805,462 |
4,166,200,900 |
|
13,827,891,502 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
174,847,572,703 |
194,451,319,701 |
|
208,448,864,411 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,936,138,528 |
157,313,548,513 |
|
176,997,403,758 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
755,461,306 |
12,940,219,291 |
|
11,326,771,263 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
23,000,000,000 |
|
19,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,155,972,869 |
1,197,551,897 |
|
1,124,689,390 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
194,538,748,244 |
170,887,785,973 |
|
184,054,238,847 |
|
1. Hàng tồn kho |
194,538,748,244 |
170,887,785,973 |
|
184,054,238,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,699,621,996 |
18,159,830,172 |
|
18,241,267,694 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,580,369,986 |
16,311,382,367 |
|
18,162,701,603 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
119,252,010 |
1,848,447,805 |
|
78,566,091 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
121,440,758,790 |
119,351,770,680 |
|
115,053,161,428 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,773,098,035 |
53,670,527,902 |
|
49,615,890,530 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
49,144,997,035 |
47,050,450,852 |
|
43,011,861,380 |
|
- Nguyên giá |
144,605,602,028 |
144,605,602,028 |
|
144,605,602,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,460,604,993 |
-97,555,151,176 |
|
-101,593,740,648 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,628,101,000 |
6,620,077,050 |
|
6,604,029,150 |
|
- Nguyên giá |
7,141,646,800 |
7,141,646,800 |
|
7,141,646,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-513,545,800 |
-521,569,750 |
|
-537,617,650 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
30,006,343,586 |
30,006,343,586 |
|
30,006,343,586 |
|
- Nguyên giá |
30,006,343,586 |
30,006,343,586 |
|
30,006,343,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,365,658,849 |
27,365,658,849 |
|
27,374,918,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,365,658,849 |
27,365,658,849 |
|
27,374,918,108 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,295,658,320 |
2,309,240,343 |
|
2,056,009,204 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,295,658,320 |
2,309,240,343 |
|
2,056,009,204 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
518,312,507,195 |
511,016,907,426 |
|
543,625,423,882 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
186,587,383,920 |
179,030,530,204 |
|
211,352,883,658 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
186,587,383,920 |
179,030,530,204 |
|
211,352,883,658 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
70,722,014,843 |
64,995,760,879 |
|
66,818,467,854 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,646,395,969 |
133,679,548 |
|
2,432,770,231 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
384,000 |
384,000 |
|
384,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,076,311,856 |
1,187,283,088 |
|
353,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
52,727,850 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
258,169,827 |
186,147,271 |
|
165,858,481 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
112,382,353,346 |
112,193,162,531 |
|
141,262,062,152 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
501,754,079 |
334,112,887 |
|
267,613,090 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
331,725,123,275 |
331,986,377,222 |
|
332,272,540,224 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
331,725,123,275 |
331,986,377,222 |
|
332,272,540,224 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
318,433,050,000 |
318,433,050,000 |
|
318,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
318,433,050,000 |
318,433,050,000 |
|
318,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,422,192,528 |
6,422,192,528 |
|
6,422,192,528 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,241,424,448 |
6,214,477,587 |
|
6,109,030,399 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
37,409,199 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
591,047,100 |
916,657,107 |
|
1,308,267,297 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,415,776 |
555,021,497 |
|
1,046,211,927 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
568,631,324 |
361,635,610 |
|
262,055,370 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
518,312,507,195 |
511,016,907,426 |
|
543,625,423,882 |
|