MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 134,028,846,788 188,310,975,671 135,246,809,941 136,304,760,918
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -386,806,757 173,447,643 -417,816,409 -868,265,688
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 134,415,653,545 188,137,528,028 135,664,626,350 137,173,026,606
4. Giá vốn hàng bán 86,733,732,604 116,288,596,368 86,853,306,562 93,147,508,895
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 47,681,920,941 71,848,931,660 48,811,319,788 44,025,517,711
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,668,850,285 841,576,168 640,199,429 201,985,640
7. Chi phí tài chính 21,102,386,139 20,420,632,774 18,408,955,507 19,947,641,063
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,099,109,137 20,420,632,774 18,408,955,507 19,944,915,063
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,426,868,632 1,787,747,111 1,523,011,595 1,450,920,297
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,337,080,697 19,885,272,183 14,450,893,946 14,281,447,575
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,484,435,758 30,596,855,760 15,068,658,169 8,547,494,416
12. Thu nhập khác 381,078,113 45,366,513,763 3,560,155,368 12,028,020,768
13. Chi phí khác 1,041,791,188 1,119,155,909 2,308,071,812 7,077,729,153
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -660,713,075 44,247,357,854 1,252,083,556 4,950,291,615
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,823,722,683 74,844,213,614 16,320,741,725 13,497,786,031
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,988,609,525 20,009,360,308 5,408,237,379 4,719,445,725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,835,113,158 54,834,853,306 10,912,504,346 8,778,340,306
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,691,114,704 51,624,847,701 9,424,280,839 10,125,802,338
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 143,998,454 3,210,005,605 1,488,223,507 -1,347,462,032
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 70 538 98 106
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 70 538 98 106
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.